Tỷ giá hối đoái Netherlands Antillean guilder chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Netherlands Antillean guilder tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ANG/WABI
Lịch sử thay đổi trong ANG/WABI tỷ giá
ANG/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 ANG = 462.16 WABI
▲ 0.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Netherlands Antillean guilder/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Netherlands Antillean guilder chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ANG/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ANG/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Netherlands Antillean guilder/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ANG/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Netherlands Antillean guilder tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 17.18% (394.4 WABI — 462.16 WABI)
Thay đổi trong ANG/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Netherlands Antillean guilder tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10360.04% (4.41832 WABI — 462.16 WABI)
Thay đổi trong ANG/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Netherlands Antillean guilder tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3205.06% (13.9833 WABI — 462.16 WABI)
Thay đổi trong ANG/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Netherlands Antillean guilder tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 5998.12% (7.578694 WABI — 462.16 WABI)
Netherlands Antillean guilder/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
Netherlands Antillean guilder/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 572.03 WABI | ▲ 23.77 % |
22/05 | 478.4 WABI | ▼ -16.37 % |
23/05 | 310.66 WABI | ▼ -35.06 % |
24/05 | 445.97 WABI | ▲ 43.56 % |
25/05 | 674.28 WABI | ▲ 51.19 % |
26/05 | 697.17 WABI | ▲ 3.39 % |
27/05 | 296.22 WABI | ▼ -57.51 % |
28/05 | 512.03 WABI | ▲ 72.85 % |
29/05 | 483.51 WABI | ▼ -5.57 % |
30/05 | 318.01 WABI | ▼ -34.23 % |
31/05 | 252.99 WABI | ▼ -20.45 % |
01/06 | 176.28 WABI | ▼ -30.32 % |
02/06 | 253.73 WABI | ▲ 43.94 % |
03/06 | 508.16 WABI | ▲ 100.27 % |
04/06 | 328.54 WABI | ▼ -35.35 % |
05/06 | 195.91 WABI | ▼ -40.37 % |
06/06 | 204.24 WABI | ▲ 4.25 % |
07/06 | 365.34 WABI | ▲ 78.88 % |
08/06 | 377.3 WABI | ▲ 3.27 % |
09/06 | 291.21 WABI | ▼ -22.82 % |
10/06 | 287.83 WABI | ▼ -1.16 % |
11/06 | 367.14 WABI | ▲ 27.55 % |
12/06 | 398.57 WABI | ▲ 8.56 % |
13/06 | 401.2 WABI | ▲ 0.66 % |
14/06 | 424.15 WABI | ▲ 5.72 % |
15/06 | 422.43 WABI | ▼ -0.4 % |
16/06 | 423.51 WABI | ▲ 0.26 % |
17/06 | 425.84 WABI | ▲ 0.55 % |
18/06 | 422.18 WABI | ▼ -0.86 % |
19/06 | 413.29 WABI | ▼ -2.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Netherlands Antillean guilder/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Netherlands Antillean guilder/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 461.45 WABI | ▼ -0.15 % |
03/06 — 09/06 | 507.39 WABI | ▲ 9.96 % |
10/06 — 16/06 | 560.43 WABI | ▲ 10.45 % |
17/06 — 23/06 | 2,421 WABI | ▲ 332 % |
24/06 — 30/06 | 7,925 WABI | ▲ 227.32 % |
01/07 — 07/07 | 10,992 WABI | ▲ 38.71 % |
08/07 — 14/07 | 22,213 WABI | ▲ 102.08 % |
15/07 — 21/07 | 50,020 WABI | ▲ 125.19 % |
22/07 — 28/07 | 28,973 WABI | ▼ -42.08 % |
29/07 — 04/08 | 41,566 WABI | ▲ 43.47 % |
05/08 — 11/08 | 68,387 WABI | ▲ 64.52 % |
12/08 — 18/08 | 66,739 WABI | ▼ -2.41 % |
Netherlands Antillean guilder/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 442.1 WABI | ▼ -4.34 % |
07/2024 | 318.18 WABI | ▼ -28.03 % |
08/2024 | 218.9 WABI | ▼ -31.2 % |
09/2024 | 84.6107 WABI | ▼ -61.35 % |
10/2024 | 106.45 WABI | ▲ 25.82 % |
11/2024 | 95.975 WABI | ▼ -9.84 % |
12/2024 | 116.99 WABI | ▲ 21.89 % |
01/2025 | 95.7392 WABI | ▼ -18.16 % |
02/2025 | 79.5801 WABI | ▼ -16.88 % |
03/2025 | 2,394 WABI | ▲ 2907.7 % |
04/2025 | 7,628 WABI | ▲ 218.68 % |
05/2025 | 10,402 WABI | ▲ 36.37 % |
Netherlands Antillean guilder/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 187.2 WABI |
Tối đa | 463.55 WABI |
Bình quân gia quyền | 339.88 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.403867 WABI |
Tối đa | 463.55 WABI |
Bình quân gia quyền | 137.31 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.901641 WABI |
Tối đa | 463.55 WABI |
Bình quân gia quyền | 39.9984 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến ANG/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Netherlands Antillean guilder (ANG) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Netherlands Antillean guilder (ANG) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: