Tỷ giá hối đoái mark Bosnia và Herzegovina chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về mark Bosnia và Herzegovina tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BAM/DCN
Lịch sử thay đổi trong BAM/DCN tỷ giá
BAM/DCN tỷ giá
05 17, 2024
1 BAM = 397,616 DCN
▲ 0.8 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ mark Bosnia và Herzegovina/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 mark Bosnia và Herzegovina chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BAM/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BAM/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái mark Bosnia và Herzegovina/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BAM/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các mark Bosnia và Herzegovina tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 9.55% (362,940 DCN — 397,616 DCN)
Thay đổi trong BAM/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các mark Bosnia và Herzegovina tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 9.44% (363,322 DCN — 397,616 DCN)
Thay đổi trong BAM/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các mark Bosnia và Herzegovina tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 42.24% (279,533 DCN — 397,616 DCN)
Thay đổi trong BAM/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce mark Bosnia và Herzegovina tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 217.17% (125,366 DCN — 397,616 DCN)
mark Bosnia và Herzegovina/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
mark Bosnia và Herzegovina/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 409,833 DCN | ▲ 3.07 % |
19/05 | 413,157 DCN | ▲ 0.81 % |
20/05 | 399,932 DCN | ▼ -3.2 % |
21/05 | 421,270 DCN | ▲ 5.34 % |
22/05 | 421,244 DCN | ▼ -0.01 % |
23/05 | 472,694 DCN | ▲ 12.21 % |
24/05 | 497,637 DCN | ▲ 5.28 % |
25/05 | 333,900 DCN | ▼ -32.9 % |
26/05 | 385,460 DCN | ▲ 15.44 % |
27/05 | 385,041 DCN | ▼ -0.11 % |
28/05 | 364,437 DCN | ▼ -5.35 % |
29/05 | 410,306 DCN | ▲ 12.59 % |
30/05 | 412,264 DCN | ▲ 0.48 % |
31/05 | 390,075 DCN | ▼ -5.38 % |
01/06 | 382,647 DCN | ▼ -1.9 % |
02/06 | 400,301 DCN | ▲ 4.61 % |
03/06 | 430,142 DCN | ▲ 7.45 % |
04/06 | 439,818 DCN | ▲ 2.25 % |
05/06 | 421,692 DCN | ▼ -4.12 % |
06/06 | 435,759 DCN | ▲ 3.34 % |
07/06 | 444,708 DCN | ▲ 2.05 % |
08/06 | 441,636 DCN | ▼ -0.69 % |
09/06 | 433,806 DCN | ▼ -1.77 % |
10/06 | 401,533 DCN | ▼ -7.44 % |
11/06 | 406,968 DCN | ▲ 1.35 % |
12/06 | 410,191 DCN | ▲ 0.79 % |
13/06 | 457,803 DCN | ▲ 11.61 % |
14/06 | 483,392 DCN | ▲ 5.59 % |
15/06 | 427,741 DCN | ▼ -11.51 % |
16/06 | 406,292 DCN | ▼ -5.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của mark Bosnia và Herzegovina/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
mark Bosnia và Herzegovina/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 348,590 DCN | ▼ -12.33 % |
27/05 — 02/06 | 361,692 DCN | ▲ 3.76 % |
03/06 — 09/06 | 404,528 DCN | ▲ 11.84 % |
10/06 — 16/06 | 374,339 DCN | ▼ -7.46 % |
17/06 — 23/06 | 336,910 DCN | ▼ -10 % |
24/06 — 30/06 | 386,370 DCN | ▲ 14.68 % |
01/07 — 07/07 | 409,569 DCN | ▲ 6 % |
08/07 — 14/07 | 410,270 DCN | ▲ 0.17 % |
15/07 — 21/07 | 427,471 DCN | ▲ 4.19 % |
22/07 — 28/07 | 428,498 DCN | ▲ 0.24 % |
29/07 — 04/08 | 410,911 DCN | ▼ -4.1 % |
05/08 — 11/08 | 402,170 DCN | ▼ -2.13 % |
mark Bosnia và Herzegovina/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 420,326 DCN | ▲ 5.71 % |
07/2024 | 453,868 DCN | ▲ 7.98 % |
08/2024 | 550,782 DCN | ▲ 21.35 % |
09/2024 | 556,177 DCN | ▲ 0.98 % |
10/2024 | 483,861 DCN | ▼ -13 % |
11/2024 | 512,654 DCN | ▲ 5.95 % |
12/2024 | 422,936 DCN | ▼ -17.5 % |
01/2025 | 515,430 DCN | ▲ 21.87 % |
02/2025 | 480,449 DCN | ▼ -6.79 % |
03/2025 | 421,848 DCN | ▼ -12.2 % |
04/2025 | 490,934 DCN | ▲ 16.38 % |
05/2025 | 482,247 DCN | ▼ -1.77 % |
mark Bosnia và Herzegovina/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 317,855 DCN |
Tối đa | 399,915 DCN |
Bình quân gia quyền | 372,575 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 284,331 DCN |
Tối đa | 433,583 DCN |
Bình quân gia quyền | 349,856 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 151,548 DCN |
Tối đa | 616,424 DCN |
Bình quân gia quyền | 356,804 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến BAM/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến mark Bosnia và Herzegovina (BAM) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến mark Bosnia và Herzegovina (BAM) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: