Tỷ giá hối đoái Florin Aruba chống lại Bread
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Florin Aruba tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AWG/BRD
Lịch sử thay đổi trong AWG/BRD tỷ giá
AWG/BRD tỷ giá
07 20, 2023
1 AWG = 49.4728 BRD
▼ -1.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Florin Aruba/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Florin Aruba chi phí trong Bread.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AWG/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AWG/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Florin Aruba/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AWG/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các Florin Aruba tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -42.95% (86.7143 BRD — 49.4728 BRD)
Thay đổi trong AWG/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Florin Aruba tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -46.99% (93.3274 BRD — 49.4728 BRD)
Thay đổi trong AWG/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Florin Aruba tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 464.4% (8.76549 BRD — 49.4728 BRD)
Thay đổi trong AWG/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Florin Aruba tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 910.96% (4.893662 BRD — 49.4728 BRD)
Florin Aruba/Bread dự báo tỷ giá hối đoái
Florin Aruba/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 55.4272 BRD | ▲ 12.04 % |
19/05 | 55.3982 BRD | ▼ -0.05 % |
20/05 | 60.2853 BRD | ▲ 8.82 % |
21/05 | 56.8045 BRD | ▼ -5.77 % |
22/05 | 62.707 BRD | ▲ 10.39 % |
23/05 | 49.3897 BRD | ▼ -21.24 % |
24/05 | 64.2923 BRD | ▲ 30.17 % |
25/05 | 41.2944 BRD | ▼ -35.77 % |
26/05 | 47.7469 BRD | ▲ 15.63 % |
27/05 | 58.5057 BRD | ▲ 22.53 % |
28/05 | 58.7059 BRD | ▲ 0.34 % |
29/05 | 48.4835 BRD | ▼ -17.41 % |
30/05 | 51.5513 BRD | ▲ 6.33 % |
31/05 | 49.7783 BRD | ▼ -3.44 % |
01/06 | 47.5921 BRD | ▼ -4.39 % |
02/06 | 53.6767 BRD | ▲ 12.79 % |
03/06 | 65.5087 BRD | ▲ 22.04 % |
04/06 | 51.9625 BRD | ▼ -20.68 % |
05/06 | 53.6384 BRD | ▲ 3.23 % |
06/06 | 52.9403 BRD | ▼ -1.3 % |
07/06 | 60.8748 BRD | ▲ 14.99 % |
08/06 | 60.835 BRD | ▼ -0.07 % |
09/06 | 61.4534 BRD | ▲ 1.02 % |
10/06 | 47.4447 BRD | ▼ -22.8 % |
11/06 | 50.7145 BRD | ▲ 6.89 % |
12/06 | 50.7527 BRD | ▲ 0.08 % |
13/06 | 50.8459 BRD | ▲ 0.18 % |
14/06 | 38.8739 BRD | ▼ -23.55 % |
15/06 | 25.4445 BRD | ▼ -34.55 % |
16/06 | 24.6089 BRD | ▼ -3.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Florin Aruba/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Florin Aruba/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 50.7751 BRD | ▲ 2.63 % |
27/05 — 02/06 | 52.7673 BRD | ▲ 3.92 % |
03/06 — 09/06 | 128.29 BRD | ▲ 143.12 % |
10/06 — 16/06 | 110.7 BRD | ▼ -13.71 % |
17/06 — 23/06 | 147.29 BRD | ▲ 33.05 % |
24/06 — 30/06 | 86.1004 BRD | ▼ -41.54 % |
01/07 — 07/07 | 89.03 BRD | ▲ 3.4 % |
08/07 — 14/07 | 100.67 BRD | ▲ 13.07 % |
15/07 — 21/07 | 102.6 BRD | ▲ 1.92 % |
22/07 — 28/07 | 85.0804 BRD | ▼ -17.07 % |
29/07 — 04/08 | 88.6247 BRD | ▲ 4.17 % |
05/08 — 11/08 | 54.1211 BRD | ▼ -38.93 % |
Florin Aruba/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 53.8712 BRD | ▲ 8.89 % |
07/2024 | 68.1841 BRD | ▲ 26.57 % |
08/2024 | 45.4206 BRD | ▼ -33.39 % |
09/2024 | 314.91 BRD | ▲ 593.31 % |
10/2024 | 323.33 BRD | ▲ 2.68 % |
11/2024 | 327.87 BRD | ▲ 1.4 % |
12/2024 | 337.73 BRD | ▲ 3.01 % |
01/2025 | 1,048 BRD | ▲ 210.36 % |
02/2025 | 949.17 BRD | ▼ -9.44 % |
03/2025 | 830.76 BRD | ▼ -12.47 % |
04/2025 | 731.6 BRD | ▼ -11.94 % |
05/2025 | 477.43 BRD | ▼ -34.74 % |
Florin Aruba/Bread thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 50.1072 BRD |
Tối đa | 90.8714 BRD |
Bình quân gia quyền | 76.6914 BRD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 50.1072 BRD |
Tối đa | 108.17 BRD |
Bình quân gia quyền | 96.2495 BRD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.835424 BRD |
Tối đa | 119.78 BRD |
Bình quân gia quyền | 69.4118 BRD |
Chia sẻ một liên kết đến AWG/BRD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Florin Aruba (AWG) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Florin Aruba (AWG) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: