Tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BDT/DCN
Lịch sử thay đổi trong BDT/DCN tỷ giá
BDT/DCN tỷ giá
05 16, 2024
1 BDT = 6,060 DCN
▲ 7.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bangladeshi taka/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bangladeshi taka chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BDT/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BDT/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BDT/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 5.27% (5,757 DCN — 6,060 DCN)
Thay đổi trong BDT/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -16.83% (7,286 DCN — 6,060 DCN)
Thay đổi trong BDT/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 63.11% (3,715 DCN — 6,060 DCN)
Thay đổi trong BDT/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 127.99% (2,658 DCN — 6,060 DCN)
Bangladeshi taka/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
Bangladeshi taka/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 6,048 DCN | ▼ -0.2 % |
19/05 | 6,175 DCN | ▲ 2.1 % |
20/05 | 6,221 DCN | ▲ 0.75 % |
21/05 | 5,955 DCN | ▼ -4.28 % |
22/05 | 6,373 DCN | ▲ 7.02 % |
23/05 | 6,371 DCN | ▼ -0.03 % |
24/05 | 7,008 DCN | ▲ 10 % |
25/05 | 7,400 DCN | ▲ 5.59 % |
26/05 | 5,694 DCN | ▼ -23.05 % |
27/05 | 6,995 DCN | ▲ 22.84 % |
28/05 | 6,986 DCN | ▼ -0.12 % |
29/05 | 6,551 DCN | ▼ -6.24 % |
30/05 | 7,402 DCN | ▲ 12.99 % |
31/05 | 7,427 DCN | ▲ 0.34 % |
01/06 | 7,126 DCN | ▼ -4.05 % |
02/06 | 6,958 DCN | ▼ -2.35 % |
03/06 | 7,377 DCN | ▲ 6.02 % |
04/06 | 7,880 DCN | ▲ 6.81 % |
05/06 | 8,045 DCN | ▲ 2.1 % |
06/06 | 7,802 DCN | ▼ -3.02 % |
07/06 | 8,032 DCN | ▲ 2.95 % |
08/06 | 8,213 DCN | ▲ 2.25 % |
09/06 | 7,993 DCN | ▼ -2.68 % |
10/06 | 7,633 DCN | ▼ -4.5 % |
11/06 | 6,601 DCN | ▼ -13.52 % |
12/06 | 6,665 DCN | ▲ 0.97 % |
13/06 | 6,725 DCN | ▲ 0.89 % |
14/06 | 7,635 DCN | ▲ 13.54 % |
15/06 | 7,967 DCN | ▲ 4.35 % |
16/06 | 7,153 DCN | ▼ -10.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bangladeshi taka/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bangladeshi taka/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 5,303 DCN | ▼ -12.5 % |
27/05 — 02/06 | 5,452 DCN | ▲ 2.82 % |
03/06 — 09/06 | 6,119 DCN | ▲ 12.23 % |
10/06 — 16/06 | 5,697 DCN | ▼ -6.9 % |
17/06 — 23/06 | 5,147 DCN | ▼ -9.65 % |
24/06 — 30/06 | 5,873 DCN | ▲ 14.11 % |
01/07 — 07/07 | 6,313 DCN | ▲ 7.49 % |
08/07 — 14/07 | 6,325 DCN | ▲ 0.2 % |
15/07 — 21/07 | 6,529 DCN | ▲ 3.22 % |
22/07 — 28/07 | 6,520 DCN | ▼ -0.14 % |
29/07 — 04/08 | 5,934 DCN | ▼ -8.99 % |
05/08 — 11/08 | 6,050 DCN | ▲ 1.96 % |
Bangladeshi taka/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6,430 DCN | ▲ 6.1 % |
07/2024 | 6,817 DCN | ▲ 6.02 % |
08/2024 | 8,346 DCN | ▲ 22.43 % |
09/2024 | 8,553 DCN | ▲ 2.49 % |
10/2024 | 7,446 DCN | ▼ -12.94 % |
11/2024 | 7,690 DCN | ▲ 3.28 % |
12/2024 | 6,288 DCN | ▼ -18.23 % |
01/2025 | 7,884 DCN | ▲ 25.37 % |
02/2025 | 7,346 DCN | ▼ -6.82 % |
03/2025 | 6,483 DCN | ▼ -11.75 % |
04/2025 | 7,602 DCN | ▲ 17.26 % |
05/2025 | 7,321 DCN | ▼ -3.68 % |
Bangladeshi taka/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5,292 DCN |
Tối đa | 6,629 DCN |
Bình quân gia quyền | 6,083 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,668 DCN |
Tối đa | 7,136 DCN |
Bình quân gia quyền | 5,752 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 30.2208 DCN |
Tối đa | 9,902 DCN |
Bình quân gia quyền | 5,857 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến BDT/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: