Tỷ giá hối đoái Aragon chống lại ngultrum Bhutan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Aragon tỷ giá hối đoái so với ngultrum Bhutan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ANT/BTN
Lịch sử thay đổi trong ANT/BTN tỷ giá
ANT/BTN tỷ giá
06 06, 2024
1 ANT = 808.64 BTN
▲ 0.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Aragon/ngultrum Bhutan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Aragon chi phí trong ngultrum Bhutan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ANT/BTN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ANT/BTN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Aragon/ngultrum Bhutan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ANT/BTN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) các Aragon tỷ giá hối đoái so với ngultrum Bhutan tiền tệ thay đổi bởi 26.31% (640.2 BTN — 808.64 BTN)
Thay đổi trong ANT/BTN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) các Aragon tỷ giá hối đoái so với ngultrum Bhutan tiền tệ thay đổi bởi -1.22% (818.67 BTN — 808.64 BTN)
Thay đổi trong ANT/BTN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) các Aragon tỷ giá hối đoái so với ngultrum Bhutan tiền tệ thay đổi bởi 192.96% (276.02 BTN — 808.64 BTN)
Thay đổi trong ANT/BTN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 06, 2024) cáce Aragon tỷ giá hối đoái so với ngultrum Bhutan tiền tệ thay đổi bởi 1229.9% (60.8 BTN — 808.64 BTN)
Aragon/ngultrum Bhutan dự báo tỷ giá hối đoái
Aragon/ngultrum Bhutan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/06 | 783.74 BTN | ▼ -3.08 % |
08/06 | 784.87 BTN | ▲ 0.14 % |
09/06 | 776.04 BTN | ▼ -1.12 % |
10/06 | 763.06 BTN | ▼ -1.67 % |
11/06 | 769.41 BTN | ▲ 0.83 % |
12/06 | 773.01 BTN | ▲ 0.47 % |
13/06 | 767.7 BTN | ▼ -0.69 % |
14/06 | 779.28 BTN | ▲ 1.51 % |
15/06 | 784.85 BTN | ▲ 0.71 % |
16/06 | 793.98 BTN | ▲ 1.16 % |
17/06 | 808.28 BTN | ▲ 1.8 % |
18/06 | 801.9 BTN | ▼ -0.79 % |
19/06 | 895.26 BTN | ▲ 11.64 % |
20/06 | 972.36 BTN | ▲ 8.61 % |
21/06 | 979.9 BTN | ▲ 0.78 % |
22/06 | 956.02 BTN | ▼ -2.44 % |
23/06 | 968.97 BTN | ▲ 1.35 % |
24/06 | 967.2 BTN | ▼ -0.18 % |
25/06 | 982.88 BTN | ▲ 1.62 % |
26/06 | 1,006 BTN | ▲ 2.31 % |
27/06 | 1,011 BTN | ▲ 0.56 % |
28/06 | 999.54 BTN | ▼ -1.15 % |
29/06 | 985.1 BTN | ▼ -1.44 % |
30/06 | 980.52 BTN | ▼ -0.46 % |
01/07 | 985.67 BTN | ▲ 0.53 % |
02/07 | 991.64 BTN | ▲ 0.61 % |
03/07 | 986.01 BTN | ▼ -0.57 % |
04/07 | 982.31 BTN | ▼ -0.38 % |
05/07 | 1,002 BTN | ▲ 2.01 % |
06/07 | 1,011 BTN | ▲ 0.9 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Aragon/ngultrum Bhutan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Aragon/ngultrum Bhutan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 832.32 BTN | ▲ 2.93 % |
17/06 — 23/06 | 835.39 BTN | ▲ 0.37 % |
24/06 — 30/06 | 854.5 BTN | ▲ 2.29 % |
01/07 — 07/07 | 811.65 BTN | ▼ -5.01 % |
08/07 — 14/07 | 773.88 BTN | ▼ -4.65 % |
15/07 — 21/07 | 760.14 BTN | ▼ -1.78 % |
22/07 — 28/07 | 729.07 BTN | ▼ -4.09 % |
29/07 — 04/08 | 677.14 BTN | ▼ -7.12 % |
05/08 — 11/08 | 757.94 BTN | ▲ 11.93 % |
12/08 — 18/08 | 904.16 BTN | ▲ 19.29 % |
19/08 — 25/08 | 891.47 BTN | ▼ -1.4 % |
26/08 — 01/09 | 908.08 BTN | ▲ 1.86 % |
Aragon/ngultrum Bhutan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 822.9 BTN | ▲ 1.76 % |
08/2024 | 789.39 BTN | ▼ -4.07 % |
09/2024 | 910.79 BTN | ▲ 15.38 % |
10/2024 | 859.75 BTN | ▼ -5.6 % |
11/2024 | 935.35 BTN | ▲ 8.79 % |
12/2024 | 1,085 BTN | ▲ 16.01 % |
01/2025 | 1,063 BTN | ▼ -2.08 % |
02/2025 | 1,438 BTN | ▲ 35.37 % |
03/2025 | 1,535 BTN | ▲ 6.71 % |
04/2025 | 1,200 BTN | ▼ -21.81 % |
05/2025 | 1,619 BTN | ▲ 34.88 % |
06/2025 | 1,654 BTN | ▲ 2.19 % |
Aragon/ngultrum Bhutan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 608.22 BTN |
Tối đa | 829.33 BTN |
Bình quân gia quyền | 727.42 BTN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 608.22 BTN |
Tối đa | 979.85 BTN |
Bình quân gia quyền | 727.08 BTN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 232.76 BTN |
Tối đa | 979.85 BTN |
Bình quân gia quyền | 501.92 BTN |
Chia sẻ một liên kết đến ANT/BTN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Aragon (ANT) đến ngultrum Bhutan (BTN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Aragon (ANT) đến ngultrum Bhutan (BTN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: