Tỷ giá hối đoái Cube chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Cube tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AUTO/UZS
Lịch sử thay đổi trong AUTO/UZS tỷ giá
AUTO/UZS tỷ giá
05 20, 2024
1 AUTO = 209,118 UZS
▲ 5.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Cube/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Cube chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AUTO/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AUTO/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Cube/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AUTO/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -17.29% (252,843 UZS — 209,118 UZS)
Thay đổi trong AUTO/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -29.49% (296,565 UZS — 209,118 UZS)
Thay đổi trong AUTO/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -32.5% (309,786 UZS — 209,118 UZS)
Thay đổi trong AUTO/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Cube tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 6964087.4% (3 UZS — 209,118 UZS)
Cube/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
Cube/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 218,423 UZS | ▲ 4.45 % |
22/05 | 222,032 UZS | ▲ 1.65 % |
23/05 | 221,910 UZS | ▼ -0.05 % |
24/05 | 217,758 UZS | ▼ -1.87 % |
25/05 | 215,921 UZS | ▼ -0.84 % |
26/05 | 207,666 UZS | ▼ -3.82 % |
27/05 | 195,087 UZS | ▼ -6.06 % |
28/05 | 196,529 UZS | ▲ 0.74 % |
29/05 | 194,355 UZS | ▼ -1.11 % |
30/05 | 191,203 UZS | ▼ -1.62 % |
31/05 | 183,606 UZS | ▼ -3.97 % |
01/06 | 183,728 UZS | ▲ 0.07 % |
02/06 | 195,386 UZS | ▲ 6.35 % |
03/06 | 198,596 UZS | ▲ 1.64 % |
04/06 | 194,142 UZS | ▼ -2.24 % |
05/06 | 192,021 UZS | ▼ -1.09 % |
06/06 | 189,592 UZS | ▼ -1.26 % |
07/06 | 186,751 UZS | ▼ -1.5 % |
08/06 | 188,355 UZS | ▲ 0.86 % |
09/06 | 191,669 UZS | ▲ 1.76 % |
10/06 | 189,068 UZS | ▼ -1.36 % |
11/06 | 188,751 UZS | ▼ -0.17 % |
12/06 | 187,106 UZS | ▼ -0.87 % |
13/06 | 179,579 UZS | ▼ -4.02 % |
14/06 | 175,955 UZS | ▼ -2.02 % |
15/06 | 171,207 UZS | ▼ -2.7 % |
16/06 | 172,352 UZS | ▲ 0.67 % |
17/06 | 175,285 UZS | ▲ 1.7 % |
18/06 | 174,008 UZS | ▼ -0.73 % |
19/06 | 171,114 UZS | ▼ -1.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Cube/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Cube/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 209,674 UZS | ▲ 0.27 % |
03/06 — 09/06 | 269,699 UZS | ▲ 28.63 % |
10/06 — 16/06 | 221,355 UZS | ▼ -17.93 % |
17/06 — 23/06 | 217,349 UZS | ▼ -1.81 % |
24/06 — 30/06 | 214,411 UZS | ▼ -1.35 % |
01/07 — 07/07 | 199,983 UZS | ▼ -6.73 % |
08/07 — 14/07 | 182,960 UZS | ▼ -8.51 % |
15/07 — 21/07 | 188,594 UZS | ▲ 3.08 % |
22/07 — 28/07 | 171,497 UZS | ▼ -9.07 % |
29/07 — 04/08 | 169,830 UZS | ▼ -0.97 % |
05/08 — 11/08 | 162,954 UZS | ▼ -4.05 % |
12/08 — 18/08 | 144,672 UZS | ▼ -11.22 % |
Cube/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 208,193 UZS | ▼ -0.44 % |
07/2024 | 204,391 UZS | ▼ -1.83 % |
08/2024 | 134,634 UZS | ▼ -34.13 % |
09/2024 | 119,329 UZS | ▼ -11.37 % |
10/2024 | 289,406 UZS | ▲ 142.53 % |
11/2024 | 266,946 UZS | ▼ -7.76 % |
12/2024 | 417,483 UZS | ▲ 56.39 % |
01/2025 | 243,812 UZS | ▼ -41.6 % |
02/2025 | 274,634 UZS | ▲ 12.64 % |
03/2025 | 266,957 UZS | ▼ -2.8 % |
04/2025 | 185,053 UZS | ▼ -30.68 % |
05/2025 | 173,715 UZS | ▼ -6.13 % |
Cube/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 194,985 UZS |
Tối đa | 262,949 UZS |
Bình quân gia quyền | 222,693 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 194,985 UZS |
Tối đa | 391,350 UZS |
Bình quân gia quyền | 273,432 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 111,996 UZS |
Tối đa | 487,401 UZS |
Bình quân gia quyền | 240,955 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến AUTO/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Cube (AUTO) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Cube (AUTO) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: