Tỷ giá hối đoái Ardor chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ardor tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ARDR/TNB
Lịch sử thay đổi trong ARDR/TNB tỷ giá
ARDR/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 ARDR = 1,522 TNB
▲ 1.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ardor/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ardor chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ARDR/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ARDR/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ardor/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ARDR/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các Ardor tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 470.89% (266.66 TNB — 1,522 TNB)
Thay đổi trong ARDR/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các Ardor tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 537.24% (238.89 TNB — 1,522 TNB)
Thay đổi trong ARDR/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các Ardor tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 7542.12% (19.9204 TNB — 1,522 TNB)
Thay đổi trong ARDR/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce Ardor tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 4434.23% (33.5744 TNB — 1,522 TNB)
Ardor/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
Ardor/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 1,512 TNB | ▼ -0.7 % |
22/05 | 1,575 TNB | ▲ 4.16 % |
23/05 | 1,558 TNB | ▼ -1.05 % |
24/05 | 1,546 TNB | ▼ -0.78 % |
25/05 | 1,536 TNB | ▼ -0.66 % |
26/05 | 1,511 TNB | ▼ -1.63 % |
27/05 | 1,497 TNB | ▼ -0.87 % |
28/05 | 1,559 TNB | ▲ 4.08 % |
29/05 | 1,615 TNB | ▲ 3.65 % |
30/05 | 2,323 TNB | ▲ 43.8 % |
31/05 | 5,825 TNB | ▲ 150.74 % |
01/06 | 13,480 TNB | ▲ 131.44 % |
02/06 | 13,495 TNB | ▲ 0.11 % |
03/06 | 13,621 TNB | ▲ 0.93 % |
04/06 | 13,655 TNB | ▲ 0.25 % |
05/06 | 13,594 TNB | ▼ -0.45 % |
06/06 | 13,102 TNB | ▼ -3.62 % |
07/06 | 12,877 TNB | ▼ -1.72 % |
08/06 | 12,798 TNB | ▼ -0.61 % |
09/06 | 12,579 TNB | ▼ -1.71 % |
10/06 | 11,780 TNB | ▼ -6.36 % |
11/06 | 10,802 TNB | ▼ -8.3 % |
12/06 | 10,885 TNB | ▲ 0.76 % |
13/06 | 11,197 TNB | ▲ 2.87 % |
14/06 | 11,296 TNB | ▲ 0.88 % |
15/06 | 11,270 TNB | ▼ -0.23 % |
16/06 | 11,069 TNB | ▼ -1.78 % |
17/06 | 11,099 TNB | ▲ 0.27 % |
18/06 | 11,157 TNB | ▲ 0.52 % |
19/06 | 11,087 TNB | ▼ -0.63 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ardor/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ardor/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,516 TNB | ▼ -0.41 % |
03/06 — 09/06 | 1,454 TNB | ▼ -4.12 % |
10/06 — 16/06 | 1,527 TNB | ▲ 5.08 % |
17/06 — 23/06 | 1,553 TNB | ▲ 1.7 % |
24/06 — 30/06 | 1,616 TNB | ▲ 4.06 % |
01/07 — 07/07 | 1,654 TNB | ▲ 2.3 % |
08/07 — 14/07 | 1,669 TNB | ▲ 0.92 % |
15/07 — 21/07 | 2,382 TNB | ▲ 42.72 % |
22/07 — 28/07 | 8,013 TNB | ▲ 236.47 % |
29/07 — 04/08 | 7,725 TNB | ▼ -3.6 % |
05/08 — 11/08 | 6,770 TNB | ▼ -12.37 % |
12/08 — 18/08 | 6,642 TNB | ▼ -1.89 % |
Ardor/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,490 TNB | ▼ -2.1 % |
07/2024 | 14,252 TNB | ▲ 856.3 % |
08/2024 | 13,766 TNB | ▼ -3.41 % |
09/2024 | 14,173 TNB | ▲ 2.95 % |
10/2024 | 18,764 TNB | ▲ 32.39 % |
11/2024 | 25,695 TNB | ▲ 36.94 % |
12/2024 | 26,041 TNB | ▲ 1.35 % |
01/2025 | 25,133 TNB | ▼ -3.49 % |
02/2025 | 23,723 TNB | ▼ -5.61 % |
03/2025 | 25,105 TNB | ▲ 5.83 % |
04/2025 | 97,489 TNB | ▲ 288.33 % |
05/2025 | 149,346 TNB | ▲ 53.19 % |
Ardor/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 258.57 TNB |
Tối đa | 1,816 TNB |
Bình quân gia quyền | 1,326 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 238.04 TNB |
Tối đa | 1,816 TNB |
Bình quân gia quyền | 690.36 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14.5084 TNB |
Tối đa | 1,816 TNB |
Bình quân gia quyền | 260.42 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến ARDR/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ardor (ARDR) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ardor (ARDR) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: