Tỷ giá hối đoái ATMChain chống lại Elastos

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ATMChain tỷ giá hối đoái so với Elastos tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ATM/ELA

Lịch sử thay đổi trong ATM/ELA tỷ giá

ATM/ELA tỷ giá

05 17, 2024
1 ATM = 1.02211 ELA
▼ -6.05 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ATMChain/Elastos, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ATMChain chi phí trong Elastos.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ATM/ELA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ATM/ELA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ATMChain/Elastos, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ATM/ELA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với Elastos tiền tệ thay đổi bởi -0.63% (1.028557 ELA — 1.02211 ELA)

Thay đổi trong ATM/ELA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với Elastos tiền tệ thay đổi bởi 64.15% (0.62267884 ELA — 1.02211 ELA)

Thay đổi trong ATM/ELA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với Elastos tiền tệ thay đổi bởi -55.05% (2.273809 ELA — 1.02211 ELA)

Thay đổi trong ATM/ELA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce ATMChain tỷ giá hối đoái so với Elastos tiền tệ thay đổi bởi 1167892.2% (0.00008751 ELA — 1.02211 ELA)

ATMChain/Elastos dự báo tỷ giá hối đoái

ATMChain/Elastos dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.9471359 ELA ▼ -7.34 %
19/05 0.97111777 ELA ▲ 2.53 %
20/05 0.98981283 ELA ▲ 1.93 %
21/05 0.95298172 ELA ▼ -3.72 %
22/05 0.88786409 ELA ▼ -6.83 %
23/05 0.85867719 ELA ▼ -3.29 %
24/05 0.91443536 ELA ▲ 6.49 %
25/05 0.93686546 ELA ▲ 2.45 %
26/05 0.90790006 ELA ▼ -3.09 %
27/05 0.93225112 ELA ▲ 2.68 %
28/05 0.91086135 ELA ▼ -2.29 %
29/05 0.92666443 ELA ▲ 1.73 %
30/05 0.96235422 ELA ▲ 3.85 %
31/05 0.95609455 ELA ▼ -0.65 %
01/06 0.97328676 ELA ▲ 1.8 %
02/06 0.97224366 ELA ▼ -0.11 %
03/06 0.99223775 ELA ▲ 2.06 %
04/06 0.98031827 ELA ▼ -1.2 %
05/06 0.99894291 ELA ▲ 1.9 %
06/06 0.99362328 ELA ▼ -0.53 %
07/06 1.008487 ELA ▲ 1.5 %
08/06 1.031342 ELA ▲ 2.27 %
09/06 1.014308 ELA ▼ -1.65 %
10/06 1.008247 ELA ▼ -0.6 %
11/06 0.96421416 ELA ▼ -4.37 %
12/06 0.95142481 ELA ▼ -1.33 %
13/06 0.97565158 ELA ▲ 2.55 %
14/06 0.98043568 ELA ▲ 0.49 %
15/06 1.031652 ELA ▲ 5.22 %
16/06 1.073714 ELA ▲ 4.08 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ATMChain/Elastos cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ATMChain/Elastos dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1.068675 ELA ▲ 4.56 %
27/05 — 02/06 1.044468 ELA ▼ -2.27 %
03/06 — 09/06 1.061683 ELA ▲ 1.65 %
10/06 — 16/06 1.118629 ELA ▲ 5.36 %
17/06 — 23/06 1.276804 ELA ▲ 14.14 %
24/06 — 30/06 1.060544 ELA ▼ -16.94 %
01/07 — 07/07 1.216781 ELA ▲ 14.73 %
08/07 — 14/07 1.150725 ELA ▼ -5.43 %
15/07 — 21/07 1.194846 ELA ▲ 3.83 %
22/07 — 28/07 1.287735 ELA ▲ 7.77 %
29/07 — 04/08 1.250502 ELA ▼ -2.89 %
05/08 — 11/08 1.379666 ELA ▲ 10.33 %

ATMChain/Elastos dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.02671 ELA ▲ 0.45 %
07/2024 1.407351 ELA ▲ 37.07 %
08/2024 0.97362287 ELA ▼ -30.82 %
09/2024 0.99038219 ELA ▲ 1.72 %
10/2024 1.066152 ELA ▲ 7.65 %
11/2024 1.284067 ELA ▲ 20.44 %
12/2024 0.57519144 ELA ▼ -55.21 %
01/2025 0.55114024 ELA ▼ -4.18 %
02/2025 0.49310251 ELA ▼ -10.53 %
03/2025 0.72439401 ELA ▲ 46.91 %
04/2025 0.72465003 ELA ▲ 0.04 %
05/2025 0.80032446 ELA ▲ 10.44 %

ATMChain/Elastos thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.90318778 ELA
Tối đa 1.069873 ELA
Bình quân gia quyền 0.98861288 ELA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.65183951 ELA
Tối đa 1.102691 ELA
Bình quân gia quyền 0.88725555 ELA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.61971291 ELA
Tối đa 2.729707 ELA
Bình quân gia quyền 1.458338 ELA

Chia sẻ một liên kết đến ATM/ELA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ATMChain (ATM) đến Elastos (ELA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ATMChain (ATM) đến Elastos (ELA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu