Tỷ giá hối đoái ATMChain chống lại đồng Việt Nam
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ATMChain tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ATM/VND
Lịch sử thay đổi trong ATM/VND tỷ giá
ATM/VND tỷ giá
05 17, 2024
1 ATM = 82,985 VND
▲ 2.75 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ATMChain/đồng Việt Nam, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ATMChain chi phí trong đồng Việt Nam.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ATM/VND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ATM/VND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ATMChain/đồng Việt Nam, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ATM/VND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi -3.17% (85,700 VND — 82,985 VND)
Thay đổi trong ATM/VND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 16.97% (70,948 VND — 82,985 VND)
Thay đổi trong ATM/VND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 20% (69,153 VND — 82,985 VND)
Thay đổi trong ATM/VND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce ATMChain tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 3181940.85% (2.61 VND — 82,985 VND)
ATMChain/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái
ATMChain/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 81,445 VND | ▼ -1.86 % |
19/05 | 83,795 VND | ▲ 2.89 % |
20/05 | 85,381 VND | ▲ 1.89 % |
21/05 | 84,611 VND | ▼ -0.9 % |
22/05 | 84,351 VND | ▼ -0.31 % |
23/05 | 84,465 VND | ▲ 0.14 % |
24/05 | 83,546 VND | ▼ -1.09 % |
25/05 | 82,267 VND | ▼ -1.53 % |
26/05 | 79,817 VND | ▼ -2.98 % |
27/05 | 79,160 VND | ▼ -0.82 % |
28/05 | 78,745 VND | ▼ -0.52 % |
29/05 | 76,895 VND | ▼ -2.35 % |
30/05 | 74,826 VND | ▼ -2.69 % |
31/05 | 73,072 VND | ▼ -2.34 % |
01/06 | 75,176 VND | ▲ 2.88 % |
02/06 | 77,714 VND | ▲ 3.38 % |
03/06 | 80,466 VND | ▲ 3.54 % |
04/06 | 79,909 VND | ▼ -0.69 % |
05/06 | 80,900 VND | ▲ 1.24 % |
06/06 | 80,053 VND | ▼ -1.05 % |
07/06 | 78,308 VND | ▼ -2.18 % |
08/06 | 78,010 VND | ▼ -0.38 % |
09/06 | 77,260 VND | ▼ -0.96 % |
10/06 | 75,681 VND | ▼ -2.04 % |
11/06 | 73,991 VND | ▼ -2.23 % |
12/06 | 72,603 VND | ▼ -1.88 % |
13/06 | 70,280 VND | ▼ -3.2 % |
14/06 | 72,037 VND | ▲ 2.5 % |
15/06 | 75,334 VND | ▲ 4.58 % |
16/06 | 75,863 VND | ▲ 0.7 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ATMChain/đồng Việt Nam cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ATMChain/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 83,470 VND | ▲ 0.58 % |
27/05 — 02/06 | 87,293 VND | ▲ 4.58 % |
03/06 — 09/06 | 80,488 VND | ▼ -7.8 % |
10/06 — 16/06 | 86,495 VND | ▲ 7.46 % |
17/06 — 23/06 | 90,314 VND | ▲ 4.42 % |
24/06 — 30/06 | 102,121 VND | ▲ 13.07 % |
01/07 — 07/07 | 96,445 VND | ▼ -5.56 % |
08/07 — 14/07 | 95,715 VND | ▼ -0.76 % |
15/07 — 21/07 | 85,176 VND | ▼ -11.01 % |
22/07 — 28/07 | 91,040 VND | ▲ 6.88 % |
29/07 — 04/08 | 82,780 VND | ▼ -9.07 % |
05/08 — 11/08 | 85,516 VND | ▲ 3.31 % |
ATMChain/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 83,371 VND | ▲ 0.46 % |
07/2024 | 99,970 VND | ▲ 19.91 % |
08/2024 | 88,520 VND | ▼ -11.45 % |
09/2024 | 81,562 VND | ▼ -7.86 % |
10/2024 | 83,700 VND | ▲ 2.62 % |
11/2024 | 96,701 VND | ▲ 15.53 % |
12/2024 | 92,032 VND | ▼ -4.83 % |
01/2025 | 86,195 VND | ▼ -6.34 % |
02/2025 | 100,275 VND | ▲ 16.34 % |
03/2025 | 121,996 VND | ▲ 21.66 % |
04/2025 | 111,307 VND | ▼ -8.76 % |
05/2025 | 113,046 VND | ▲ 1.56 % |
ATMChain/đồng Việt Nam thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 74,755 VND |
Tối đa | 94,684 VND |
Bình quân gia quyền | 85,432 VND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 69,592 VND |
Tối đa | 117,972 VND |
Bình quân gia quyền | 85,366 VND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 52,602 VND |
Tối đa | 117,972 VND |
Bình quân gia quyền | 71,519 VND |
Chia sẻ một liên kết đến ATM/VND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ATMChain (ATM) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ATMChain (ATM) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: