Tỷ giá hối đoái Dollar Úc chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AUD/MTL
Lịch sử thay đổi trong AUD/MTL tỷ giá
AUD/MTL tỷ giá
05 17, 2024
1 AUD = 0.34053473 MTL
▼ -3.39 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dollar Úc/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dollar Úc chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AUD/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AUD/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dollar Úc/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AUD/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -22.45% (0.43912088 MTL — 0.34053473 MTL)
Thay đổi trong AUD/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -14.99% (0.40058457 MTL — 0.34053473 MTL)
Thay đổi trong AUD/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -47.6% (0.64989158 MTL — 0.34053473 MTL)
Thay đổi trong AUD/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -86.35% (2.4944 MTL — 0.34053473 MTL)
Dollar Úc/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
Dollar Úc/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.33865895 MTL | ▼ -0.55 % |
19/05 | 0.31823074 MTL | ▼ -6.03 % |
20/05 | 0.30845626 MTL | ▼ -3.07 % |
21/05 | 0.30497432 MTL | ▼ -1.13 % |
22/05 | 0.30555956 MTL | ▲ 0.19 % |
23/05 | 0.31252809 MTL | ▲ 2.28 % |
24/05 | 0.30762375 MTL | ▼ -1.57 % |
25/05 | 0.31977099 MTL | ▲ 3.95 % |
26/05 | 0.31057705 MTL | ▼ -2.88 % |
27/05 | 0.32091756 MTL | ▲ 3.33 % |
28/05 | 0.31907681 MTL | ▼ -0.57 % |
29/05 | 0.33597099 MTL | ▲ 5.29 % |
30/05 | 0.34556569 MTL | ▲ 2.86 % |
31/05 | 0.35042893 MTL | ▲ 1.41 % |
01/06 | 0.34733046 MTL | ▼ -0.88 % |
02/06 | 0.34395127 MTL | ▼ -0.97 % |
03/06 | 0.33145878 MTL | ▼ -3.63 % |
04/06 | 0.33045498 MTL | ▼ -0.3 % |
05/06 | 0.33104543 MTL | ▲ 0.18 % |
06/06 | 0.33045922 MTL | ▼ -0.18 % |
07/06 | 0.32406483 MTL | ▼ -1.93 % |
08/06 | 0.31635967 MTL | ▼ -2.38 % |
09/06 | 0.30866601 MTL | ▼ -2.43 % |
10/06 | 0.31441285 MTL | ▲ 1.86 % |
11/06 | 0.32385589 MTL | ▲ 3 % |
12/06 | 0.33171652 MTL | ▲ 2.43 % |
13/06 | 0.33284502 MTL | ▲ 0.34 % |
14/06 | 0.31530175 MTL | ▼ -5.27 % |
15/06 | 0.30521431 MTL | ▼ -3.2 % |
16/06 | 0.30300583 MTL | ▼ -0.72 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dollar Úc/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dollar Úc/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.31971688 MTL | ▼ -6.11 % |
27/05 — 02/06 | 0.27486415 MTL | ▼ -14.03 % |
03/06 — 09/06 | 0.31255979 MTL | ▲ 13.71 % |
10/06 — 16/06 | 0.29354108 MTL | ▼ -6.08 % |
17/06 — 23/06 | 0.29596616 MTL | ▲ 0.83 % |
24/06 — 30/06 | 0.31227149 MTL | ▲ 5.51 % |
01/07 — 07/07 | 0.38653631 MTL | ▲ 23.78 % |
08/07 — 14/07 | 0.35738682 MTL | ▼ -7.54 % |
15/07 — 21/07 | 0.38685494 MTL | ▲ 8.25 % |
22/07 — 28/07 | 0.38045697 MTL | ▼ -1.65 % |
29/07 — 04/08 | 0.37378423 MTL | ▼ -1.75 % |
05/08 — 11/08 | 0.35083492 MTL | ▼ -6.14 % |
Dollar Úc/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.34419251 MTL | ▲ 1.07 % |
07/2024 | 0.32244316 MTL | ▼ -6.32 % |
08/2024 | 0.38792956 MTL | ▲ 20.31 % |
09/2024 | 0.32694022 MTL | ▼ -15.72 % |
10/2024 | 0.28159868 MTL | ▼ -13.87 % |
11/2024 | 0.28280109 MTL | ▲ 0.43 % |
12/2024 | 0.28915133 MTL | ▲ 2.25 % |
01/2025 | 0.32064588 MTL | ▲ 10.89 % |
02/2025 | 0.23104203 MTL | ▼ -27.94 % |
03/2025 | 0.18775077 MTL | ▼ -18.74 % |
04/2025 | 0.24940544 MTL | ▲ 32.84 % |
05/2025 | 0.22176579 MTL | ▼ -11.08 % |
Dollar Úc/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.35463442 MTL |
Tối đa | 0.41582539 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.38263547 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.24883797 MTL |
Tối đa | 0.42215605 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.34853106 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.24883797 MTL |
Tối đa | 0.65419505 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.44817987 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến AUD/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dollar Úc (AUD) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dollar Úc (AUD) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: