Tỷ giá hối đoái Dram Armenia chống lại Dent
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AMD/DENT
Lịch sử thay đổi trong AMD/DENT tỷ giá
AMD/DENT tỷ giá
05 17, 2024
1 AMD = 1.957538 DENT
▼ -1.57 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dram Armenia/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dram Armenia chi phí trong Dent.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AMD/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AMD/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dram Armenia/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AMD/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -1.68% (1.990995 DENT — 1.957538 DENT)
Thay đổi trong AMD/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 4.35% (1.875877 DENT — 1.957538 DENT)
Thay đổi trong AMD/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -33.43% (2.94062 DENT — 1.957538 DENT)
Thay đổi trong AMD/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -88.92% (17.6692 DENT — 1.957538 DENT)
Dram Armenia/Dent dự báo tỷ giá hối đoái
Dram Armenia/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1.956787 DENT | ▼ -0.04 % |
19/05 | 1.928145 DENT | ▼ -1.46 % |
20/05 | 1.85868 DENT | ▼ -3.6 % |
21/05 | 1.806311 DENT | ▼ -2.82 % |
22/05 | 1.774522 DENT | ▼ -1.76 % |
23/05 | 1.76889 DENT | ▼ -0.32 % |
24/05 | 1.803188 DENT | ▲ 1.94 % |
25/05 | 1.902175 DENT | ▲ 5.49 % |
26/05 | 1.925913 DENT | ▲ 1.25 % |
27/05 | 2.003735 DENT | ▲ 4.04 % |
28/05 | 1.989053 DENT | ▼ -0.73 % |
29/05 | 2.074947 DENT | ▲ 4.32 % |
30/05 | 2.157141 DENT | ▲ 3.96 % |
31/05 | 2.210511 DENT | ▲ 2.47 % |
01/06 | 2.196221 DENT | ▼ -0.65 % |
02/06 | 2.106568 DENT | ▼ -4.08 % |
03/06 | 2.004134 DENT | ▼ -4.86 % |
04/06 | 2.008436 DENT | ▲ 0.21 % |
05/06 | 1.978244 DENT | ▼ -1.5 % |
06/06 | 2.015932 DENT | ▲ 1.91 % |
07/06 | 2.053231 DENT | ▲ 1.85 % |
08/06 | 2.034136 DENT | ▼ -0.93 % |
09/06 | 2.015804 DENT | ▼ -0.9 % |
10/06 | 2.062761 DENT | ▲ 2.33 % |
11/06 | 2.131606 DENT | ▲ 3.34 % |
12/06 | 2.148541 DENT | ▲ 0.79 % |
13/06 | 2.181045 DENT | ▲ 1.51 % |
14/06 | 2.122044 DENT | ▼ -2.71 % |
15/06 | 2.039352 DENT | ▼ -3.9 % |
16/06 | 2.021906 DENT | ▼ -0.86 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dram Armenia/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dram Armenia/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.782368 DENT | ▼ -8.95 % |
27/05 — 02/06 | 1.843457 DENT | ▲ 3.43 % |
03/06 — 09/06 | 2.138829 DENT | ▲ 16.02 % |
10/06 — 16/06 | 2.021571 DENT | ▼ -5.48 % |
17/06 — 23/06 | 2.163898 DENT | ▲ 7.04 % |
24/06 — 30/06 | 2.12632 DENT | ▼ -1.74 % |
01/07 — 07/07 | 2.855866 DENT | ▲ 34.31 % |
08/07 — 14/07 | 2.649321 DENT | ▼ -7.23 % |
15/07 — 21/07 | 3.139924 DENT | ▲ 18.52 % |
22/07 — 28/07 | 2.981233 DENT | ▼ -5.05 % |
29/07 — 04/08 | 3.185327 DENT | ▲ 6.85 % |
05/08 — 11/08 | 3.046644 DENT | ▼ -4.35 % |
Dram Armenia/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.898121 DENT | ▼ -3.04 % |
07/2024 | 2.063221 DENT | ▲ 8.7 % |
08/2024 | 2.498423 DENT | ▲ 21.09 % |
09/2024 | 2.411422 DENT | ▼ -3.48 % |
10/2024 | 2.092439 DENT | ▼ -13.23 % |
11/2024 | 1.865798 DENT | ▼ -10.83 % |
12/2024 | 1.278841 DENT | ▼ -31.46 % |
01/2025 | 1.834654 DENT | ▲ 43.46 % |
02/2025 | 0.90428593 DENT | ▼ -50.71 % |
03/2025 | 0.88978979 DENT | ▼ -1.6 % |
04/2025 | 1.328861 DENT | ▲ 49.35 % |
05/2025 | 1.257717 DENT | ▼ -5.35 % |
Dram Armenia/Dent thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.795146 DENT |
Tối đa | 2.085703 DENT |
Bình quân gia quyền | 1.962825 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.11519 DENT |
Tối đa | 2.085703 DENT |
Bình quân gia quyền | 1.616961 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.11519 DENT |
Tối đa | 4.379614 DENT |
Bình quân gia quyền | 2.809833 DENT |
Chia sẻ một liên kết đến AMD/DENT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dram Armenia (AMD) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dram Armenia (AMD) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: