Tỷ giá hối đoái ATMChain chống lại rupiah Indonesia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ATMChain tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ATM/IDR

Lịch sử thay đổi trong ATM/IDR tỷ giá

ATM/IDR tỷ giá

05 17, 2024
1 ATM = 48,460 IDR
▲ 4.14 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ATMChain/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ATMChain chi phí trong rupiah Indonesia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ATM/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ATM/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ATMChain/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ATM/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -5.13% (51,079 IDR — 48,460 IDR)

Thay đổi trong ATM/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 15.34% (42,014 IDR — 48,460 IDR)

Thay đổi trong ATM/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 18.51% (40,892 IDR — 48,460 IDR)

Thay đổi trong ATM/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce ATMChain tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 303880361.39% (0.02 IDR — 48,460 IDR)

ATMChain/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái

ATMChain/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 47,302 IDR ▼ -2.39 %
19/05 48,748 IDR ▲ 3.06 %
20/05 49,560 IDR ▲ 1.67 %
21/05 49,134 IDR ▼ -0.86 %
22/05 49,069 IDR ▼ -0.13 %
23/05 48,820 IDR ▼ -0.51 %
24/05 48,177 IDR ▼ -1.32 %
25/05 47,611 IDR ▼ -1.18 %
26/05 46,297 IDR ▼ -2.76 %
27/05 46,001 IDR ▼ -0.64 %
28/05 45,774 IDR ▼ -0.5 %
29/05 44,614 IDR ▼ -2.53 %
30/05 43,662 IDR ▼ -2.13 %
31/05 42,557 IDR ▼ -2.53 %
01/06 43,437 IDR ▲ 2.07 %
02/06 44,385 IDR ▲ 2.18 %
03/06 45,641 IDR ▲ 2.83 %
04/06 45,347 IDR ▼ -0.64 %
05/06 46,197 IDR ▲ 1.88 %
06/06 45,766 IDR ▼ -0.93 %
07/06 44,828 IDR ▼ -2.05 %
08/06 44,517 IDR ▼ -0.7 %
09/06 44,010 IDR ▼ -1.14 %
10/06 43,118 IDR ▼ -2.03 %
11/06 42,199 IDR ▼ -2.13 %
12/06 41,494 IDR ▼ -1.67 %
13/06 40,137 IDR ▼ -3.27 %
14/06 40,460 IDR ▲ 0.8 %
15/06 42,100 IDR ▲ 4.05 %
16/06 42,510 IDR ▲ 0.97 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ATMChain/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ATMChain/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 48,812 IDR ▲ 0.73 %
27/05 — 02/06 49,930 IDR ▲ 2.29 %
03/06 — 09/06 46,790 IDR ▼ -6.29 %
10/06 — 16/06 50,637 IDR ▲ 8.22 %
17/06 — 23/06 53,647 IDR ▲ 5.94 %
24/06 — 30/06 59,541 IDR ▲ 10.99 %
01/07 — 07/07 57,312 IDR ▼ -3.74 %
08/07 — 14/07 56,623 IDR ▼ -1.2 %
15/07 — 21/07 50,321 IDR ▼ -11.13 %
22/07 — 28/07 52,572 IDR ▲ 4.47 %
29/07 — 04/08 47,792 IDR ▼ -9.09 %
05/08 — 11/08 48,741 IDR ▲ 1.99 %

ATMChain/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 48,514 IDR ▲ 0.11 %
07/2024 57,773 IDR ▲ 19.09 %
08/2024 51,522 IDR ▼ -10.82 %
09/2024 49,211 IDR ▼ -4.49 %
10/2024 51,143 IDR ▲ 3.93 %
11/2024 56,602 IDR ▲ 10.67 %
12/2024 53,083 IDR ▼ -6.22 %
01/2025 52,149 IDR ▼ -1.76 %
02/2025 59,858 IDR ▲ 14.78 %
03/2025 74,137 IDR ▲ 23.85 %
04/2025 67,888 IDR ▼ -8.43 %
05/2025 66,896 IDR ▼ -1.46 %

ATMChain/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 43,360 IDR
Tối đa 56,579 IDR
Bình quân gia quyền 50,500 IDR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 40,928 IDR
Tối đa 69,772 IDR
Bình quân gia quyền 50,294 IDR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 30,993 IDR
Tối đa 69,772 IDR
Bình quân gia quyền 42,136 IDR

Chia sẻ một liên kết đến ATM/IDR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ATMChain (ATM) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ATMChain (ATM) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu