Tỷ giá hối đoái Afghani chống lại Einsteinium

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Afghani tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AFN/EMC2

Lịch sử thay đổi trong AFN/EMC2 tỷ giá

AFN/EMC2 tỷ giá

07 20, 2023
1 AFN = 1.075854 EMC2
▲ 1.48 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Afghani/Einsteinium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Afghani chi phí trong Einsteinium.

Dữ liệu về cặp tiền tệ AFN/EMC2 được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AFN/EMC2 và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Afghani/Einsteinium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong AFN/EMC2 tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi -32.11% (1.584694 EMC2 — 1.075854 EMC2)

Thay đổi trong AFN/EMC2 tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi -31% (1.559296 EMC2 — 1.075854 EMC2)

Thay đổi trong AFN/EMC2 tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi -12.11% (1.224104 EMC2 — 1.075854 EMC2)

Thay đổi trong AFN/EMC2 tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Afghani tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi 227.54% (0.3284608 EMC2 — 1.075854 EMC2)

Afghani/Einsteinium dự báo tỷ giá hối đoái

Afghani/Einsteinium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/06 1.057592 EMC2 ▼ -1.7 %
05/06 1.102447 EMC2 ▲ 4.24 %
06/06 1.115344 EMC2 ▲ 1.17 %
07/06 1.043794 EMC2 ▼ -6.42 %
08/06 1.035234 EMC2 ▼ -0.82 %
09/06 1.001565 EMC2 ▼ -3.25 %
10/06 0.97469456 EMC2 ▼ -2.68 %
11/06 0.99140093 EMC2 ▲ 1.71 %
12/06 1.023556 EMC2 ▲ 3.24 %
13/06 1.036551 EMC2 ▲ 1.27 %
14/06 1.022735 EMC2 ▼ -1.33 %
15/06 1.004409 EMC2 ▼ -1.79 %
16/06 0.8861851 EMC2 ▼ -11.77 %
17/06 0.89360493 EMC2 ▲ 0.84 %
18/06 0.91721223 EMC2 ▲ 2.64 %
19/06 0.94306877 EMC2 ▲ 2.82 %
20/06 0.96166575 EMC2 ▲ 1.97 %
21/06 0.95944825 EMC2 ▼ -0.23 %
22/06 0.98797556 EMC2 ▲ 2.97 %
23/06 0.97760897 EMC2 ▼ -1.05 %
24/06 0.93839521 EMC2 ▼ -4.01 %
25/06 0.8667375 EMC2 ▼ -7.64 %
26/06 0.88016267 EMC2 ▲ 1.55 %
27/06 0.87111768 EMC2 ▼ -1.03 %
28/06 0.89157353 EMC2 ▲ 2.35 %
29/06 0.83289413 EMC2 ▼ -6.58 %
30/06 0.75585134 EMC2 ▼ -9.25 %
01/07 0.69262892 EMC2 ▼ -8.36 %
02/07 0.64444881 EMC2 ▼ -6.96 %
03/07 0.65522423 EMC2 ▲ 1.67 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Afghani/Einsteinium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Afghani/Einsteinium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 1.13813 EMC2 ▲ 5.79 %
17/06 — 23/06 1.252665 EMC2 ▲ 10.06 %
24/06 — 30/06 1.020832 EMC2 ▼ -18.51 %
01/07 — 07/07 1.052791 EMC2 ▲ 3.13 %
08/07 — 14/07 1.12865 EMC2 ▲ 7.21 %
15/07 — 21/07 1.173343 EMC2 ▲ 3.96 %
22/07 — 28/07 1.364704 EMC2 ▲ 16.31 %
29/07 — 04/08 1.149159 EMC2 ▼ -15.79 %
05/08 — 11/08 1.069364 EMC2 ▼ -6.94 %
12/08 — 18/08 1.165526 EMC2 ▲ 8.99 %
19/08 — 25/08 0.96844313 EMC2 ▼ -16.91 %
26/08 — 01/09 0.83273098 EMC2 ▼ -14.01 %

Afghani/Einsteinium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 1.181218 EMC2 ▲ 9.79 %
08/2024 1.149259 EMC2 ▼ -2.71 %
09/2024 1.090964 EMC2 ▼ -5.07 %
10/2024 1.474776 EMC2 ▲ 35.18 %
10/2024 2.105585 EMC2 ▲ 42.77 %
11/2024 1.205343 EMC2 ▼ -42.75 %
12/2024 1.42138 EMC2 ▲ 17.92 %
01/2025 1.217754 EMC2 ▼ -14.33 %
02/2025 1.457075 EMC2 ▲ 19.65 %
03/2025 1.504237 EMC2 ▲ 3.24 %
04/2025 1.313716 EMC2 ▼ -12.67 %
05/2025 0.98890898 EMC2 ▼ -24.72 %

Afghani/Einsteinium thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.075854 EMC2
Tối đa 1.616074 EMC2
Bình quân gia quyền 1.424461 EMC2
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.075854 EMC2
Tối đa 1.674691 EMC2
Bình quân gia quyền 1.422336 EMC2
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.92113733 EMC2
Tối đa 2.021204 EMC2
Bình quân gia quyền 1.390462 EMC2

Chia sẻ một liên kết đến AFN/EMC2 tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Einsteinium (EMC2) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Einsteinium (EMC2) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu