Tỷ giá hối đoái Netherlands Antillean guilder chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Netherlands Antillean guilder tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ANG/REN
Lịch sử thay đổi trong ANG/REN tỷ giá
ANG/REN tỷ giá
05 20, 2024
1 ANG = 8.376921 REN
▼ -12.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Netherlands Antillean guilder/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Netherlands Antillean guilder chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ANG/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ANG/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Netherlands Antillean guilder/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ANG/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Netherlands Antillean guilder tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -0.98% (8.459916 REN — 8.376921 REN)
Thay đổi trong ANG/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Netherlands Antillean guilder tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 1.98% (8.214075 REN — 8.376921 REN)
Thay đổi trong ANG/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Netherlands Antillean guilder tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 13.39% (7.387733 REN — 8.376921 REN)
Thay đổi trong ANG/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Netherlands Antillean guilder tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -18.38% (10.2636 REN — 8.376921 REN)
Netherlands Antillean guilder/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
Netherlands Antillean guilder/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 8.223941 REN | ▼ -1.83 % |
22/05 | 8.065239 REN | ▼ -1.93 % |
23/05 | 7.863859 REN | ▼ -2.5 % |
24/05 | 7.676163 REN | ▼ -2.39 % |
25/05 | 7.939492 REN | ▲ 3.43 % |
26/05 | 8.040512 REN | ▲ 1.27 % |
27/05 | 8.222404 REN | ▲ 2.26 % |
28/05 | 8.21494 REN | ▼ -0.09 % |
29/05 | 8.656687 REN | ▲ 5.38 % |
30/05 | 8.971958 REN | ▲ 3.64 % |
31/05 | 9.177153 REN | ▲ 2.29 % |
01/06 | 8.735927 REN | ▼ -4.81 % |
02/06 | 8.502429 REN | ▼ -2.67 % |
03/06 | 8.343104 REN | ▼ -1.87 % |
04/06 | 8.331754 REN | ▼ -0.14 % |
05/06 | 8.181052 REN | ▼ -1.81 % |
06/06 | 8.461035 REN | ▲ 3.42 % |
07/06 | 8.599245 REN | ▲ 1.63 % |
08/06 | 8.513392 REN | ▼ -1 % |
09/06 | 8.513897 REN | ▲ 0.01 % |
10/06 | 8.961124 REN | ▲ 5.25 % |
11/06 | 9.278915 REN | ▲ 3.55 % |
12/06 | 9.416003 REN | ▲ 1.48 % |
13/06 | 9.409253 REN | ▼ -0.07 % |
14/06 | 9.18905 REN | ▼ -2.34 % |
15/06 | 8.759857 REN | ▼ -4.67 % |
16/06 | 8.583099 REN | ▼ -2.02 % |
17/06 | 8.506775 REN | ▼ -0.89 % |
18/06 | 8.603808 REN | ▲ 1.14 % |
19/06 | 8.785159 REN | ▲ 2.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Netherlands Antillean guilder/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Netherlands Antillean guilder/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 8.314821 REN | ▼ -0.74 % |
03/06 — 09/06 | 7.930444 REN | ▼ -4.62 % |
10/06 — 16/06 | 8.304321 REN | ▲ 4.71 % |
17/06 — 23/06 | 7.710438 REN | ▼ -7.15 % |
24/06 — 30/06 | 7.287092 REN | ▼ -5.49 % |
01/07 — 07/07 | 7.488556 REN | ▲ 2.76 % |
08/07 — 14/07 | 11.4072 REN | ▲ 52.33 % |
15/07 — 21/07 | 10.8971 REN | ▼ -4.47 % |
22/07 — 28/07 | 11.5455 REN | ▲ 5.95 % |
29/07 — 04/08 | 11.3144 REN | ▼ -2 % |
05/08 — 11/08 | 13.4393 REN | ▲ 18.78 % |
12/08 — 18/08 | 12.229 REN | ▼ -9.01 % |
Netherlands Antillean guilder/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.073081 REN | ▼ -3.63 % |
07/2024 | 8.709742 REN | ▲ 7.89 % |
08/2024 | 11.79 REN | ▲ 35.37 % |
09/2024 | 11.0802 REN | ▼ -6.02 % |
10/2024 | 11.0866 REN | ▲ 0.06 % |
11/2024 | 9.615217 REN | ▼ -13.27 % |
12/2024 | 8.024625 REN | ▼ -16.54 % |
01/2025 | 11.6564 REN | ▲ 45.26 % |
02/2025 | 5.808195 REN | ▼ -50.17 % |
03/2025 | 4.672518 REN | ▼ -19.55 % |
04/2025 | 8.760591 REN | ▲ 87.49 % |
05/2025 | 8.630401 REN | ▼ -1.49 % |
Netherlands Antillean guilder/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.284907 REN |
Tối đa | 10.0858 REN |
Bình quân gia quyền | 9.179313 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.119864 REN |
Tối đa | 10.0858 REN |
Bình quân gia quyền | 7.443888 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0073638 REN |
Tối đa | 13.3318 REN |
Bình quân gia quyền | 9.245125 REN |
Chia sẻ một liên kết đến ANG/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Netherlands Antillean guilder (ANG) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Netherlands Antillean guilder (ANG) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: