Tỷ giá hối đoái Aragon chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Aragon tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ANT/MITH
Lịch sử thay đổi trong ANT/MITH tỷ giá
ANT/MITH tỷ giá
05 17, 2024
1 ANT = 10,499 MITH
▲ 4.78 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Aragon/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Aragon chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ANT/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ANT/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Aragon/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ANT/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Aragon tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -12.37% (11,981 MITH — 10,499 MITH)
Thay đổi trong ANT/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Aragon tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 33.83% (7,845 MITH — 10,499 MITH)
Thay đổi trong ANT/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Aragon tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 558.47% (1,594 MITH — 10,499 MITH)
Thay đổi trong ANT/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Aragon tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 4479.17% (229.27 MITH — 10,499 MITH)
Aragon/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
Aragon/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 9,758 MITH | ▼ -7.05 % |
19/05 | 9,648 MITH | ▼ -1.13 % |
20/05 | 9,672 MITH | ▲ 0.25 % |
21/05 | 9,457 MITH | ▼ -2.22 % |
22/05 | 9,676 MITH | ▲ 2.31 % |
23/05 | 9,718 MITH | ▲ 0.44 % |
24/05 | 9,566 MITH | ▼ -1.57 % |
25/05 | 10,003 MITH | ▲ 4.58 % |
26/05 | 10,435 MITH | ▲ 4.31 % |
27/05 | 10,858 MITH | ▲ 4.06 % |
28/05 | 9,701 MITH | ▼ -10.66 % |
29/05 | 9,571 MITH | ▼ -1.33 % |
30/05 | 8,996 MITH | ▼ -6.01 % |
31/05 | 9,021 MITH | ▲ 0.28 % |
01/06 | 8,980 MITH | ▼ -0.46 % |
02/06 | 8,697 MITH | ▼ -3.15 % |
03/06 | 9,053 MITH | ▲ 4.1 % |
04/06 | 8,439 MITH | ▼ -6.78 % |
05/06 | 8,266 MITH | ▼ -2.05 % |
06/06 | 8,301 MITH | ▲ 0.41 % |
07/06 | 8,203 MITH | ▼ -1.17 % |
08/06 | 8,189 MITH | ▼ -0.17 % |
09/06 | 8,092 MITH | ▼ -1.19 % |
10/06 | 8,018 MITH | ▼ -0.91 % |
11/06 | 8,219 MITH | ▲ 2.51 % |
12/06 | 8,318 MITH | ▲ 1.2 % |
13/06 | 8,262 MITH | ▼ -0.68 % |
14/06 | 8,447 MITH | ▲ 2.24 % |
15/06 | 8,686 MITH | ▲ 2.82 % |
16/06 | 8,761 MITH | ▲ 0.87 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Aragon/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Aragon/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 10,415 MITH | ▼ -0.8 % |
27/05 — 02/06 | 12,015 MITH | ▲ 15.37 % |
03/06 — 09/06 | 12,255 MITH | ▲ 2 % |
10/06 — 16/06 | 11,741 MITH | ▼ -4.2 % |
17/06 — 23/06 | 12,010 MITH | ▲ 2.29 % |
24/06 — 30/06 | 13,155 MITH | ▲ 9.53 % |
01/07 — 07/07 | 19,176 MITH | ▲ 45.77 % |
08/07 — 14/07 | 15,817 MITH | ▼ -17.52 % |
15/07 — 21/07 | 15,755 MITH | ▼ -0.39 % |
22/07 — 28/07 | 13,643 MITH | ▼ -13.41 % |
29/07 — 04/08 | 13,522 MITH | ▼ -0.89 % |
05/08 — 11/08 | 14,055 MITH | ▲ 3.94 % |
Aragon/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10,772 MITH | ▲ 2.6 % |
07/2024 | 12,976 MITH | ▲ 20.46 % |
08/2024 | 12,234 MITH | ▼ -5.72 % |
09/2024 | 16,310 MITH | ▲ 33.32 % |
10/2024 | 36,095 MITH | ▲ 121.3 % |
11/2024 | 39,533 MITH | ▲ 9.52 % |
12/2024 | 25,284 MITH | ▼ -36.04 % |
01/2025 | 35,890 MITH | ▲ 41.95 % |
02/2025 | 45,079 MITH | ▲ 25.6 % |
03/2025 | 43,722 MITH | ▼ -3.01 % |
04/2025 | 55,947 MITH | ▲ 27.96 % |
05/2025 | 53,892 MITH | ▼ -3.67 % |
Aragon/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9,328 MITH |
Tối đa | 12,075 MITH |
Bình quân gia quyền | 10,454 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6,942 MITH |
Tối đa | 13,798 MITH |
Bình quân gia quyền | 9,163 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,590 MITH |
Tối đa | 13,798 MITH |
Bình quân gia quyền | 5,938 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến ANT/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Aragon (ANT) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Aragon (ANT) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: