Tỷ giá hối đoái Ardor chống lại Commercium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ardor tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ARDR/CMM
Lịch sử thay đổi trong ARDR/CMM tỷ giá
ARDR/CMM tỷ giá
11 23, 2020
1 ARDR = 30.1743 CMM
▲ 5.71 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ardor/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ardor chi phí trong Commercium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ARDR/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ARDR/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ardor/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ARDR/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Ardor tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -28.33% (42.1028 CMM — 30.1743 CMM)
Thay đổi trong ARDR/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Ardor tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -45.78% (55.6487 CMM — 30.1743 CMM)
Thay đổi trong ARDR/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Ardor tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi 15.27% (26.1776 CMM — 30.1743 CMM)
Thay đổi trong ARDR/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Ardor tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi 15.27% (26.1776 CMM — 30.1743 CMM)
Ardor/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái
Ardor/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 29.5113 CMM | ▼ -2.2 % |
23/05 | 28.9406 CMM | ▼ -1.93 % |
24/05 | 28.2519 CMM | ▼ -2.38 % |
25/05 | 27.47 CMM | ▼ -2.77 % |
26/05 | 27.193 CMM | ▼ -1.01 % |
27/05 | 29.9266 CMM | ▲ 10.05 % |
28/05 | 28.847 CMM | ▼ -3.61 % |
29/05 | 23.387 CMM | ▼ -18.93 % |
30/05 | 24.4919 CMM | ▲ 4.72 % |
31/05 | 23.4157 CMM | ▼ -4.39 % |
01/06 | 21.9562 CMM | ▼ -6.23 % |
02/06 | 21.5363 CMM | ▼ -1.91 % |
03/06 | 22.4424 CMM | ▲ 4.21 % |
04/06 | 23.7372 CMM | ▲ 5.77 % |
05/06 | 20.6654 CMM | ▼ -12.94 % |
06/06 | 21.0841 CMM | ▲ 2.03 % |
07/06 | 23.1213 CMM | ▲ 9.66 % |
08/06 | 23.2877 CMM | ▲ 0.72 % |
09/06 | 21.1071 CMM | ▼ -9.36 % |
10/06 | 20.8956 CMM | ▼ -1 % |
11/06 | 22.3658 CMM | ▲ 7.04 % |
12/06 | 21.7741 CMM | ▼ -2.65 % |
13/06 | 21.6666 CMM | ▼ -0.49 % |
14/06 | 21.6146 CMM | ▼ -0.24 % |
15/06 | 18.4359 CMM | ▼ -14.71 % |
16/06 | 19.8131 CMM | ▲ 7.47 % |
17/06 | 20.5669 CMM | ▲ 3.8 % |
18/06 | 18.2912 CMM | ▼ -11.07 % |
19/06 | 18.6688 CMM | ▲ 2.06 % |
20/06 | 18.4203 CMM | ▼ -1.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ardor/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ardor/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 32.3688 CMM | ▲ 7.27 % |
03/06 — 09/06 | 31.9064 CMM | ▼ -1.43 % |
10/06 — 16/06 | 29.2949 CMM | ▼ -8.18 % |
17/06 — 23/06 | 25.3621 CMM | ▼ -13.42 % |
24/06 — 30/06 | 24.1732 CMM | ▼ -4.69 % |
01/07 — 07/07 | 25.1204 CMM | ▲ 3.92 % |
08/07 — 14/07 | 23.1673 CMM | ▼ -7.77 % |
15/07 — 21/07 | 22.0853 CMM | ▼ -4.67 % |
22/07 — 28/07 | 19.6282 CMM | ▼ -11.13 % |
29/07 — 04/08 | 16.9944 CMM | ▼ -13.42 % |
05/08 — 11/08 | 17.3698 CMM | ▲ 2.21 % |
12/08 — 18/08 | 14.6677 CMM | ▼ -15.56 % |
Ardor/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 27.768 CMM | ▼ -7.97 % |
07/2024 | 39.3495 CMM | ▲ 41.71 % |
08/2024 | 44.5597 CMM | ▲ 13.24 % |
09/2024 | 50.2705 CMM | ▲ 12.82 % |
10/2024 | 69.1178 CMM | ▲ 37.49 % |
11/2024 | 48.0883 CMM | ▼ -30.43 % |
12/2024 | 34.6527 CMM | ▼ -27.94 % |
01/2025 | 29.164 CMM | ▼ -15.84 % |
Ardor/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 26.776 CMM |
Tối đa | 41.2417 CMM |
Bình quân gia quyền | 34.2579 CMM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 26.776 CMM |
Tối đa | 66.048 CMM |
Bình quân gia quyền | 43.6745 CMM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 22.3655 CMM |
Tối đa | 67.9231 CMM |
Bình quân gia quyền | 41.642 CMM |
Chia sẻ một liên kết đến ARDR/CMM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ardor (ARDR) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ardor (ARDR) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: