Tỷ giá hối đoái Barbadian dollar chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Barbadian dollar tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BBD/DCN
Lịch sử thay đổi trong BBD/DCN tỷ giá
BBD/DCN tỷ giá
05 16, 2024
1 BBD = 351,437 DCN
▲ 7.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Barbadian dollar/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Barbadian dollar chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BBD/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BBD/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Barbadian dollar/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BBD/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Barbadian dollar tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 12.32% (312,901 DCN — 351,437 DCN)
Thay đổi trong BBD/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Barbadian dollar tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -11.27% (396,057 DCN — 351,437 DCN)
Thay đổi trong BBD/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Barbadian dollar tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 77.83% (197,621 DCN — 351,437 DCN)
Thay đổi trong BBD/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Barbadian dollar tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 214.26% (111,829 DCN — 351,437 DCN)
Barbadian dollar/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
Barbadian dollar/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 350,722 DCN | ▼ -0.2 % |
19/05 | 358,127 DCN | ▲ 2.11 % |
20/05 | 360,771 DCN | ▲ 0.74 % |
21/05 | 345,311 DCN | ▼ -4.29 % |
22/05 | 369,569 DCN | ▲ 7.02 % |
23/05 | 369,464 DCN | ▼ -0.03 % |
24/05 | 406,408 DCN | ▲ 10 % |
25/05 | 429,111 DCN | ▲ 5.59 % |
26/05 | 330,197 DCN | ▼ -23.05 % |
27/05 | 405,632 DCN | ▲ 22.85 % |
28/05 | 405,167 DCN | ▼ -0.11 % |
29/05 | 379,890 DCN | ▼ -6.24 % |
30/05 | 429,254 DCN | ▲ 12.99 % |
31/05 | 430,703 DCN | ▲ 0.34 % |
01/06 | 413,255 DCN | ▼ -4.05 % |
02/06 | 403,547 DCN | ▼ -2.35 % |
03/06 | 427,835 DCN | ▲ 6.02 % |
04/06 | 456,997 DCN | ▲ 6.82 % |
05/06 | 466,588 DCN | ▲ 2.1 % |
06/06 | 452,500 DCN | ▼ -3.02 % |
07/06 | 465,833 DCN | ▲ 2.95 % |
08/06 | 476,313 DCN | ▲ 2.25 % |
09/06 | 474,023 DCN | ▼ -0.48 % |
10/06 | 464,272 DCN | ▼ -2.06 % |
11/06 | 401,486 DCN | ▼ -13.52 % |
12/06 | 405,401 DCN | ▲ 0.97 % |
13/06 | 408,965 DCN | ▲ 0.88 % |
14/06 | 464,384 DCN | ▲ 13.55 % |
15/06 | 484,813 DCN | ▲ 4.4 % |
16/06 | 435,443 DCN | ▼ -10.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Barbadian dollar/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Barbadian dollar/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 307,502 DCN | ▼ -12.5 % |
27/05 — 02/06 | 316,159 DCN | ▲ 2.82 % |
03/06 — 09/06 | 354,830 DCN | ▲ 12.23 % |
10/06 — 16/06 | 330,357 DCN | ▼ -6.9 % |
17/06 — 23/06 | 298,459 DCN | ▼ -9.66 % |
24/06 — 30/06 | 340,581 DCN | ▲ 14.11 % |
01/07 — 07/07 | 366,076 DCN | ▲ 7.49 % |
08/07 — 14/07 | 366,794 DCN | ▲ 0.2 % |
15/07 — 21/07 | 378,622 DCN | ▲ 3.22 % |
22/07 — 28/07 | 378,080 DCN | ▼ -0.14 % |
29/07 — 04/08 | 361,956 DCN | ▼ -4.26 % |
05/08 — 11/08 | 369,373 DCN | ▲ 2.05 % |
Barbadian dollar/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 372,878 DCN | ▲ 6.1 % |
07/2024 | 396,643 DCN | ▲ 6.37 % |
08/2024 | 489,052 DCN | ▲ 23.3 % |
09/2024 | 506,435 DCN | ▲ 3.55 % |
10/2024 | 440,881 DCN | ▼ -12.94 % |
11/2024 | 455,337 DCN | ▲ 3.28 % |
12/2024 | 370,922 DCN | ▼ -18.54 % |
01/2025 | 465,062 DCN | ▲ 25.38 % |
02/2025 | 433,339 DCN | ▼ -6.82 % |
03/2025 | 382,423 DCN | ▼ -11.75 % |
04/2025 | 448,414 DCN | ▲ 17.26 % |
05/2025 | 455,517 DCN | ▲ 1.58 % |
Barbadian dollar/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 287,637 DCN |
Tối đa | 360,385 DCN |
Bình quân gia quyền | 335,942 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 253,765 DCN |
Tối đa | 387,870 DCN |
Bình quân gia quyền | 314,394 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 136,412 DCN |
Tối đa | 532,364 DCN |
Bình quân gia quyền | 319,066 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến BBD/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Barbadian dollar (BBD) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Barbadian dollar (BBD) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: