Tỷ giá hối đoái Dollar Úc chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AUD/KHR
Lịch sử thay đổi trong AUD/KHR tỷ giá
AUD/KHR tỷ giá
05 05, 2024
1 AUD = 2,682 KHR
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dollar Úc/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dollar Úc chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AUD/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AUD/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dollar Úc/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AUD/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 1.03% (2,655 KHR — 2,682 KHR)
Thay đổi trong AUD/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 0.77% (2,662 KHR — 2,682 KHR)
Thay đổi trong AUD/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -3.9% (2,791 KHR — 2,682 KHR)
Thay đổi trong AUD/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 05, 2024) cáce Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 4.19% (2,574 KHR — 2,682 KHR)
Dollar Úc/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
Dollar Úc/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 2,682 KHR | ▼ -0.02 % |
07/05 | 2,680 KHR | ▼ -0.07 % |
08/05 | 2,679 KHR | ▼ -0.02 % |
09/05 | 2,685 KHR | ▲ 0.2 % |
10/05 | 2,702 KHR | ▲ 0.63 % |
11/05 | 2,689 KHR | ▼ -0.49 % |
12/05 | 2,686 KHR | ▼ -0.11 % |
13/05 | 2,654 KHR | ▼ -1.18 % |
14/05 | 2,645 KHR | ▼ -0.34 % |
15/05 | 2,637 KHR | ▼ -0.3 % |
16/05 | 2,639 KHR | ▲ 0.06 % |
17/05 | 2,623 KHR | ▼ -0.61 % |
18/05 | 2,620 KHR | ▼ -0.08 % |
19/05 | 2,623 KHR | ▲ 0.09 % |
20/05 | 2,626 KHR | ▲ 0.13 % |
21/05 | 2,626 KHR | ▲ 0 % |
22/05 | 2,627 KHR | ▲ 0.01 % |
23/05 | 2,645 KHR | ▲ 0.7 % |
24/05 | 2,656 KHR | ▲ 0.44 % |
25/05 | 2,661 KHR | ▲ 0.19 % |
26/05 | 2,666 KHR | ▲ 0.16 % |
27/05 | 2,682 KHR | ▲ 0.6 % |
28/05 | 2,688 KHR | ▲ 0.22 % |
29/05 | 2,688 KHR | ▲ 0.01 % |
30/05 | 2,699 KHR | ▲ 0.43 % |
31/05 | 2,671 KHR | ▼ -1.06 % |
01/06 | 2,679 KHR | ▲ 0.3 % |
02/06 | 2,687 KHR | ▲ 0.32 % |
03/06 | 2,707 KHR | ▲ 0.74 % |
04/06 | 2,707 KHR | ▼ -0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dollar Úc/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dollar Úc/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 2,687 KHR | ▲ 0.18 % |
13/05 — 19/05 | 2,691 KHR | ▲ 0.15 % |
20/05 — 26/05 | 2,664 KHR | ▼ -1.01 % |
27/05 — 02/06 | 2,699 KHR | ▲ 1.33 % |
03/06 — 09/06 | 2,678 KHR | ▼ -0.81 % |
10/06 — 16/06 | 2,662 KHR | ▼ -0.58 % |
17/06 — 23/06 | 2,644 KHR | ▼ -0.68 % |
24/06 — 30/06 | 2,675 KHR | ▲ 1.18 % |
01/07 — 07/07 | 2,614 KHR | ▼ -2.28 % |
08/07 — 14/07 | 2,619 KHR | ▲ 0.19 % |
15/07 — 21/07 | 2,657 KHR | ▲ 1.43 % |
22/07 — 28/07 | 2,672 KHR | ▲ 0.56 % |
Dollar Úc/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,683 KHR | ▲ 0.03 % |
07/2024 | 2,678 KHR | ▼ -0.2 % |
08/2024 | 2,605 KHR | ▼ -2.73 % |
09/2024 | 2,565 KHR | ▼ -1.54 % |
10/2024 | 2,542 KHR | ▼ -0.88 % |
11/2024 | 2,626 KHR | ▲ 3.3 % |
12/2024 | 2,667 KHR | ▲ 1.54 % |
12/2024 | 2,535 KHR | ▼ -4.94 % |
01/2025 | 2,504 KHR | ▼ -1.22 % |
03/2025 | 2,485 KHR | ▼ -0.77 % |
03/2025 | 2,507 KHR | ▲ 0.89 % |
04/2025 | 2,541 KHR | ▲ 1.39 % |
Dollar Úc/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,592 KHR |
Tối đa | 2,692 KHR |
Bình quân gia quyền | 2,640 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,592 KHR |
Tối đa | 2,692 KHR |
Bình quân gia quyền | 2,651 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,592 KHR |
Tối đa | 2,829 KHR |
Bình quân gia quyền | 2,694 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến AUD/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dollar Úc (AUD) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dollar Úc (AUD) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: