Tỷ giá hối đoái SingularityNET chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SingularityNET tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AGI/MTL

Lịch sử thay đổi trong AGI/MTL tỷ giá

AGI/MTL tỷ giá

05 17, 2024
1 AGI = 0.16284139 MTL
▼ -0.84 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SingularityNET/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SingularityNET chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ AGI/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AGI/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SingularityNET/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong AGI/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các SingularityNET tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 3.71% (0.15700932 MTL — 0.16284139 MTL)

Thay đổi trong AGI/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các SingularityNET tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 150.54% (0.06499507 MTL — 0.16284139 MTL)

Thay đổi trong AGI/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các SingularityNET tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 19.34% (0.13644969 MTL — 0.16284139 MTL)

Thay đổi trong AGI/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce SingularityNET tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 256.96% (0.04561863 MTL — 0.16284139 MTL)

SingularityNET/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

SingularityNET/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.16596429 MTL ▲ 1.92 %
19/05 0.1633783 MTL ▼ -1.56 %
20/05 0.16661216 MTL ▲ 1.98 %
21/05 0.17113231 MTL ▲ 2.71 %
22/05 0.18295749 MTL ▲ 6.91 %
23/05 0.19805309 MTL ▲ 8.25 %
24/05 0.17663453 MTL ▼ -10.81 %
25/05 0.16737511 MTL ▼ -5.24 %
26/05 0.15610183 MTL ▼ -6.74 %
27/05 0.16162604 MTL ▲ 3.54 %
28/05 0.16891411 MTL ▲ 4.51 %
29/05 0.1649743 MTL ▼ -2.33 %
30/05 0.16778797 MTL ▲ 1.71 %
31/05 0.16835505 MTL ▲ 0.34 %
01/06 0.16857042 MTL ▲ 0.13 %
02/06 0.17269403 MTL ▲ 2.45 %
03/06 0.18019378 MTL ▲ 4.34 %
04/06 0.18797484 MTL ▲ 4.32 %
05/06 0.20519891 MTL ▲ 9.16 %
06/06 0.20349676 MTL ▼ -0.83 %
07/06 0.19463663 MTL ▼ -4.35 %
08/06 0.18624317 MTL ▼ -4.31 %
09/06 0.18516277 MTL ▼ -0.58 %
10/06 0.18543302 MTL ▲ 0.15 %
11/06 0.18828035 MTL ▲ 1.54 %
12/06 0.19105201 MTL ▲ 1.47 %
13/06 0.17889598 MTL ▼ -6.36 %
14/06 0.18169861 MTL ▲ 1.57 %
15/06 0.19034334 MTL ▲ 4.76 %
16/06 0.18714958 MTL ▼ -1.68 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SingularityNET/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

SingularityNET/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.14587658 MTL ▼ -10.42 %
27/05 — 02/06 0.27852626 MTL ▲ 90.93 %
03/06 — 09/06 0.28133885 MTL ▲ 1.01 %
10/06 — 16/06 0.23942653 MTL ▼ -14.9 %
17/06 — 23/06 0.21544221 MTL ▼ -10.02 %
24/06 — 30/06 0.18406729 MTL ▼ -14.56 %
01/07 — 07/07 0.18014239 MTL ▼ -2.13 %
08/07 — 14/07 0.1925371 MTL ▲ 6.88 %
15/07 — 21/07 0.16344965 MTL ▼ -15.11 %
22/07 — 28/07 0.20070982 MTL ▲ 22.8 %
29/07 — 04/08 0.18527153 MTL ▼ -7.69 %
05/08 — 11/08 0.18187829 MTL ▼ -1.83 %

SingularityNET/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.15592692 MTL ▼ -4.25 %
07/2024 0.12697817 MTL ▼ -18.57 %
08/2024 0.12530878 MTL ▼ -1.31 %
09/2024 0.06748268 MTL ▼ -46.15 %
10/2024 0.03695064 MTL ▼ -45.24 %
11/2024 0.06555562 MTL ▲ 77.41 %
12/2024 0.1164826 MTL ▲ 77.69 %
01/2025 0.118572 MTL ▲ 1.79 %
02/2025 0.64271715 MTL ▲ 442.05 %
03/2025 0.80223846 MTL ▲ 24.82 %
04/2025 0.6789428 MTL ▼ -15.37 %
05/2025 0.70130628 MTL ▲ 3.29 %

SingularityNET/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.14654635 MTL
Tối đa 0.19197502 MTL
Bình quân gia quyền 0.16483879 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.06621804 MTL
Tối đa 0.27292991 MTL
Bình quân gia quyền 0.17276292 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00903757 MTL
Tối đa 0.27292991 MTL
Bình quân gia quyền 0.07229717 MTL

Chia sẻ một liên kết đến AGI/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SingularityNET (AGI) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SingularityNET (AGI) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu