Tỷ giá hối đoái Aragon chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Aragon tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ANT/IDR
Lịch sử thay đổi trong ANT/IDR tỷ giá
ANT/IDR tỷ giá
05 17, 2024
1 ANT = 123,952 IDR
▲ 4.3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Aragon/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Aragon chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ANT/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ANT/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Aragon/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ANT/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Aragon tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -3.25% (128,115 IDR — 123,952 IDR)
Thay đổi trong ANT/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Aragon tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 11.95% (110,720 IDR — 123,952 IDR)
Thay đổi trong ANT/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Aragon tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 160.01% (47,672 IDR — 123,952 IDR)
Thay đổi trong ANT/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Aragon tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 97601.62% (126.87 IDR — 123,952 IDR)
Aragon/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
Aragon/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 122,529 IDR | ▼ -1.15 % |
19/05 | 123,393 IDR | ▲ 0.71 % |
20/05 | 125,328 IDR | ▲ 1.57 % |
21/05 | 125,448 IDR | ▲ 0.1 % |
22/05 | 126,344 IDR | ▲ 0.71 % |
23/05 | 125,965 IDR | ▼ -0.3 % |
24/05 | 122,811 IDR | ▼ -2.5 % |
25/05 | 120,010 IDR | ▼ -2.28 % |
26/05 | 120,072 IDR | ▲ 0.05 % |
27/05 | 122,369 IDR | ▲ 1.91 % |
28/05 | 126,753 IDR | ▲ 3.58 % |
29/05 | 123,224 IDR | ▼ -2.78 % |
30/05 | 116,705 IDR | ▼ -5.29 % |
31/05 | 111,793 IDR | ▼ -4.21 % |
01/06 | 111,790 IDR | ▼ -0 % |
02/06 | 113,316 IDR | ▲ 1.37 % |
03/06 | 116,682 IDR | ▲ 2.97 % |
04/06 | 116,931 IDR | ▲ 0.21 % |
05/06 | 117,402 IDR | ▲ 0.4 % |
06/06 | 115,791 IDR | ▼ -1.37 % |
07/06 | 113,678 IDR | ▼ -1.82 % |
08/06 | 113,728 IDR | ▲ 0.04 % |
09/06 | 112,772 IDR | ▼ -0.84 % |
10/06 | 111,162 IDR | ▼ -1.43 % |
11/06 | 112,027 IDR | ▲ 0.78 % |
12/06 | 112,745 IDR | ▲ 0.64 % |
13/06 | 111,932 IDR | ▼ -0.72 % |
14/06 | 112,714 IDR | ▲ 0.7 % |
15/06 | 113,816 IDR | ▲ 0.98 % |
16/06 | 112,574 IDR | ▼ -1.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Aragon/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Aragon/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 128,435 IDR | ▲ 3.62 % |
27/05 — 02/06 | 140,121 IDR | ▲ 9.1 % |
03/06 — 09/06 | 128,092 IDR | ▼ -8.58 % |
10/06 — 16/06 | 128,233 IDR | ▲ 0.11 % |
17/06 — 23/06 | 130,383 IDR | ▲ 1.68 % |
24/06 — 30/06 | 133,952 IDR | ▲ 2.74 % |
01/07 — 07/07 | 130,156 IDR | ▼ -2.83 % |
08/07 — 14/07 | 124,468 IDR | ▼ -4.37 % |
15/07 — 21/07 | 121,450 IDR | ▼ -2.43 % |
22/07 — 28/07 | 115,361 IDR | ▼ -5.01 % |
29/07 — 04/08 | 110,204 IDR | ▼ -4.47 % |
05/08 — 11/08 | 109,847 IDR | ▼ -0.32 % |
Aragon/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 126,572 IDR | ▲ 2.11 % |
07/2024 | 140,173 IDR | ▲ 10.75 % |
08/2024 | 135,038 IDR | ▼ -3.66 % |
09/2024 | 169,079 IDR | ▲ 25.21 % |
10/2024 | 166,769 IDR | ▼ -1.37 % |
11/2024 | 174,020 IDR | ▲ 4.35 % |
12/2024 | 190,422 IDR | ▲ 9.43 % |
01/2025 | 192,705 IDR | ▲ 1.2 % |
02/2025 | 300,487 IDR | ▲ 55.93 % |
03/2025 | 323,777 IDR | ▲ 7.75 % |
04/2025 | 280,124 IDR | ▼ -13.48 % |
05/2025 | 275,311 IDR | ▼ -1.72 % |
Aragon/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 117,462 IDR |
Tối đa | 137,429 IDR |
Bình quân gia quyền | 126,368 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 110,025 IDR |
Tối đa | 187,530 IDR |
Bình quân gia quyền | 135,028 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 42,047 IDR |
Tối đa | 187,530 IDR |
Bình quân gia quyền | 89,230 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến ANT/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Aragon (ANT) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Aragon (ANT) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: