Tỷ giá hối đoái Afghani chống lại MinexCoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Afghani tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AFN/MNX

Lịch sử thay đổi trong AFN/MNX tỷ giá

AFN/MNX tỷ giá

07 06, 2020
1 AFN = 0.39089963 MNX
▲ 0.19 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Afghani/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Afghani chi phí trong MinexCoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ AFN/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AFN/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Afghani/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong AFN/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các Afghani tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 0.32% (0.38966543 MNX — 0.39089963 MNX)

Thay đổi trong AFN/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Afghani tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -13.6% (0.45242822 MNX — 0.39089963 MNX)

Thay đổi trong AFN/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Afghani tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -13.6% (0.45242822 MNX — 0.39089963 MNX)

Thay đổi trong AFN/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce Afghani tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -13.6% (0.45242822 MNX — 0.39089963 MNX)

Afghani/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái

Afghani/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.39090059 MNX ▲ 0 %
19/05 0.39097303 MNX ▲ 0.02 %
20/05 0.39045094 MNX ▼ -0.13 %
21/05 0.39032187 MNX ▼ -0.03 %
22/05 0.38969007 MNX ▼ -0.16 %
23/05 0.38730806 MNX ▼ -0.61 %
24/05 0.38933924 MNX ▲ 0.52 %
25/05 0.3893392 MNX ▼ -0 %
26/05 0.38916251 MNX ▼ -0.05 %
27/05 0.38995883 MNX ▲ 0.2 %
28/05 0.38969636 MNX ▼ -0.07 %
29/05 0.39023277 MNX ▲ 0.14 %
30/05 0.38941915 MNX ▼ -0.21 %
31/05 0.39081916 MNX ▲ 0.36 %
01/06 0.39083649 MNX ▲ 0 %
02/06 0.39104894 MNX ▲ 0.05 %
03/06 15.5236 MNX ▲ 3869.74 %
04/06 -4.23261525 MNX ▼ -127.27 %
05/06 -4.22826878 MNX ▼ -0.1 %
06/06 -4.23088088 MNX ▲ 0.06 %
07/06 -4.2285544 MNX ▼ -0.05 %
08/06 -4.22871757 MNX ▲ 0 %
09/06 -4.22953683 MNX ▲ 0.02 %
10/06 -4.22524067 MNX ▼ -0.1 %
11/06 -4.23159239 MNX ▲ 0.15 %
12/06 -4.23310922 MNX ▲ 0.04 %
13/06 -4.22789007 MNX ▼ -0.12 %
14/06 -4.22805274 MNX ▲ 0 %
15/06 -4.22806299 MNX ▲ 0 %
16/06 -4.22806267 MNX ▼ -0 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Afghani/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Afghani/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.39996524 MNX ▲ 2.32 %
27/05 — 02/06 0.37353237 MNX ▼ -6.61 %
03/06 — 09/06 0.3479151 MNX ▼ -6.86 %
10/06 — 16/06 0.36088745 MNX ▲ 3.73 %
17/06 — 23/06 0.33187365 MNX ▼ -8.04 %
24/06 — 30/06 0.33117918 MNX ▼ -0.21 %
01/07 — 07/07 0.33132727 MNX ▲ 0.04 %
08/07 — 14/07 0.32861031 MNX ▼ -0.82 %
15/07 — 21/07 0.32689239 MNX ▼ -0.52 %
22/07 — 28/07 0.3287435 MNX ▲ 0.57 %
29/07 — 04/08 0.32900884 MNX ▲ 0.08 %
05/08 — 11/08 0.3287484 MNX ▼ -0.08 %

Afghani/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.34425869 MNX ▼ -11.93 %
07/2024 0.3359334 MNX ▼ -2.42 %
08/2024 0.33332976 MNX ▼ -0.78 %
09/2024 0.33306549 MNX ▼ -0.08 %

Afghani/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.38167985 MNX
Tối đa 43.7712 MNX
Bình quân gia quyền 0.75111895 MNX
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.38167985 MNX
Tối đa 43.7712 MNX
Bình quân gia quyền 0.53333126 MNX
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.38167985 MNX
Tối đa 43.7712 MNX
Bình quân gia quyền 0.53333126 MNX

Chia sẻ một liên kết đến AFN/MNX tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu