Tỷ giá hối đoái Manat Azerbaijan chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AZN/ELLA
Lịch sử thay đổi trong AZN/ELLA tỷ giá
AZN/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 AZN = 81.7477 ELLA
▲ 3.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Manat Azerbaijan/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Manat Azerbaijan chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AZN/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AZN/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Manat Azerbaijan/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AZN/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -23.36% (106.66 ELLA — 81.7477 ELLA)
Thay đổi trong AZN/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -55.87% (185.25 ELLA — 81.7477 ELLA)
Thay đổi trong AZN/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -88.55% (714.26 ELLA — 81.7477 ELLA)
Thay đổi trong AZN/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -88.55% (714.26 ELLA — 81.7477 ELLA)
Manat Azerbaijan/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
Manat Azerbaijan/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 85.8183 ELLA | ▲ 4.98 % |
23/05 | 85.9045 ELLA | ▲ 0.1 % |
24/05 | 84.1357 ELLA | ▼ -2.06 % |
25/05 | 82.7364 ELLA | ▼ -1.66 % |
26/05 | 86.4376 ELLA | ▲ 4.47 % |
27/05 | 86.3849 ELLA | ▼ -0.06 % |
28/05 | 81.9203 ELLA | ▼ -5.17 % |
29/05 | 81.5323 ELLA | ▼ -0.47 % |
30/05 | 81.4974 ELLA | ▼ -0.04 % |
31/05 | 80.9465 ELLA | ▼ -0.68 % |
01/06 | 80.3724 ELLA | ▼ -0.71 % |
02/06 | 73.4892 ELLA | ▼ -8.56 % |
03/06 | 71.7806 ELLA | ▼ -2.32 % |
04/06 | 76.6289 ELLA | ▲ 6.75 % |
05/06 | 85.374 ELLA | ▲ 11.41 % |
06/06 | 83.0226 ELLA | ▼ -2.75 % |
07/06 | 99.0563 ELLA | ▲ 19.31 % |
08/06 | 109.17 ELLA | ▲ 10.21 % |
09/06 | 104.45 ELLA | ▼ -4.32 % |
10/06 | 112.77 ELLA | ▲ 7.97 % |
11/06 | 73.2507 ELLA | ▼ -35.05 % |
12/06 | 98.0659 ELLA | ▲ 33.88 % |
13/06 | 83.6152 ELLA | ▼ -14.74 % |
14/06 | 70.3917 ELLA | ▼ -15.81 % |
15/06 | 67.6029 ELLA | ▼ -3.96 % |
16/06 | 72.302 ELLA | ▲ 6.95 % |
17/06 | 75.3549 ELLA | ▲ 4.22 % |
18/06 | 67.7636 ELLA | ▼ -10.07 % |
19/06 | 69.2451 ELLA | ▲ 2.19 % |
20/06 | 70.0787 ELLA | ▲ 1.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Manat Azerbaijan/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Manat Azerbaijan/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 51.8917 ELLA | ▼ -36.52 % |
03/06 — 09/06 | 87.8703 ELLA | ▲ 69.33 % |
10/06 — 16/06 | 105.22 ELLA | ▲ 19.74 % |
17/06 — 23/06 | 94.7176 ELLA | ▼ -9.98 % |
24/06 — 30/06 | 135.54 ELLA | ▲ 43.1 % |
01/07 — 07/07 | 117.47 ELLA | ▼ -13.34 % |
08/07 — 14/07 | 56.6387 ELLA | ▼ -51.78 % |
15/07 — 21/07 | 65.2494 ELLA | ▲ 15.2 % |
22/07 — 28/07 | 61.8056 ELLA | ▼ -5.28 % |
29/07 — 04/08 | 65.177 ELLA | ▲ 5.45 % |
05/08 — 11/08 | 61.0348 ELLA | ▼ -6.36 % |
12/08 — 18/08 | 48.8271 ELLA | ▼ -20 % |
Manat Azerbaijan/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 76.7748 ELLA | ▼ -6.08 % |
07/2024 | 83.5947 ELLA | ▲ 8.88 % |
08/2024 | 70.3758 ELLA | ▼ -15.81 % |
09/2024 | 20.3881 ELLA | ▼ -71.03 % |
10/2024 | 14.2503 ELLA | ▼ -30.11 % |
11/2024 | 39.5977 ELLA | ▲ 177.87 % |
12/2024 | 13.5501 ELLA | ▼ -65.78 % |
01/2025 | 10.919 ELLA | ▼ -19.42 % |
Manat Azerbaijan/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 78.5491 ELLA |
Tối đa | 148.99 ELLA |
Bình quân gia quyền | 104.17 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 78.5491 ELLA |
Tối đa | 312.33 ELLA |
Bình quân gia quyền | 162.44 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 78.5491 ELLA |
Tối đa | 954.81 ELLA |
Bình quân gia quyền | 415.9 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến AZN/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Manat Azerbaijan (AZN) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Manat Azerbaijan (AZN) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: