Tỷ giá hối đoái AirSwap chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về AirSwap tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AST/VEF
Lịch sử thay đổi trong AST/VEF tỷ giá
AST/VEF tỷ giá
05 17, 2024
1 AST = 575,624 VEF
▲ 2.95 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ AirSwap/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 AirSwap chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AST/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AST/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái AirSwap/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AST/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các AirSwap tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 13.82% (505,723 VEF — 575,624 VEF)
Thay đổi trong AST/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các AirSwap tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 30.27% (441,877 VEF — 575,624 VEF)
Thay đổi trong AST/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các AirSwap tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 26.14% (456,333 VEF — 575,624 VEF)
Thay đổi trong AST/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce AirSwap tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 394317981.34% (0.15 VEF — 575,624 VEF)
AirSwap/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
AirSwap/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 578,920 VEF | ▲ 0.57 % |
19/05 | 595,782 VEF | ▲ 2.91 % |
20/05 | 622,053 VEF | ▲ 4.41 % |
21/05 | 636,398 VEF | ▲ 2.31 % |
22/05 | 644,505 VEF | ▲ 1.27 % |
23/05 | 628,318 VEF | ▼ -2.51 % |
24/05 | 599,173 VEF | ▼ -4.64 % |
25/05 | 572,164 VEF | ▼ -4.51 % |
26/05 | 554,982 VEF | ▼ -3 % |
27/05 | 543,132 VEF | ▼ -2.14 % |
28/05 | 559,064 VEF | ▲ 2.93 % |
29/05 | 547,134 VEF | ▼ -2.13 % |
30/05 | 534,931 VEF | ▼ -2.23 % |
31/05 | 515,897 VEF | ▼ -3.56 % |
01/06 | 531,324 VEF | ▲ 2.99 % |
02/06 | 561,331 VEF | ▲ 5.65 % |
03/06 | 605,790 VEF | ▲ 7.92 % |
04/06 | 619,378 VEF | ▲ 2.24 % |
05/06 | 631,701 VEF | ▲ 1.99 % |
06/06 | 621,308 VEF | ▼ -1.65 % |
07/06 | 608,811 VEF | ▼ -2.01 % |
08/06 | 610,550 VEF | ▲ 0.29 % |
09/06 | 614,674 VEF | ▲ 0.68 % |
10/06 | 605,781 VEF | ▼ -1.45 % |
11/06 | 613,372 VEF | ▲ 1.25 % |
12/06 | 607,234 VEF | ▼ -1 % |
13/06 | 586,297 VEF | ▼ -3.45 % |
14/06 | 616,401 VEF | ▲ 5.13 % |
15/06 | 639,478 VEF | ▲ 3.74 % |
16/06 | 632,539 VEF | ▼ -1.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của AirSwap/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
AirSwap/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 581,601 VEF | ▲ 1.04 % |
27/05 — 02/06 | 796,209 VEF | ▲ 36.9 % |
03/06 — 09/06 | 727,771 VEF | ▼ -8.6 % |
10/06 — 16/06 | 770,840 VEF | ▲ 5.92 % |
17/06 — 23/06 | 789,656 VEF | ▲ 2.44 % |
24/06 — 30/06 | 785,142 VEF | ▼ -0.57 % |
01/07 — 07/07 | 615,315 VEF | ▼ -21.63 % |
08/07 — 14/07 | 698,310 VEF | ▲ 13.49 % |
15/07 — 21/07 | 574,767 VEF | ▼ -17.69 % |
22/07 — 28/07 | 668,171 VEF | ▲ 16.25 % |
29/07 — 04/08 | 641,036 VEF | ▼ -4.06 % |
05/08 — 11/08 | 657,108 VEF | ▲ 2.51 % |
AirSwap/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 591,808 VEF | ▲ 2.81 % |
07/2024 | 631,913 VEF | ▲ 6.78 % |
08/2024 | 519,106 VEF | ▼ -17.85 % |
09/2024 | 606,197 VEF | ▲ 16.78 % |
10/2024 | 673,156 VEF | ▲ 11.05 % |
11/2024 | 687,816 VEF | ▲ 2.18 % |
12/2024 | 876,413 VEF | ▲ 27.42 % |
01/2025 | 644,439 VEF | ▼ -26.47 % |
02/2025 | 758,452 VEF | ▲ 17.69 % |
03/2025 | 1,253,870 VEF | ▲ 65.32 % |
04/2025 | 903,998 VEF | ▼ -27.9 % |
05/2025 | 1,032,638 VEF | ▲ 14.23 % |
AirSwap/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 462,363 VEF |
Tối đa | 596,179 VEF |
Bình quân gia quyền | 542,269 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 411,814 VEF |
Tối đa | 919,666 VEF |
Bình quân gia quyền | 576,318 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 269,077 VEF |
Tối đa | 919,666 VEF |
Bình quân gia quyền | 422,370 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến AST/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến AirSwap (AST) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến AirSwap (AST) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: