Tỷ giá hối đoái Dram Armenia chống lại Bela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AMD/BELA
Lịch sử thay đổi trong AMD/BELA tỷ giá
AMD/BELA tỷ giá
05 11, 2023
1 AMD = 9.403319 BELA
▲ 0.71 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dram Armenia/Bela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dram Armenia chi phí trong Bela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AMD/BELA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AMD/BELA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dram Armenia/Bela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AMD/BELA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 10.49% (8.510195 BELA — 9.403319 BELA)
Thay đổi trong AMD/BELA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -1.03% (9.500999 BELA — 9.403319 BELA)
Thay đổi trong AMD/BELA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -1.03% (9.500999 BELA — 9.403319 BELA)
Thay đổi trong AMD/BELA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 312.9% (2.277394 BELA — 9.403319 BELA)
Dram Armenia/Bela dự báo tỷ giá hối đoái
Dram Armenia/Bela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 9.317297 BELA | ▼ -0.91 % |
05/06 | 9.313513 BELA | ▼ -0.04 % |
06/06 | 9.220252 BELA | ▼ -1 % |
07/06 | 9.23609 BELA | ▲ 0.17 % |
08/06 | 9.220851 BELA | ▼ -0.16 % |
09/06 | 9.312726 BELA | ▲ 1 % |
10/06 | 9.362783 BELA | ▲ 0.54 % |
11/06 | 9.423062 BELA | ▲ 0.64 % |
12/06 | 9.94542 BELA | ▲ 5.54 % |
13/06 | 10.1691 BELA | ▲ 2.25 % |
14/06 | 10.2598 BELA | ▲ 0.89 % |
15/06 | 10.2271 BELA | ▼ -0.32 % |
16/06 | 10.2976 BELA | ▲ 0.69 % |
17/06 | 10.1891 BELA | ▼ -1.05 % |
18/06 | 9.845002 BELA | ▼ -3.38 % |
19/06 | 9.695648 BELA | ▼ -1.52 % |
20/06 | 9.605393 BELA | ▼ -0.93 % |
21/06 | 9.658837 BELA | ▲ 0.56 % |
22/06 | 9.661599 BELA | ▲ 0.03 % |
23/06 | 9.782588 BELA | ▲ 1.25 % |
24/06 | 9.932431 BELA | ▲ 1.53 % |
25/06 | 9.785527 BELA | ▼ -1.48 % |
26/06 | 9.692813 BELA | ▼ -0.95 % |
27/06 | 9.587813 BELA | ▼ -1.08 % |
28/06 | 9.631569 BELA | ▲ 0.46 % |
29/06 | 9.720083 BELA | ▲ 0.92 % |
30/06 | 10.0291 BELA | ▲ 3.18 % |
01/07 | 10.0902 BELA | ▲ 0.61 % |
02/07 | 10.0982 BELA | ▲ 0.08 % |
03/07 | 10.1267 BELA | ▲ 0.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dram Armenia/Bela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dram Armenia/Bela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 9.207117 BELA | ▼ -2.09 % |
17/06 — 23/06 | 8.839598 BELA | ▼ -3.99 % |
24/06 — 30/06 | 8.571973 BELA | ▼ -3.03 % |
01/07 — 07/07 | 9.368476 BELA | ▲ 9.29 % |
08/07 — 14/07 | 8.837202 BELA | ▼ -5.67 % |
15/07 — 21/07 | 9.045964 BELA | ▲ 2.36 % |
22/07 — 28/07 | 9.129223 BELA | ▲ 0.92 % |
29/07 — 04/08 | 9.229975 BELA | ▲ 1.1 % |
05/08 — 11/08 | 10.6794 BELA | ▲ 15.7 % |
12/08 — 18/08 | 10.0223 BELA | ▼ -6.15 % |
19/08 — 25/08 | 8.404893 BELA | ▼ -16.14 % |
26/08 — 01/09 | 99.7399 BELA | ▲ 1086.69 % |
Dram Armenia/Bela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 5.817678 BELA | ▼ -38.13 % |
08/2024 | 7.46693 BELA | ▲ 28.35 % |
09/2024 | 8.534339 BELA | ▲ 14.3 % |
10/2024 | 6.366926 BELA | ▼ -25.4 % |
10/2024 | 5.193829 BELA | ▼ -18.42 % |
11/2024 | 5.13442 BELA | ▼ -1.14 % |
12/2024 | 3.104763 BELA | ▼ -39.53 % |
01/2025 | 39.4692 BELA | ▲ 1171.25 % |
02/2025 | 38.0463 BELA | ▼ -3.61 % |
03/2025 | 37.9291 BELA | ▼ -0.31 % |
04/2025 | 39.7726 BELA | ▲ 4.86 % |
Dram Armenia/Bela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.421527 BELA |
Tối đa | 9.374533 BELA |
Bình quân gia quyền | 8.946782 BELA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.421527 BELA |
Tối đa | 9.405559 BELA |
Bình quân gia quyền | 9.0061 BELA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.421527 BELA |
Tối đa | 9.405559 BELA |
Bình quân gia quyền | 9.0061 BELA |
Chia sẻ một liên kết đến AMD/BELA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dram Armenia (AMD) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dram Armenia (AMD) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: