Tỷ giá hối đoái Netherlands Antillean guilder chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Netherlands Antillean guilder tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ANG/XEM
Lịch sử thay đổi trong ANG/XEM tỷ giá
ANG/XEM tỷ giá
05 17, 2024
1 ANG = 14.3764 XEM
▼ -3.84 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Netherlands Antillean guilder/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Netherlands Antillean guilder chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ANG/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ANG/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Netherlands Antillean guilder/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ANG/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Netherlands Antillean guilder tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -9.66% (15.9128 XEM — 14.3764 XEM)
Thay đổi trong ANG/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Netherlands Antillean guilder tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -2.69% (14.7731 XEM — 14.3764 XEM)
Thay đổi trong ANG/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Netherlands Antillean guilder tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -14.96% (16.9061 XEM — 14.3764 XEM)
Thay đổi trong ANG/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Netherlands Antillean guilder tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 0.19% (14.3497 XEM — 14.3764 XEM)
Netherlands Antillean guilder/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
Netherlands Antillean guilder/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 14.3337 XEM | ▼ -0.3 % |
19/05 | 13.9854 XEM | ▼ -2.43 % |
20/05 | 13.4061 XEM | ▼ -4.14 % |
21/05 | 13.027 XEM | ▼ -2.83 % |
22/05 | 12.7849 XEM | ▼ -1.86 % |
23/05 | 12.5202 XEM | ▼ -2.07 % |
24/05 | 12.4127 XEM | ▼ -0.86 % |
25/05 | 13.242 XEM | ▲ 6.68 % |
26/05 | 13.5548 XEM | ▲ 2.36 % |
27/05 | 13.8659 XEM | ▲ 2.3 % |
28/05 | 13.3769 XEM | ▼ -3.53 % |
29/05 | 14.0845 XEM | ▲ 5.29 % |
30/05 | 14.7665 XEM | ▲ 4.84 % |
31/05 | 14.9886 XEM | ▲ 1.5 % |
01/06 | 14.7647 XEM | ▼ -1.49 % |
02/06 | 14.2116 XEM | ▼ -3.75 % |
03/06 | 13.7953 XEM | ▼ -2.93 % |
04/06 | 13.6904 XEM | ▼ -0.76 % |
05/06 | 13.3918 XEM | ▼ -2.18 % |
06/06 | 13.5324 XEM | ▲ 1.05 % |
07/06 | 13.8128 XEM | ▲ 2.07 % |
08/06 | 13.8349 XEM | ▲ 0.16 % |
09/06 | 13.7983 XEM | ▼ -0.26 % |
10/06 | 14.031 XEM | ▲ 1.69 % |
11/06 | 14.6873 XEM | ▲ 4.68 % |
12/06 | 15.0094 XEM | ▲ 2.19 % |
13/06 | 14.9234 XEM | ▼ -0.57 % |
14/06 | 14.3818 XEM | ▼ -3.63 % |
15/06 | 14.0543 XEM | ▼ -2.28 % |
16/06 | 13.9644 XEM | ▼ -0.64 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Netherlands Antillean guilder/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Netherlands Antillean guilder/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 13.6842 XEM | ▼ -4.81 % |
27/05 — 02/06 | 11.6691 XEM | ▼ -14.73 % |
03/06 — 09/06 | 13.554 XEM | ▲ 16.15 % |
10/06 — 16/06 | 13.1173 XEM | ▼ -3.22 % |
17/06 — 23/06 | 13.4323 XEM | ▲ 2.4 % |
24/06 — 30/06 | 13.2625 XEM | ▼ -1.26 % |
01/07 — 07/07 | 16.7914 XEM | ▲ 26.61 % |
08/07 — 14/07 | 15.6628 XEM | ▼ -6.72 % |
15/07 — 21/07 | 17.4633 XEM | ▲ 11.5 % |
22/07 — 28/07 | 16.3836 XEM | ▼ -6.18 % |
29/07 — 04/08 | 17.9441 XEM | ▲ 9.52 % |
05/08 — 11/08 | 17.0452 XEM | ▼ -5.01 % |
Netherlands Antillean guilder/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13.6067 XEM | ▼ -5.35 % |
07/2024 | 13.4793 XEM | ▼ -0.94 % |
08/2024 | 17.0515 XEM | ▲ 26.5 % |
09/2024 | 15.1895 XEM | ▼ -10.92 % |
10/2024 | 13.3852 XEM | ▼ -11.88 % |
11/2024 | 11.9346 XEM | ▼ -10.84 % |
12/2024 | 10.9643 XEM | ▼ -8.13 % |
01/2025 | 12.6658 XEM | ▲ 15.52 % |
02/2025 | 9.620376 XEM | ▼ -24.04 % |
03/2025 | 8.462741 XEM | ▼ -12.03 % |
04/2025 | 11.421 XEM | ▲ 34.96 % |
05/2025 | 10.9488 XEM | ▼ -4.13 % |
Netherlands Antillean guilder/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.7314 XEM |
Tối đa | 15.5879 XEM |
Bình quân gia quyền | 14.7149 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.788149 XEM |
Tối đa | 15.5879 XEM |
Bình quân gia quyền | 13.0417 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01291659 XEM |
Tối đa | 22.8884 XEM |
Bình quân gia quyền | 16.8315 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến ANG/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Netherlands Antillean guilder (ANG) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Netherlands Antillean guilder (ANG) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: