Tỷ giá hối đoái Bytecoin chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bytecoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BCN/MTL
Lịch sử thay đổi trong BCN/MTL tỷ giá
BCN/MTL tỷ giá
05 17, 2024
1 BCN = 0.00001682 MTL
▼ -3.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bytecoin/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bytecoin chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BCN/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BCN/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bytecoin/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BCN/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bytecoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -22.77% (0.00002178 MTL — 0.00001682 MTL)
Thay đổi trong BCN/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bytecoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -37.86% (0.00002707 MTL — 0.00001682 MTL)
Thay đổi trong BCN/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Bytecoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -55.22% (0.00003756 MTL — 0.00001682 MTL)
Thay đổi trong BCN/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Bytecoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -98.54% (0.00115325 MTL — 0.00001682 MTL)
Bytecoin/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
Bytecoin/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.00001626 MTL | ▼ -3.35 % |
19/05 | 0.0000151 MTL | ▼ -7.08 % |
20/05 | 0.00001525 MTL | ▲ 0.98 % |
21/05 | 0.0000156 MTL | ▲ 2.26 % |
22/05 | 0.00001521 MTL | ▼ -2.48 % |
23/05 | 0.00001465 MTL | ▼ -3.69 % |
24/05 | 0.00001448 MTL | ▼ -1.15 % |
25/05 | 0.00001593 MTL | ▲ 9.99 % |
26/05 | 0.00001661 MTL | ▲ 4.29 % |
27/05 | 0.00001748 MTL | ▲ 5.25 % |
28/05 | 0.0000167 MTL | ▼ -4.5 % |
29/05 | 0.00001585 MTL | ▼ -5.09 % |
30/05 | 0.00001621 MTL | ▲ 2.28 % |
31/05 | 0.00001606 MTL | ▼ -0.9 % |
01/06 | 0.00001538 MTL | ▼ -4.26 % |
02/06 | 0.00001608 MTL | ▲ 4.56 % |
03/06 | 0.0000157 MTL | ▼ -2.38 % |
04/06 | 0.00001599 MTL | ▲ 1.89 % |
05/06 | 0.00001627 MTL | ▲ 1.75 % |
06/06 | 0.0000167 MTL | ▲ 2.62 % |
07/06 | 0.00001644 MTL | ▼ -1.53 % |
08/06 | 0.0000157 MTL | ▼ -4.55 % |
09/06 | 0.00001562 MTL | ▼ -0.47 % |
10/06 | 0.00001535 MTL | ▼ -1.72 % |
11/06 | 0.00001601 MTL | ▲ 4.27 % |
12/06 | 0.00001634 MTL | ▲ 2.11 % |
13/06 | 0.00001639 MTL | ▲ 0.29 % |
14/06 | 0.00001512 MTL | ▼ -7.76 % |
15/06 | 0.00001454 MTL | ▼ -3.86 % |
16/06 | 0.00001438 MTL | ▼ -1.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bytecoin/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bytecoin/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00001506 MTL | ▼ -10.45 % |
27/05 — 02/06 | 0.00001335 MTL | ▼ -11.37 % |
03/06 — 09/06 | 0.0000126 MTL | ▼ -5.63 % |
10/06 — 16/06 | 0.0000113 MTL | ▼ -10.28 % |
17/06 — 23/06 | 0.00000946 MTL | ▼ -16.32 % |
24/06 — 30/06 | 0.00001153 MTL | ▲ 21.95 % |
01/07 — 07/07 | 0.00001309 MTL | ▲ 13.49 % |
08/07 — 14/07 | 0.00001266 MTL | ▼ -3.26 % |
15/07 — 21/07 | 0.00001352 MTL | ▲ 6.79 % |
22/07 — 28/07 | 0.00001362 MTL | ▲ 0.69 % |
29/07 — 04/08 | 0.00001336 MTL | ▼ -1.93 % |
05/08 — 11/08 | 0.00001222 MTL | ▼ -8.47 % |
Bytecoin/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00001846 MTL | ▲ 9.75 % |
07/2024 | 0.00001963 MTL | ▲ 6.33 % |
08/2024 | 0.00001991 MTL | ▲ 1.41 % |
09/2024 | 0.00001908 MTL | ▼ -4.16 % |
10/2024 | 0.00001572 MTL | ▼ -17.61 % |
11/2024 | 0.00001919 MTL | ▲ 22.07 % |
12/2024 | 0.00002336 MTL | ▲ 21.74 % |
01/2025 | 0.00002223 MTL | ▼ -4.83 % |
02/2025 | 0.00001697 MTL | ▼ -23.68 % |
03/2025 | 0.00000816 MTL | ▼ -51.9 % |
04/2025 | 0.00001117 MTL | ▲ 36.94 % |
05/2025 | 0.00001006 MTL | ▼ -9.94 % |
Bytecoin/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00001712 MTL |
Tối đa | 0.00002252 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00001956 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00001228 MTL |
Tối đa | 0.00002761 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00001951 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00001228 MTL |
Tối đa | 0.00030059 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00002434 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến BCN/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bytecoin (BCN) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bytecoin (BCN) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: