Tỷ giá hối đoái Aeron chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Aeron tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ARN/MTL
Lịch sử thay đổi trong ARN/MTL tỷ giá
ARN/MTL tỷ giá
09 30, 2020
1 ARN = 0.05106829 MTL
▲ 1.68 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Aeron/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Aeron chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ARN/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ARN/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Aeron/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ARN/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 07, 2020 — 09 30, 2020) các Aeron tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 6.97% (0.04773928 MTL — 0.05106829 MTL)
Thay đổi trong ARN/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 03, 2020 — 09 30, 2020) các Aeron tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -90.85% (0.55827922 MTL — 0.05106829 MTL)
Thay đổi trong ARN/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 30, 2020) các Aeron tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -86.21% (0.37044839 MTL — 0.05106829 MTL)
Thay đổi trong ARN/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 30, 2020) cáce Aeron tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -86.21% (0.37044839 MTL — 0.05106829 MTL)
Aeron/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
Aeron/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.04848718 MTL | ▼ -5.05 % |
23/05 | 0.05774419 MTL | ▲ 19.09 % |
24/05 | 0.02806486 MTL | ▼ -51.4 % |
25/05 | 0.03941919 MTL | ▲ 40.46 % |
26/05 | 0.04729491 MTL | ▲ 19.98 % |
27/05 | 0.04956248 MTL | ▲ 4.79 % |
28/05 | -0.00841066 MTL | ▼ -116.97 % |
29/05 | -0.00903571 MTL | ▲ 7.43 % |
30/05 | -0.00905756 MTL | ▲ 0.24 % |
31/05 | -0.00921471 MTL | ▲ 1.73 % |
01/06 | -0.00935241 MTL | ▲ 1.49 % |
02/06 | -0.00811263 MTL | ▼ -13.26 % |
03/06 | -0.0077275 MTL | ▼ -4.75 % |
04/06 | -0.00801829 MTL | ▲ 3.76 % |
05/06 | -0.00822138 MTL | ▲ 2.53 % |
06/06 | -0.0089925 MTL | ▲ 9.38 % |
07/06 | -0.00818494 MTL | ▼ -8.98 % |
08/06 | -0.00900917 MTL | ▲ 10.07 % |
09/06 | -0.0097731 MTL | ▲ 8.48 % |
10/06 | -0.00900856 MTL | ▼ -7.82 % |
11/06 | -0.00757314 MTL | ▼ -15.93 % |
12/06 | -0.00704219 MTL | ▼ -7.01 % |
13/06 | -0.00935183 MTL | ▲ 32.8 % |
14/06 | -0.01116606 MTL | ▲ 19.4 % |
15/06 | -0.0107703 MTL | ▼ -3.54 % |
16/06 | -0.00914069 MTL | ▼ -15.13 % |
17/06 | -0.00960024 MTL | ▲ 5.03 % |
18/06 | -0.00924393 MTL | ▼ -3.71 % |
19/06 | -0.00873764 MTL | ▼ -5.48 % |
20/06 | -0.00756562 MTL | ▼ -13.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Aeron/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Aeron/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.03589815 MTL | ▼ -29.71 % |
03/06 — 09/06 | 0.01478854 MTL | ▼ -58.8 % |
10/06 — 16/06 | 0.01524403 MTL | ▲ 3.08 % |
17/06 — 23/06 | 0.01421772 MTL | ▼ -6.73 % |
24/06 — 30/06 | 0.01473833 MTL | ▲ 3.66 % |
01/07 — 07/07 | 0.01652599 MTL | ▲ 12.13 % |
08/07 — 14/07 | 0.01443504 MTL | ▼ -12.65 % |
15/07 — 21/07 | 0.00154595 MTL | ▼ -89.29 % |
22/07 — 28/07 | 0.00153142 MTL | ▼ -0.94 % |
29/07 — 04/08 | 0.00143721 MTL | ▼ -6.15 % |
05/08 — 11/08 | 0.00189973 MTL | ▲ 32.18 % |
12/08 — 18/08 | 0.0015494 MTL | ▼ -18.44 % |
Aeron/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.04830834 MTL | ▼ -5.4 % |
07/2024 | 0.05379041 MTL | ▲ 11.35 % |
08/2024 | 0.07874921 MTL | ▲ 46.4 % |
09/2024 | 0.03230344 MTL | ▼ -58.98 % |
10/2024 | 0.01046233 MTL | ▼ -67.61 % |
11/2024 | 0.01080589 MTL | ▲ 3.28 % |
Aeron/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.03850116 MTL |
Tối đa | 0.09204584 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.0549596 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.03850116 MTL |
Tối đa | 0.72101203 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.23861124 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03850116 MTL |
Tối đa | 0.72101203 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.32219145 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến ARN/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Aeron (ARN) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Aeron (ARN) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: