Tỷ giá hối đoái Manat Azerbaijan chống lại VeChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AZN/VET
Lịch sử thay đổi trong AZN/VET tỷ giá
AZN/VET tỷ giá
05 20, 2024
1 AZN = 16.0109 VET
▼ -6.56 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Manat Azerbaijan/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Manat Azerbaijan chi phí trong VeChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AZN/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AZN/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Manat Azerbaijan/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AZN/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 15.36% (13.879 VET — 16.0109 VET)
Thay đổi trong AZN/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 18.83% (13.474 VET — 16.0109 VET)
Thay đổi trong AZN/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -48.57% (31.1315 VET — 16.0109 VET)
Thay đổi trong AZN/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -89.46% (151.91 VET — 16.0109 VET)
Manat Azerbaijan/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái
Manat Azerbaijan/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 15.9033 VET | ▼ -0.67 % |
22/05 | 15.669 VET | ▼ -1.47 % |
23/05 | 15.6798 VET | ▲ 0.07 % |
24/05 | 16.1277 VET | ▲ 2.86 % |
25/05 | 16.626 VET | ▲ 3.09 % |
26/05 | 16.6665 VET | ▲ 0.24 % |
27/05 | 16.9296 VET | ▲ 1.58 % |
28/05 | 16.7191 VET | ▼ -1.24 % |
29/05 | 16.9794 VET | ▲ 1.56 % |
30/05 | 17.6086 VET | ▲ 3.71 % |
31/05 | 19.2023 VET | ▲ 9.05 % |
01/06 | 19.2981 VET | ▲ 0.5 % |
02/06 | 18.4682 VET | ▼ -4.3 % |
03/06 | 17.7925 VET | ▼ -3.66 % |
04/06 | 17.9143 VET | ▲ 0.68 % |
05/06 | 17.7857 VET | ▼ -0.72 % |
06/06 | 18.642 VET | ▲ 4.81 % |
07/06 | 18.8639 VET | ▲ 1.19 % |
08/06 | 18.9546 VET | ▲ 0.48 % |
09/06 | 18.8863 VET | ▼ -0.36 % |
10/06 | 19.2852 VET | ▲ 2.11 % |
11/06 | 19.4412 VET | ▲ 0.81 % |
12/06 | 19.7332 VET | ▲ 1.5 % |
13/06 | 19.8651 VET | ▲ 0.67 % |
14/06 | 19.4341 VET | ▼ -2.17 % |
15/06 | 18.5836 VET | ▼ -4.38 % |
16/06 | 18.4978 VET | ▼ -0.46 % |
17/06 | 18.4875 VET | ▼ -0.06 % |
18/06 | 18.9998 VET | ▲ 2.77 % |
19/06 | 19.3686 VET | ▲ 1.94 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Manat Azerbaijan/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Manat Azerbaijan/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 15.9881 VET | ▼ -0.14 % |
03/06 — 09/06 | 16.3043 VET | ▲ 1.98 % |
10/06 — 16/06 | 19.1238 VET | ▲ 17.29 % |
17/06 — 23/06 | 17.7044 VET | ▼ -7.42 % |
24/06 — 30/06 | 16.8195 VET | ▼ -5 % |
01/07 — 07/07 | 17.1096 VET | ▲ 1.72 % |
08/07 — 14/07 | 17.5317 VET | ▲ 2.47 % |
15/07 — 21/07 | 17.8123 VET | ▲ 1.6 % |
22/07 — 28/07 | 18.8501 VET | ▲ 5.83 % |
29/07 — 04/08 | 19.5181 VET | ▲ 3.54 % |
05/08 — 11/08 | 22.1493 VET | ▲ 13.48 % |
12/08 — 18/08 | 21.7132 VET | ▼ -1.97 % |
Manat Azerbaijan/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14.883 VET | ▼ -7.04 % |
07/2024 | 16.4293 VET | ▲ 10.39 % |
08/2024 | 20.3425 VET | ▲ 23.82 % |
09/2024 | 18.0015 VET | ▼ -11.51 % |
10/2024 | 15.7676 VET | ▼ -12.41 % |
11/2024 | 14.2739 VET | ▼ -9.47 % |
12/2024 | 8.890885 VET | ▼ -37.71 % |
01/2025 | 12.1809 VET | ▲ 37 % |
02/2025 | 5.167824 VET | ▼ -57.57 % |
03/2025 | 5.589541 VET | ▲ 8.16 % |
04/2025 | 7.362921 VET | ▲ 31.73 % |
05/2025 | 7.515967 VET | ▲ 2.08 % |
Manat Azerbaijan/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.0051 VET |
Tối đa | 17.412 VET |
Bình quân gia quyền | 15.9437 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.9365 VET |
Tối đa | 17.412 VET |
Bình quân gia quyền | 14.1851 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.9365 VET |
Tối đa | 39.4565 VET |
Bình quân gia quyền | 25.1272 VET |
Chia sẻ một liên kết đến AZN/VET tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Manat Azerbaijan (AZN) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Manat Azerbaijan (AZN) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: