Tỷ giá hối đoái Ardor chống lại Monetha
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ardor tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ARDR/MTH
Lịch sử thay đổi trong ARDR/MTH tỷ giá
ARDR/MTH tỷ giá
06 03, 2024
1 ARDR = 37.0053 MTH
▲ 6.75 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ardor/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ardor chi phí trong Monetha.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ARDR/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ARDR/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ardor/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ARDR/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các Ardor tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi -13.59% (42.825 MTH — 37.0053 MTH)
Thay đổi trong ARDR/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các Ardor tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 34.48% (27.5182 MTH — 37.0053 MTH)
Thay đổi trong ARDR/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 12, 2023 — 06 03, 2024) các Ardor tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 183.32% (13.0612 MTH — 37.0053 MTH)
Thay đổi trong ARDR/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce Ardor tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 482.7% (6.350682 MTH — 37.0053 MTH)
Ardor/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái
Ardor/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 36.1813 MTH | ▼ -2.23 % |
05/06 | 36.5703 MTH | ▲ 1.08 % |
06/06 | 36.5772 MTH | ▲ 0.02 % |
07/06 | 36.6757 MTH | ▲ 0.27 % |
08/06 | 37.1191 MTH | ▲ 1.21 % |
09/06 | 37.8025 MTH | ▲ 1.84 % |
10/06 | 38.4731 MTH | ▲ 1.77 % |
11/06 | 38.0703 MTH | ▼ -1.05 % |
12/06 | 37.2334 MTH | ▼ -2.2 % |
13/06 | 36.7899 MTH | ▼ -1.19 % |
14/06 | 37.5021 MTH | ▲ 1.94 % |
15/06 | 37.5637 MTH | ▲ 0.16 % |
16/06 | 36.6678 MTH | ▼ -2.39 % |
17/06 | 38.3562 MTH | ▲ 4.6 % |
18/06 | 37.1674 MTH | ▼ -3.1 % |
19/06 | 36.6917 MTH | ▼ -1.28 % |
20/06 | 34.4272 MTH | ▼ -6.17 % |
21/06 | 31.8861 MTH | ▼ -7.38 % |
22/06 | 33.2647 MTH | ▲ 4.32 % |
23/06 | 32.3382 MTH | ▼ -2.79 % |
24/06 | 32.3235 MTH | ▼ -0.05 % |
25/06 | 35.9036 MTH | ▲ 11.08 % |
26/06 | 36.384 MTH | ▲ 1.34 % |
27/06 | 31.8473 MTH | ▼ -12.47 % |
28/06 | 31.192 MTH | ▼ -2.06 % |
29/06 | 32.7806 MTH | ▲ 5.09 % |
30/06 | 31.6199 MTH | ▼ -3.54 % |
01/07 | 32.5284 MTH | ▲ 2.87 % |
02/07 | 28.7474 MTH | ▼ -11.62 % |
03/07 | 28.6429 MTH | ▼ -0.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ardor/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ardor/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 32.6538 MTH | ▼ -11.76 % |
17/06 — 23/06 | 41.2979 MTH | ▲ 26.47 % |
24/06 — 30/06 | 39.5814 MTH | ▼ -4.16 % |
01/07 — 07/07 | 45.8099 MTH | ▲ 15.74 % |
08/07 — 14/07 | 37.9358 MTH | ▼ -17.19 % |
15/07 — 21/07 | 38.9714 MTH | ▲ 2.73 % |
22/07 — 28/07 | 40.6628 MTH | ▲ 4.34 % |
29/07 — 04/08 | 35.023 MTH | ▼ -13.87 % |
05/08 — 11/08 | 35.9534 MTH | ▲ 2.66 % |
12/08 — 18/08 | 35.6908 MTH | ▼ -0.73 % |
19/08 — 25/08 | 33.367 MTH | ▼ -6.51 % |
26/08 — 01/09 | 27.3927 MTH | ▼ -17.9 % |
Ardor/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 33.7125 MTH | ▼ -8.9 % |
08/2024 | 31.5083 MTH | ▼ -6.54 % |
09/2024 | 40.0855 MTH | ▲ 27.22 % |
10/2024 | 26.9795 MTH | ▼ -32.7 % |
10/2024 | 34.9451 MTH | ▲ 29.52 % |
11/2024 | 55.081 MTH | ▲ 57.62 % |
12/2024 | 98.0873 MTH | ▲ 78.08 % |
01/2025 | 64.7485 MTH | ▼ -33.99 % |
02/2025 | 96.3717 MTH | ▲ 48.84 % |
03/2025 | 112.92 MTH | ▲ 17.17 % |
04/2025 | 82.5703 MTH | ▼ -26.87 % |
05/2025 | 76.6122 MTH | ▼ -7.22 % |
Ardor/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 38.8765 MTH |
Tối đa | 45.9906 MTH |
Bình quân gia quyền | 41.6165 MTH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 26.3813 MTH |
Tối đa | 57.6077 MTH |
Bình quân gia quyền | 43.4255 MTH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.722751 MTH |
Tối đa | 57.6077 MTH |
Bình quân gia quyền | 26.5018 MTH |
Chia sẻ một liên kết đến ARDR/MTH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ardor (ARDR) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ardor (ARDR) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: