Tỷ giá hối đoái Peso Argentina chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Peso Argentina tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ARS/MTL
Lịch sử thay đổi trong ARS/MTL tỷ giá
ARS/MTL tỷ giá
05 04, 2024
1 ARS = 0.00065119 MTL
▼ -4.36 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Peso Argentina/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Peso Argentina chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ARS/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ARS/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Peso Argentina/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ARS/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các Peso Argentina tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 16.88% (0.00055715 MTL — 0.00065119 MTL)
Thay đổi trong ARS/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các Peso Argentina tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -25.09% (0.00086925 MTL — 0.00065119 MTL)
Thay đổi trong ARS/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các Peso Argentina tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -82.01% (0.0036204 MTL — 0.00065119 MTL)
Thay đổi trong ARS/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce Peso Argentina tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -98.93% (0.06101517 MTL — 0.00065119 MTL)
Peso Argentina/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
Peso Argentina/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 0.00064996 MTL | ▼ -0.19 % |
06/05 | 0.00063711 MTL | ▼ -1.98 % |
07/05 | 0.00063094 MTL | ▼ -0.97 % |
08/05 | 0.00062263 MTL | ▼ -1.32 % |
09/05 | 0.0006059 MTL | ▼ -2.69 % |
10/05 | 0.00062157 MTL | ▲ 2.59 % |
11/05 | 0.00061881 MTL | ▼ -0.44 % |
12/05 | 0.00069946 MTL | ▲ 13.03 % |
13/05 | 0.00078223 MTL | ▲ 11.83 % |
14/05 | 0.00086663 MTL | ▲ 10.79 % |
15/05 | 0.00084223 MTL | ▼ -2.82 % |
16/05 | 0.00088028 MTL | ▲ 4.52 % |
17/05 | 0.00088264 MTL | ▲ 0.27 % |
18/05 | 0.00087726 MTL | ▼ -0.61 % |
19/05 | 0.00080722 MTL | ▼ -7.98 % |
20/05 | 0.00076323 MTL | ▼ -5.45 % |
21/05 | 0.00075421 MTL | ▼ -1.18 % |
22/05 | 0.0007497 MTL | ▼ -0.6 % |
23/05 | 0.00075909 MTL | ▲ 1.25 % |
24/05 | 0.00073902 MTL | ▼ -2.64 % |
25/05 | 0.00076048 MTL | ▲ 2.9 % |
26/05 | 0.00073243 MTL | ▼ -3.69 % |
27/05 | 0.00075727 MTL | ▲ 3.39 % |
28/05 | 0.00075241 MTL | ▼ -0.64 % |
29/05 | 0.00078648 MTL | ▲ 4.53 % |
30/05 | 0.00080544 MTL | ▲ 2.41 % |
31/05 | 0.00081318 MTL | ▲ 0.96 % |
01/06 | 0.00079333 MTL | ▼ -2.44 % |
02/06 | 0.000775 MTL | ▼ -2.31 % |
03/06 | 0.00076872 MTL | ▼ -0.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Peso Argentina/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Peso Argentina/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.00064399 MTL | ▼ -1.11 % |
13/05 — 19/05 | 0.00064019 MTL | ▼ -0.59 % |
20/05 — 26/05 | 0.00055417 MTL | ▼ -13.44 % |
27/05 — 02/06 | 0.00047384 MTL | ▼ -14.49 % |
03/06 — 09/06 | 0.00055363 MTL | ▲ 16.84 % |
10/06 — 16/06 | 0.00050983 MTL | ▼ -7.91 % |
17/06 — 23/06 | 0.00051266 MTL | ▲ 0.56 % |
24/06 — 30/06 | 0.0005325 MTL | ▲ 3.87 % |
01/07 — 07/07 | 0.00070746 MTL | ▲ 32.86 % |
08/07 — 14/07 | 0.00064654 MTL | ▼ -8.61 % |
15/07 — 21/07 | 0.00066637 MTL | ▲ 3.07 % |
22/07 — 28/07 | 0.00066357 MTL | ▼ -0.42 % |
Peso Argentina/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00065761 MTL | ▲ 0.99 % |
07/2024 | 0.00057846 MTL | ▼ -12.04 % |
08/2024 | 0.00055636 MTL | ▼ -3.82 % |
09/2024 | 0.00046881 MTL | ▼ -15.74 % |
10/2024 | 0.00040072 MTL | ▼ -14.52 % |
10/2024 | 0.00036794 MTL | ▼ -8.18 % |
11/2024 | 0.00013304 MTL | ▼ -63.84 % |
12/2024 | 0.00014572 MTL | ▲ 9.53 % |
01/2025 | 0.00011423 MTL | ▼ -21.61 % |
02/2025 | 0.0000957 MTL | ▼ -16.22 % |
03/2025 | 0.00013546 MTL | ▲ 41.55 % |
04/2025 | 0.00012778 MTL | ▼ -5.67 % |
Peso Argentina/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00054127 MTL |
Tối đa | 0.00075667 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00066079 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00044647 MTL |
Tối đa | 0.0008496 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00064374 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00044647 MTL |
Tối đa | 0.00429199 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00185919 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến ARS/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Peso Argentina (ARS) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Peso Argentina (ARS) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: