Tỷ giá hối đoái Dollar Úc chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AUD/MNX
Lịch sử thay đổi trong AUD/MNX tỷ giá
AUD/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 AUD = 21.0262 MNX
▲ 0.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dollar Úc/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dollar Úc chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AUD/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AUD/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dollar Úc/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AUD/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 0.1% (21.0051 MNX — 21.0262 MNX)
Thay đổi trong AUD/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -3.95% (21.8912 MNX — 21.0262 MNX)
Thay đổi trong AUD/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -3.95% (21.8912 MNX — 21.0262 MNX)
Thay đổi trong AUD/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -3.95% (21.8912 MNX — 21.0262 MNX)
Dollar Úc/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
Dollar Úc/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 21.0542 MNX | ▲ 0.13 % |
19/05 | 21.1063 MNX | ▲ 0.25 % |
20/05 | 21.0584 MNX | ▼ -0.23 % |
21/05 | 21.0485 MNX | ▼ -0.05 % |
22/05 | 20.7707 MNX | ▼ -1.32 % |
23/05 | 20.5471 MNX | ▼ -1.08 % |
24/05 | 20.5544 MNX | ▲ 0.04 % |
25/05 | 20.5161 MNX | ▼ -0.19 % |
26/05 | 20.6078 MNX | ▲ 0.45 % |
27/05 | 20.7618 MNX | ▲ 0.75 % |
28/05 | 20.6676 MNX | ▼ -0.45 % |
29/05 | 20.5914 MNX | ▼ -0.37 % |
30/05 | 20.5334 MNX | ▼ -0.28 % |
31/05 | 20.4681 MNX | ▼ -0.32 % |
01/06 | 20.4511 MNX | ▼ -0.08 % |
02/06 | 20.5669 MNX | ▲ 0.57 % |
03/06 | 20.8311 MNX | ▲ 1.28 % |
04/06 | 20.7327 MNX | ▼ -0.47 % |
05/06 | 20.6086 MNX | ▼ -0.6 % |
06/06 | 20.6157 MNX | ▲ 0.03 % |
07/06 | 20.5896 MNX | ▼ -0.13 % |
08/06 | 20.5777 MNX | ▼ -0.06 % |
09/06 | 20.5975 MNX | ▲ 0.1 % |
10/06 | 20.6279 MNX | ▲ 0.15 % |
11/06 | 20.7544 MNX | ▲ 0.61 % |
12/06 | 20.7904 MNX | ▲ 0.17 % |
13/06 | 20.8249 MNX | ▲ 0.17 % |
14/06 | 20.8632 MNX | ▲ 0.18 % |
15/06 | 20.855 MNX | ▼ -0.04 % |
16/06 | 20.8824 MNX | ▲ 0.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dollar Úc/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dollar Úc/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 21.5115 MNX | ▲ 2.31 % |
27/05 — 02/06 | 20.3518 MNX | ▼ -5.39 % |
03/06 — 09/06 | 18.9227 MNX | ▼ -7.02 % |
10/06 — 16/06 | 19.9284 MNX | ▲ 5.31 % |
17/06 — 23/06 | 18.2984 MNX | ▼ -8.18 % |
24/06 — 30/06 | 18.5134 MNX | ▲ 1.18 % |
01/07 — 07/07 | 18.9483 MNX | ▲ 2.35 % |
08/07 — 14/07 | 19.6521 MNX | ▲ 3.71 % |
15/07 — 21/07 | 19.1769 MNX | ▼ -2.42 % |
22/07 — 28/07 | 19.1399 MNX | ▼ -0.19 % |
29/07 — 04/08 | 19.1425 MNX | ▲ 0.01 % |
05/08 — 11/08 | 19.3388 MNX | ▲ 1.03 % |
Dollar Úc/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 18.847 MNX | ▼ -10.36 % |
07/2024 | 19.3263 MNX | ▲ 2.54 % |
08/2024 | 19.8862 MNX | ▲ 2.9 % |
09/2024 | 20.0125 MNX | ▲ 0.63 % |
Dollar Úc/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 20.4648 MNX |
Tối đa | 21.1737 MNX |
Bình quân gia quyền | 20.7956 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19.1197 MNX |
Tối đa | 23.6935 MNX |
Bình quân gia quyền | 20.7303 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 19.1197 MNX |
Tối đa | 23.6935 MNX |
Bình quân gia quyền | 20.7303 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến AUD/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dollar Úc (AUD) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dollar Úc (AUD) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: