Tỷ giá hối đoái SingularityNET chống lại riel Campuchia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SingularityNET tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AGI/KHR

Lịch sử thay đổi trong AGI/KHR tỷ giá

AGI/KHR tỷ giá

05 16, 2024
1 AGI = 1,269 KHR
▼ -2.06 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SingularityNET/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SingularityNET chi phí trong riel Campuchia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ AGI/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AGI/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SingularityNET/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong AGI/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các SingularityNET tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 31.34% (965.94 KHR — 1,269 KHR)

Thay đổi trong AGI/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các SingularityNET tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 208.05% (411.85 KHR — 1,269 KHR)

Thay đổi trong AGI/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các SingularityNET tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 149.64% (508.21 KHR — 1,269 KHR)

Thay đổi trong AGI/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce SingularityNET tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 2594.71% (47.08 KHR — 1,269 KHR)

SingularityNET/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái

SingularityNET/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 1,249 KHR ▼ -1.56 %
19/05 1,274 KHR ▲ 1.99 %
20/05 1,335 KHR ▲ 4.8 %
21/05 1,431 KHR ▲ 7.19 %
22/05 1,501 KHR ▲ 4.9 %
23/05 1,624 KHR ▲ 8.17 %
24/05 1,711 KHR ▲ 5.4 %
25/05 1,539 KHR ▼ -10.08 %
26/05 1,446 KHR ▼ -5.99 %
27/05 1,367 KHR ▼ -5.48 %
28/05 1,374 KHR ▲ 0.47 %
29/05 1,455 KHR ▲ 5.89 %
30/05 1,351 KHR ▼ -7.1 %
31/05 1,330 KHR ▼ -1.54 %
01/06 1,322 KHR ▼ -0.67 %
02/06 1,342 KHR ▲ 1.58 %
03/06 1,427 KHR ▲ 6.28 %
04/06 1,535 KHR ▲ 7.59 %
05/06 1,604 KHR ▲ 4.5 %
06/06 1,710 KHR ▲ 6.62 %
07/06 1,697 KHR ▼ -0.79 %
08/06 1,650 KHR ▼ -2.78 %
09/06 1,625 KHR ▼ -1.51 %
10/06 1,659 KHR ▲ 2.12 %
11/06 1,617 KHR ▼ -2.55 %
12/06 1,598 KHR ▼ -1.17 %
13/06 1,579 KHR ▼ -1.16 %
14/06 1,457 KHR ▼ -7.76 %
15/06 1,559 KHR ▲ 7.04 %
16/06 1,696 KHR ▲ 8.74 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SingularityNET/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

SingularityNET/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1,213 KHR ▼ -4.43 %
27/05 — 02/06 2,731 KHR ▲ 125.23 %
03/06 — 09/06 2,410 KHR ▼ -11.76 %
10/06 — 16/06 2,167 KHR ▼ -10.08 %
17/06 — 23/06 1,926 KHR ▼ -11.11 %
24/06 — 30/06 1,578 KHR ▼ -18.09 %
01/07 — 07/07 1,245 KHR ▼ -21.07 %
08/07 — 14/07 1,442 KHR ▲ 15.75 %
15/07 — 21/07 1,155 KHR ▼ -19.87 %
22/07 — 28/07 1,458 KHR ▲ 26.22 %
29/07 — 04/08 1,369 KHR ▼ -6.12 %
05/08 — 11/08 1,478 KHR ▲ 8 %

SingularityNET/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1,202 KHR ▼ -5.23 %
07/2024 1,048 KHR ▼ -12.88 %
08/2024 834.13 KHR ▼ -20.37 %
09/2024 531.3 KHR ▼ -36.31 %
10/2024 325.98 KHR ▼ -38.65 %
11/2024 595.93 KHR ▲ 82.81 %
12/2024 1,053 KHR ▲ 76.76 %
01/2025 914.76 KHR ▼ -13.16 %
02/2025 6,537 KHR ▲ 614.66 %
03/2025 9,751 KHR ▲ 49.15 %
04/2025 6,344 KHR ▼ -34.94 %
05/2025 7,727 KHR ▲ 21.8 %

SingularityNET/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 895.53 KHR
Tối đa 1,356 KHR
Bình quân gia quyền 1,141 KHR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 399.02 KHR
Tối đa 2,709 KHR
Bình quân gia quyền 1,355 KHR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 51.36 KHR
Tối đa 2,709 KHR
Bình quân gia quyền 495.28 KHR

Chia sẻ một liên kết đến AGI/KHR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SingularityNET (AGI) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SingularityNET (AGI) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu