Tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka chống lại Ellaism

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BDT/ELLA

Lịch sử thay đổi trong BDT/ELLA tỷ giá

BDT/ELLA tỷ giá

11 23, 2020
1 BDT = 1.637121 ELLA
▲ 2.94 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bangladeshi taka/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bangladeshi taka chi phí trong Ellaism.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BDT/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BDT/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BDT/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -23.59% (2.142544 ELLA — 1.637121 ELLA)

Thay đổi trong BDT/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -56% (3.720981 ELLA — 1.637121 ELLA)

Thay đổi trong BDT/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -88.59% (14.3496 ELLA — 1.637121 ELLA)

Thay đổi trong BDT/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -88.59% (14.3496 ELLA — 1.637121 ELLA)

Bangladeshi taka/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái

Bangladeshi taka/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 1.717098 ELLA ▲ 4.89 %
23/05 1.709994 ELLA ▼ -0.41 %
24/05 1.674441 ELLA ▼ -2.08 %
25/05 1.66945 ELLA ▼ -0.3 %
26/05 1.725349 ELLA ▲ 3.35 %
27/05 1.718569 ELLA ▼ -0.39 %
28/05 1.641234 ELLA ▼ -4.5 %
29/05 1.61868 ELLA ▼ -1.37 %
30/05 1.62637 ELLA ▲ 0.48 %
31/05 1.613513 ELLA ▼ -0.79 %
01/06 1.604172 ELLA ▼ -0.58 %
02/06 1.471965 ELLA ▼ -8.24 %
03/06 1.436569 ELLA ▼ -2.4 %
04/06 1.534986 ELLA ▲ 6.85 %
05/06 1.702428 ELLA ▲ 10.91 %
06/06 1.669517 ELLA ▼ -1.93 %
07/06 1.974714 ELLA ▲ 18.28 %
08/06 2.181819 ELLA ▲ 10.49 %
09/06 2.101078 ELLA ▼ -3.7 %
10/06 2.242399 ELLA ▲ 6.73 %
11/06 1.467507 ELLA ▼ -34.56 %
12/06 1.960821 ELLA ▲ 33.62 %
13/06 1.673417 ELLA ▼ -14.66 %
14/06 1.403508 ELLA ▼ -16.13 %
15/06 1.353498 ELLA ▼ -3.56 %
16/06 1.43222 ELLA ▲ 5.82 %
17/06 1.533068 ELLA ▲ 7.04 %
18/06 1.366617 ELLA ▼ -10.86 %
19/06 1.387676 ELLA ▲ 1.54 %
20/06 1.413415 ELLA ▲ 1.85 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bangladeshi taka/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bangladeshi taka/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.04548 ELLA ▼ -36.14 %
03/06 — 09/06 1.769672 ELLA ▲ 69.27 %
10/06 — 16/06 2.129945 ELLA ▲ 20.36 %
17/06 — 23/06 1.913976 ELLA ▼ -10.14 %
24/06 — 30/06 2.728437 ELLA ▲ 42.55 %
01/07 — 07/07 2.372894 ELLA ▼ -13.03 %
08/07 — 14/07 1.147191 ELLA ▼ -51.65 %
15/07 — 21/07 1.310279 ELLA ▲ 14.22 %
22/07 — 28/07 1.244937 ELLA ▼ -4.99 %
29/07 — 04/08 1.325401 ELLA ▲ 6.46 %
05/08 — 11/08 1.234496 ELLA ▼ -6.86 %
12/08 — 18/08 0.98647507 ELLA ▼ -20.09 %

Bangladeshi taka/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.531601 ELLA ▼ -6.45 %
07/2024 1.675364 ELLA ▲ 9.39 %
08/2024 1.402013 ELLA ▼ -16.32 %
09/2024 0.40739237 ELLA ▼ -70.94 %
10/2024 0.28403437 ELLA ▼ -30.28 %
11/2024 0.79122963 ELLA ▲ 178.57 %
12/2024 0.26834108 ELLA ▼ -66.09 %
01/2025 0.21751464 ELLA ▼ -18.94 %

Bangladeshi taka/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.616049 ELLA
Tối đa 2.873642 ELLA
Bình quân gia quyền 2.088478 ELLA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.616049 ELLA
Tối đa 6.218221 ELLA
Bình quân gia quyền 3.260849 ELLA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.616049 ELLA
Tối đa 18.3947 ELLA
Bình quân gia quyền 8.336312 ELLA

Chia sẻ một liên kết đến BDT/ELLA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu