Tỷ giá hối đoái Lek Albania chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lek Albania tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ALL/MNX
Lịch sử thay đổi trong ALL/MNX tỷ giá
ALL/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 ALL = 0.27413284 MNX
▲ 0.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lek Albania/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lek Albania chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ALL/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ALL/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lek Albania/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ALL/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -0.25% (0.27481894 MNX — 0.27413284 MNX)
Thay đổi trong ALL/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -7.73% (0.29709096 MNX — 0.27413284 MNX)
Thay đổi trong ALL/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -7.73% (0.29709096 MNX — 0.27413284 MNX)
Thay đổi trong ALL/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce Lek Albania tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -7.73% (0.29709096 MNX — 0.27413284 MNX)
Lek Albania/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
Lek Albania/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.27372613 MNX | ▼ -0.15 % |
19/05 | 0.27343331 MNX | ▼ -0.11 % |
20/05 | 0.27369423 MNX | ▲ 0.1 % |
21/05 | 0.2742258 MNX | ▲ 0.19 % |
22/05 | 0.27506073 MNX | ▲ 0.3 % |
23/05 | 0.27267088 MNX | ▼ -0.87 % |
24/05 | 0.27010768 MNX | ▼ -0.94 % |
25/05 | 0.27010812 MNX | ▲ 0 % |
26/05 | 0.27070791 MNX | ▲ 0.22 % |
27/05 | 0.27143185 MNX | ▲ 0.27 % |
28/05 | 0.27085095 MNX | ▼ -0.21 % |
29/05 | 0.27036744 MNX | ▼ -0.18 % |
30/05 | 0.26922212 MNX | ▼ -0.42 % |
31/05 | 0.26885515 MNX | ▼ -0.14 % |
01/06 | 0.26885558 MNX | ▲ 0 % |
02/06 | 0.26965893 MNX | ▲ 0.3 % |
03/06 | 0.27145965 MNX | ▲ 0.67 % |
04/06 | 0.27156949 MNX | ▲ 0.04 % |
05/06 | 0.27045558 MNX | ▼ -0.41 % |
06/06 | 0.27027783 MNX | ▼ -0.07 % |
07/06 | 0.27018726 MNX | ▼ -0.03 % |
08/06 | 0.27018756 MNX | ▲ 0 % |
09/06 | 0.2704088 MNX | ▲ 0.08 % |
10/06 | 0.27026382 MNX | ▼ -0.05 % |
11/06 | 0.27044716 MNX | ▲ 0.07 % |
12/06 | 0.27078655 MNX | ▲ 0.13 % |
13/06 | 0.27066783 MNX | ▼ -0.04 % |
14/06 | 0.27099674 MNX | ▲ 0.12 % |
15/06 | 0.27099731 MNX | ▲ 0 % |
16/06 | 0.27099713 MNX | ▼ -0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lek Albania/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lek Albania/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.2810607 MNX | ▲ 2.53 % |
27/05 — 02/06 | 0.26367091 MNX | ▼ -6.19 % |
03/06 — 09/06 | 0.24911897 MNX | ▼ -5.52 % |
10/06 — 16/06 | 0.25510461 MNX | ▲ 2.4 % |
17/06 — 23/06 | 0.23897364 MNX | ▼ -6.32 % |
24/06 — 30/06 | 0.23908462 MNX | ▲ 0.05 % |
01/07 — 07/07 | 0.28168779 MNX | ▲ 17.82 % |
08/07 — 14/07 | 0.24206557 MNX | ▼ -14.07 % |
15/07 — 21/07 | 0.2399801 MNX | ▼ -0.86 % |
22/07 — 28/07 | 0.2392542 MNX | ▼ -0.3 % |
29/07 — 04/08 | 0.23958563 MNX | ▲ 0.14 % |
05/08 — 11/08 | 0.23990998 MNX | ▲ 0.14 % |
Lek Albania/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.24951123 MNX | ▼ -8.98 % |
07/2024 | 0.2989491 MNX | ▲ 19.81 % |
08/2024 | 0.24765473 MNX | ▼ -17.16 % |
09/2024 | 0.24815415 MNX | ▲ 0.2 % |
Lek Albania/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.2711711 MNX |
Tối đa | 0.27652161 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.27294014 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.25602303 MNX |
Tối đa | 0.48673023 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.27798191 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.25602303 MNX |
Tối đa | 0.48673023 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.27798191 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến ALL/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lek Albania (ALL) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lek Albania (ALL) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: