Tỷ giá hối đoái Lek Albania chống lại Namecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ALL/NMC
Lịch sử thay đổi trong ALL/NMC tỷ giá
ALL/NMC tỷ giá
05 20, 2024
1 ALL = 0.34808274 NMC
▲ 2.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lek Albania/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lek Albania chi phí trong Namecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ALL/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ALL/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lek Albania/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ALL/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -13.1% (0.40056763 NMC — 0.34808274 NMC)
Thay đổi trong ALL/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -16.48% (0.41678778 NMC — 0.34808274 NMC)
Thay đổi trong ALL/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 5291.01% (0.00645673 NMC — 0.34808274 NMC)
Thay đổi trong ALL/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 1442.06% (0.02257252 NMC — 0.34808274 NMC)
Lek Albania/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái
Lek Albania/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 0.36987482 NMC | ▲ 6.26 % |
22/05 | 0.34519154 NMC | ▼ -6.67 % |
23/05 | 0.38821767 NMC | ▲ 12.46 % |
24/05 | 0.4111154 NMC | ▲ 5.9 % |
25/05 | 0.37136827 NMC | ▼ -9.67 % |
26/05 | 0.36855116 NMC | ▼ -0.76 % |
27/05 | 0.363352 NMC | ▼ -1.41 % |
28/05 | 0.35743766 NMC | ▼ -1.63 % |
29/05 | 0.35247115 NMC | ▼ -1.39 % |
30/05 | 0.34919284 NMC | ▼ -0.93 % |
31/05 | 0.35643522 NMC | ▲ 2.07 % |
01/06 | 0.36936404 NMC | ▲ 3.63 % |
02/06 | 0.37335359 NMC | ▲ 1.08 % |
03/06 | 0.35782982 NMC | ▼ -4.16 % |
04/06 | 0.37010198 NMC | ▲ 3.43 % |
05/06 | 0.38949643 NMC | ▲ 5.24 % |
06/06 | 0.3901178 NMC | ▲ 0.16 % |
07/06 | 0.38524914 NMC | ▼ -1.25 % |
08/06 | 0.38737 NMC | ▲ 0.55 % |
09/06 | 0.40070166 NMC | ▲ 3.44 % |
10/06 | 0.39117312 NMC | ▼ -2.38 % |
11/06 | 0.39017764 NMC | ▼ -0.25 % |
12/06 | 0.37883518 NMC | ▼ -2.91 % |
13/06 | 0.36532702 NMC | ▼ -3.57 % |
14/06 | 0.35093837 NMC | ▼ -3.94 % |
15/06 | 0.34983106 NMC | ▼ -0.32 % |
16/06 | 0.36270344 NMC | ▲ 3.68 % |
17/06 | 0.3493432 NMC | ▼ -3.68 % |
18/06 | 0.33888472 NMC | ▼ -2.99 % |
19/06 | 0.45829427 NMC | ▲ 35.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lek Albania/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lek Albania/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.33068098 NMC | ▼ -5 % |
03/06 — 09/06 | 0.36103991 NMC | ▲ 9.18 % |
10/06 — 16/06 | 0.36105217 NMC | ▲ 0 % |
17/06 — 23/06 | 0.36849859 NMC | ▲ 2.06 % |
24/06 — 30/06 | 0.38718087 NMC | ▲ 5.07 % |
01/07 — 07/07 | 0.40164756 NMC | ▲ 3.74 % |
08/07 — 14/07 | 0.32696056 NMC | ▼ -18.6 % |
15/07 — 21/07 | 0.3671709 NMC | ▲ 12.3 % |
22/07 — 28/07 | 0.36180182 NMC | ▼ -1.46 % |
29/07 — 04/08 | 0.38073439 NMC | ▲ 5.23 % |
05/08 — 11/08 | 0.35993011 NMC | ▼ -5.46 % |
12/08 — 18/08 | 0.41743103 NMC | ▲ 15.98 % |
Lek Albania/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.3515399 NMC | ▲ 0.99 % |
07/2024 | 8.249419 NMC | ▲ 2246.65 % |
08/2024 | 9.96236 NMC | ▲ 20.76 % |
09/2024 | 8.658653 NMC | ▼ -13.09 % |
10/2024 | 9.859771 NMC | ▲ 13.87 % |
11/2024 | 9.976137 NMC | ▲ 1.18 % |
12/2024 | 14.2636 NMC | ▲ 42.98 % |
01/2025 | 19.7929 NMC | ▲ 38.77 % |
02/2025 | 22.6172 NMC | ▲ 14.27 % |
03/2025 | 22.1496 NMC | ▼ -2.07 % |
04/2025 | 20.5571 NMC | ▼ -7.19 % |
05/2025 | 22.8322 NMC | ▲ 11.07 % |
Lek Albania/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.02374854 NMC |
Tối đa | 0.50168102 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.30264866 NMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01847011 NMC |
Tối đa | 0.50168102 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.30378788 NMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00591718 NMC |
Tối đa | 0.57098404 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.18397534 NMC |
Chia sẻ một liên kết đến ALL/NMC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lek Albania (ALL) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lek Albania (ALL) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: