Tỷ giá hối đoái Lek Albania chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lek Albania tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ALL/UZS
Lịch sử thay đổi trong ALL/UZS tỷ giá
ALL/UZS tỷ giá
05 17, 2024
1 ALL = 1,968 UZS
▼ -1.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lek Albania/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lek Albania chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ALL/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ALL/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lek Albania/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ALL/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -2.82% (2,025 UZS — 1,968 UZS)
Thay đổi trong ALL/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -26.06% (2,661 UZS — 1,968 UZS)
Thay đổi trong ALL/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 1555.93% (118.83 UZS — 1,968 UZS)
Thay đổi trong ALL/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Lek Albania tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 2079.71% (90.28 UZS — 1,968 UZS)
Lek Albania/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
Lek Albania/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 2,001 UZS | ▲ 1.67 % |
19/05 | 2,115 UZS | ▲ 5.7 % |
20/05 | 2,159 UZS | ▲ 2.09 % |
21/05 | 2,264 UZS | ▲ 4.86 % |
22/05 | 2,166 UZS | ▼ -4.34 % |
23/05 | 2,473 UZS | ▲ 14.18 % |
24/05 | 2,584 UZS | ▲ 4.52 % |
25/05 | 2,189 UZS | ▼ -15.3 % |
26/05 | 2,116 UZS | ▼ -3.35 % |
27/05 | 2,059 UZS | ▼ -2.65 % |
28/05 | 2,032 UZS | ▼ -1.33 % |
29/05 | 1,989 UZS | ▼ -2.12 % |
30/05 | 1,945 UZS | ▼ -2.19 % |
31/05 | 1,892 UZS | ▼ -2.72 % |
01/06 | 1,877 UZS | ▼ -0.79 % |
02/06 | 1,941 UZS | ▲ 3.38 % |
03/06 | 1,917 UZS | ▼ -1.23 % |
04/06 | 2,021 UZS | ▲ 5.42 % |
05/06 | 2,098 UZS | ▲ 3.81 % |
06/06 | 2,017 UZS | ▼ -3.87 % |
07/06 | 1,979 UZS | ▼ -1.87 % |
08/06 | 1,926 UZS | ▼ -2.68 % |
09/06 | 1,962 UZS | ▲ 1.84 % |
10/06 | 1,926 UZS | ▼ -1.82 % |
11/06 | 1,885 UZS | ▼ -2.14 % |
12/06 | 1,882 UZS | ▼ -0.17 % |
13/06 | 1,774 UZS | ▼ -5.73 % |
14/06 | 1,816 UZS | ▲ 2.39 % |
15/06 | 1,848 UZS | ▲ 1.73 % |
16/06 | 2,362 UZS | ▲ 27.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lek Albania/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lek Albania/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,995 UZS | ▲ 1.39 % |
27/05 — 02/06 | 2,071 UZS | ▲ 3.8 % |
03/06 — 09/06 | 1,983 UZS | ▼ -4.23 % |
10/06 — 16/06 | 1,944 UZS | ▼ -1.98 % |
17/06 — 23/06 | 2,027 UZS | ▲ 4.27 % |
24/06 — 30/06 | 2,010 UZS | ▼ -0.85 % |
01/07 — 07/07 | 1,552 UZS | ▼ -22.79 % |
08/07 — 14/07 | 1,830 UZS | ▲ 17.96 % |
15/07 — 21/07 | 1,637 UZS | ▼ -10.58 % |
22/07 — 28/07 | 1,717 UZS | ▲ 4.93 % |
29/07 — 04/08 | 1,564 UZS | ▼ -8.92 % |
05/08 — 11/08 | 1,922 UZS | ▲ 22.86 % |
Lek Albania/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,977 UZS | ▲ 0.48 % |
07/2024 | 42,217 UZS | ▲ 2035.27 % |
08/2024 | 46,750 UZS | ▲ 10.74 % |
09/2024 | 38,266 UZS | ▼ -18.15 % |
10/2024 | 36,030 UZS | ▼ -5.84 % |
11/2024 | 40,205 UZS | ▲ 11.59 % |
12/2024 | 39,973 UZS | ▼ -0.58 % |
01/2025 | 34,955 UZS | ▼ -12.55 % |
02/2025 | 36,304 UZS | ▲ 3.86 % |
03/2025 | 32,481 UZS | ▼ -10.53 % |
04/2025 | 25,235 UZS | ▼ -22.31 % |
05/2025 | 29,901 UZS | ▲ 18.49 % |
Lek Albania/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 141.85 UZS |
Tối đa | 3,072 UZS |
Bình quân gia quyền | 1,706 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 138.05 UZS |
Tối đa | 3,643 UZS |
Bình quân gia quyền | 1,946 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 118.72 UZS |
Tối đa | 4,158 UZS |
Bình quân gia quyền | 1,888 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến ALL/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lek Albania (ALL) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lek Albania (ALL) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: