Tỷ giá hối đoái Cube chống lại rupiah Indonesia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Cube tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AUTO/IDR

Lịch sử thay đổi trong AUTO/IDR tỷ giá

AUTO/IDR tỷ giá

05 17, 2024
1 AUTO = 227,188 IDR
▲ 0.68 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Cube/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Cube chi phí trong rupiah Indonesia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ AUTO/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AUTO/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Cube/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong AUTO/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -20.22% (284,772 IDR — 227,188 IDR)

Thay đổi trong AUTO/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -36.85% (359,746 IDR — 227,188 IDR)

Thay đổi trong AUTO/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -40.35% (380,885 IDR — 227,188 IDR)

Thay đổi trong AUTO/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Cube tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 502355109.35% (0.05 IDR — 227,188 IDR)

Cube/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái

Cube/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 228,820 IDR ▲ 0.72 %
19/05 230,580 IDR ▲ 0.77 %
20/05 232,701 IDR ▲ 0.92 %
21/05 240,798 IDR ▲ 3.48 %
22/05 244,100 IDR ▲ 1.37 %
23/05 242,425 IDR ▼ -0.69 %
24/05 237,631 IDR ▼ -1.98 %
25/05 234,995 IDR ▼ -1.11 %
26/05 226,165 IDR ▼ -3.76 %
27/05 210,701 IDR ▼ -6.84 %
28/05 212,650 IDR ▲ 0.93 %
29/05 210,421 IDR ▼ -1.05 %
30/05 206,522 IDR ▼ -1.85 %
31/05 199,567 IDR ▼ -3.37 %
01/06 199,011 IDR ▼ -0.28 %
02/06 204,778 IDR ▲ 2.9 %
03/06 208,051 IDR ▲ 1.6 %
04/06 203,581 IDR ▼ -2.15 %
05/06 202,005 IDR ▼ -0.77 %
06/06 200,499 IDR ▼ -0.75 %
07/06 197,467 IDR ▼ -1.51 %
08/06 198,084 IDR ▲ 0.31 %
09/06 200,454 IDR ▲ 1.2 %
10/06 198,454 IDR ▼ -1 %
11/06 198,089 IDR ▼ -0.18 %
12/06 195,888 IDR ▼ -1.11 %
13/06 184,615 IDR ▼ -5.75 %
14/06 176,351 IDR ▼ -4.48 %
15/06 171,620 IDR ▼ -2.68 %
16/06 171,117 IDR ▼ -0.29 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Cube/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Cube/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 227,791 IDR ▲ 0.27 %
27/05 — 02/06 274,743 IDR ▲ 20.61 %
03/06 — 09/06 227,603 IDR ▼ -17.16 %
10/06 — 16/06 225,977 IDR ▼ -0.71 %
17/06 — 23/06 226,255 IDR ▲ 0.12 %
24/06 — 30/06 202,991 IDR ▼ -10.28 %
01/07 — 07/07 191,412 IDR ▼ -5.7 %
08/07 — 14/07 199,605 IDR ▲ 4.28 %
15/07 — 21/07 166,635 IDR ▼ -16.52 %
22/07 — 28/07 159,942 IDR ▼ -4.02 %
29/07 — 04/08 155,790 IDR ▼ -2.6 %
05/08 — 11/08 141,402 IDR ▼ -9.24 %

Cube/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 226,036 IDR ▼ -0.51 %
07/2024 219,152 IDR ▼ -3.05 %
08/2024 152,411 IDR ▼ -30.45 %
09/2024 140,226 IDR ▼ -7.99 %
10/2024 260,186 IDR ▲ 85.55 %
11/2024 223,225 IDR ▼ -14.21 %
12/2024 325,484 IDR ▲ 45.81 %
01/2025 212,731 IDR ▼ -34.64 %
02/2025 232,344 IDR ▲ 9.22 %
03/2025 228,163 IDR ▼ -1.8 %
04/2025 175,589 IDR ▼ -23.04 %
05/2025 157,750 IDR ▼ -10.16 %

Cube/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 224,954 IDR
Tối đa 315,774 IDR
Bình quân gia quyền 268,763 IDR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 224,954 IDR
Tối đa 446,001 IDR
Bình quân gia quyền 322,159 IDR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 137,095 IDR
Tối đa 550,336 IDR
Bình quân gia quyền 283,269 IDR

Chia sẻ một liên kết đến AUTO/IDR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Cube (AUTO) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Cube (AUTO) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu