Tỷ giá hối đoái Aragon chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Aragon tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ANT/MNX
Lịch sử thay đổi trong ANT/MNX tỷ giá
ANT/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 ANT = 41.0554 MNX
▼ -0.84 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Aragon/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Aragon chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ANT/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ANT/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Aragon/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ANT/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các Aragon tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 25.85% (32.6215 MNX — 41.0554 MNX)
Thay đổi trong ANT/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Aragon tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 48.1% (27.7212 MNX — 41.0554 MNX)
Thay đổi trong ANT/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Aragon tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 48.1% (27.7212 MNX — 41.0554 MNX)
Thay đổi trong ANT/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce Aragon tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 48.1% (27.7212 MNX — 41.0554 MNX)
Aragon/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
Aragon/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 41.7435 MNX | ▲ 1.68 % |
05/06 | 41.8365 MNX | ▲ 0.22 % |
06/06 | 41.6879 MNX | ▼ -0.36 % |
07/06 | 40.5559 MNX | ▼ -2.72 % |
08/06 | 42.1172 MNX | ▲ 3.85 % |
09/06 | 42.4203 MNX | ▲ 0.72 % |
10/06 | 44.5926 MNX | ▲ 5.12 % |
11/06 | 44.0647 MNX | ▼ -1.18 % |
12/06 | 43.2255 MNX | ▼ -1.9 % |
13/06 | 45.3755 MNX | ▲ 4.97 % |
14/06 | 47.3582 MNX | ▲ 4.37 % |
15/06 | 47.1424 MNX | ▼ -0.46 % |
16/06 | 45.6081 MNX | ▼ -3.25 % |
17/06 | 45.1305 MNX | ▼ -1.05 % |
18/06 | 45.6366 MNX | ▲ 1.12 % |
19/06 | 48.3545 MNX | ▲ 5.96 % |
20/06 | 49.3766 MNX | ▲ 2.11 % |
21/06 | 49.9107 MNX | ▲ 1.08 % |
22/06 | 52.6442 MNX | ▲ 5.48 % |
23/06 | 51.2365 MNX | ▼ -2.67 % |
24/06 | 46.4635 MNX | ▼ -9.32 % |
25/06 | 46.6124 MNX | ▲ 0.32 % |
26/06 | 47.5219 MNX | ▲ 1.95 % |
27/06 | 48.5818 MNX | ▲ 2.23 % |
28/06 | 49.7806 MNX | ▲ 2.47 % |
29/06 | 49.6799 MNX | ▼ -0.2 % |
30/06 | 49.2604 MNX | ▼ -0.84 % |
01/07 | 49.2341 MNX | ▼ -0.05 % |
02/07 | 49.8028 MNX | ▲ 1.16 % |
03/07 | 49.8887 MNX | ▲ 0.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Aragon/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Aragon/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 41.3679 MNX | ▲ 0.76 % |
17/06 — 23/06 | 40.0564 MNX | ▼ -3.17 % |
24/06 — 30/06 | 36.8183 MNX | ▼ -8.08 % |
01/07 — 07/07 | 41.1308 MNX | ▲ 11.71 % |
08/07 — 14/07 | 43.4061 MNX | ▲ 5.53 % |
15/07 — 21/07 | 39.4167 MNX | ▼ -9.19 % |
22/07 — 28/07 | 40.5199 MNX | ▲ 2.8 % |
29/07 — 04/08 | 43.1788 MNX | ▲ 6.56 % |
05/08 — 11/08 | 44.6864 MNX | ▲ 3.49 % |
12/08 — 18/08 | 50.0042 MNX | ▲ 11.9 % |
19/08 — 25/08 | 50.6635 MNX | ▲ 1.32 % |
26/08 — 01/09 | 53.2538 MNX | ▲ 5.11 % |
Aragon/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 47.7079 MNX | ▲ 16.2 % |
08/2024 | 49.4072 MNX | ▲ 3.56 % |
09/2024 | 65.5711 MNX | ▲ 32.72 % |
10/2024 | 65.5454 MNX | ▼ -0.04 % |
Aragon/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 31.1534 MNX |
Tối đa | 44.9417 MNX |
Bình quân gia quyền | 38.194 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 27.3723 MNX |
Tối đa | 44.9417 MNX |
Bình quân gia quyền | 34.6388 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 27.3723 MNX |
Tối đa | 44.9417 MNX |
Bình quân gia quyền | 34.6388 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến ANT/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Aragon (ANT) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Aragon (ANT) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: