Tỷ giá hối đoái Manat Azerbaijan chống lại Power Ledger
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AZN/POWR
Lịch sử thay đổi trong AZN/POWR tỷ giá
AZN/POWR tỷ giá
06 03, 2024
1 AZN = 2.004965 POWR
▲ 0.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Manat Azerbaijan/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Manat Azerbaijan chi phí trong Power Ledger.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AZN/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AZN/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Manat Azerbaijan/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AZN/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 1.92% (1.967153 POWR — 2.004965 POWR)
Thay đổi trong AZN/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 17.63% (1.704479 POWR — 2.004965 POWR)
Thay đổi trong AZN/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -47.31% (3.804979 POWR — 2.004965 POWR)
Thay đổi trong AZN/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -80.71% (10.3919 POWR — 2.004965 POWR)
Manat Azerbaijan/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái
Manat Azerbaijan/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 1.981181 POWR | ▼ -1.19 % |
05/06 | 1.876455 POWR | ▼ -5.29 % |
06/06 | 1.803114 POWR | ▼ -3.91 % |
07/06 | 1.854496 POWR | ▲ 2.85 % |
08/06 | 1.896981 POWR | ▲ 2.29 % |
09/06 | 1.911522 POWR | ▲ 0.77 % |
10/06 | 1.954845 POWR | ▲ 2.27 % |
11/06 | 1.939815 POWR | ▼ -0.77 % |
12/06 | 1.808203 POWR | ▼ -6.78 % |
13/06 | 1.890971 POWR | ▲ 4.58 % |
14/06 | 1.887896 POWR | ▼ -0.16 % |
15/06 | 1.850038 POWR | ▼ -2.01 % |
16/06 | 1.826353 POWR | ▼ -1.28 % |
17/06 | 1.806989 POWR | ▼ -1.06 % |
18/06 | 1.856936 POWR | ▲ 2.76 % |
19/06 | 1.832744 POWR | ▼ -1.3 % |
20/06 | 1.793275 POWR | ▼ -2.15 % |
21/06 | 1.832811 POWR | ▲ 2.2 % |
22/06 | 1.881709 POWR | ▲ 2.67 % |
23/06 | 1.880461 POWR | ▼ -0.07 % |
24/06 | 1.847957 POWR | ▼ -1.73 % |
25/06 | 1.860352 POWR | ▲ 0.67 % |
26/06 | 1.888411 POWR | ▲ 1.51 % |
27/06 | 1.828347 POWR | ▼ -3.18 % |
28/06 | 1.864093 POWR | ▲ 1.96 % |
29/06 | 1.821209 POWR | ▼ -2.3 % |
30/06 | 1.879965 POWR | ▲ 3.23 % |
01/07 | 1.889244 POWR | ▲ 0.49 % |
02/07 | 1.911814 POWR | ▲ 1.19 % |
03/07 | 1.922292 POWR | ▲ 0.55 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Manat Azerbaijan/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Manat Azerbaijan/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 2.045461 POWR | ▲ 2.02 % |
17/06 — 23/06 | 1.95455 POWR | ▼ -4.44 % |
24/06 — 30/06 | 1.946384 POWR | ▼ -0.42 % |
01/07 — 07/07 | 2.004206 POWR | ▲ 2.97 % |
08/07 — 14/07 | 2.745491 POWR | ▲ 36.99 % |
15/07 — 21/07 | 2.652445 POWR | ▼ -3.39 % |
22/07 — 28/07 | 2.712805 POWR | ▲ 2.28 % |
29/07 — 04/08 | 2.605892 POWR | ▼ -3.94 % |
05/08 — 11/08 | 2.569028 POWR | ▼ -1.41 % |
12/08 — 18/08 | 2.61731 POWR | ▲ 1.88 % |
19/08 — 25/08 | 2.688139 POWR | ▲ 2.71 % |
26/08 — 01/09 | 2.778042 POWR | ▲ 3.34 % |
Manat Azerbaijan/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1.934276 POWR | ▼ -3.53 % |
08/2024 | 2.461706 POWR | ▲ 27.27 % |
09/2024 | 2.033548 POWR | ▼ -17.39 % |
10/2024 | 1.267925 POWR | ▼ -37.65 % |
10/2024 | 1.045338 POWR | ▼ -17.56 % |
11/2024 | 0.72538339 POWR | ▼ -30.61 % |
12/2024 | 0.87055929 POWR | ▲ 20.01 % |
01/2025 | 0.68059309 POWR | ▼ -21.82 % |
02/2025 | 0.64332021 POWR | ▼ -5.48 % |
03/2025 | 1.002575 POWR | ▲ 55.84 % |
04/2025 | 0.917074 POWR | ▼ -8.53 % |
05/2025 | 0.92918458 POWR | ▲ 1.32 % |
Manat Azerbaijan/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.824293 POWR |
Tối đa | 2.004242 POWR |
Bình quân gia quyền | 1.897034 POWR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.264221 POWR |
Tối đa | 2.057593 POWR |
Bình quân gia quyền | 1.749092 POWR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.79696452 POWR |
Tối đa | 4.80387 POWR |
Bình quân gia quyền | 2.641974 POWR |
Chia sẻ một liên kết đến AZN/POWR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Manat Azerbaijan (AZN) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Manat Azerbaijan (AZN) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: