Tỷ giá hối đoái Afghani chống lại ATMChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Afghani tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AFN/ATM
Lịch sử thay đổi trong AFN/ATM tỷ giá
AFN/ATM tỷ giá
05 17, 2024
1 AFN = 0.00458881 ATM
▼ -4.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Afghani/ATMChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Afghani chi phí trong ATMChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AFN/ATM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AFN/ATM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Afghani/ATMChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AFN/ATM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 3.79% (0.00442115 ATM — 0.00458881 ATM)
Thay đổi trong AFN/ATM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -9.14% (0.00505035 ATM — 0.00458881 ATM)
Thay đổi trong AFN/ATM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 10.43% (0.00415523 ATM — 0.00458881 ATM)
Thay đổi trong AFN/ATM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Afghani tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -100% (129.84 ATM — 0.00458881 ATM)
Afghani/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái
Afghani/ATMChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.00469965 ATM | ▲ 2.42 % |
19/05 | 0.00455945 ATM | ▼ -2.98 % |
20/05 | 0.00448825 ATM | ▼ -1.56 % |
21/05 | 0.00452629 ATM | ▲ 0.85 % |
22/05 | 0.00452092 ATM | ▼ -0.12 % |
23/05 | 0.00454668 ATM | ▲ 0.57 % |
24/05 | 0.00462715 ATM | ▲ 1.77 % |
25/05 | 0.00464662 ATM | ▲ 0.42 % |
26/05 | 0.00478418 ATM | ▲ 2.96 % |
27/05 | 0.00479864 ATM | ▲ 0.3 % |
28/05 | 0.00482279 ATM | ▲ 0.5 % |
29/05 | 0.00496161 ATM | ▲ 2.88 % |
30/05 | 0.0051002 ATM | ▲ 2.79 % |
31/05 | 0.00518483 ATM | ▲ 1.66 % |
01/06 | 0.0050902 ATM | ▼ -1.83 % |
02/06 | 0.00496061 ATM | ▼ -2.55 % |
03/06 | 0.00475443 ATM | ▼ -4.16 % |
04/06 | 0.00478181 ATM | ▲ 0.58 % |
05/06 | 0.0047388 ATM | ▼ -0.9 % |
06/06 | 0.00480512 ATM | ▲ 1.4 % |
07/06 | 0.00489599 ATM | ▲ 1.89 % |
08/06 | 0.0049264 ATM | ▲ 0.62 % |
09/06 | 0.00497464 ATM | ▲ 0.98 % |
10/06 | 0.00507313 ATM | ▲ 1.98 % |
11/06 | 0.0051793 ATM | ▲ 2.09 % |
12/06 | 0.00528719 ATM | ▲ 2.08 % |
13/06 | 0.00545836 ATM | ▲ 3.24 % |
14/06 | 0.00538105 ATM | ▼ -1.42 % |
15/06 | 0.00518049 ATM | ▼ -3.73 % |
16/06 | 0.00512669 ATM | ▼ -1.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Afghani/ATMChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Afghani/ATMChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00459908 ATM | ▲ 0.22 % |
27/05 — 02/06 | 0.00446596 ATM | ▼ -2.89 % |
03/06 — 09/06 | 0.0048366 ATM | ▲ 8.3 % |
10/06 — 16/06 | 0.00448037 ATM | ▼ -7.37 % |
17/06 — 23/06 | 0.00427271 ATM | ▼ -4.63 % |
24/06 — 30/06 | 0.0038703 ATM | ▼ -9.42 % |
01/07 — 07/07 | 0.00404352 ATM | ▲ 4.48 % |
08/07 — 14/07 | 0.00410468 ATM | ▲ 1.51 % |
15/07 — 21/07 | 0.004596 ATM | ▲ 11.97 % |
22/07 — 28/07 | 0.00434772 ATM | ▼ -5.4 % |
29/07 — 04/08 | 0.00479787 ATM | ▲ 10.35 % |
05/08 — 11/08 | 0.00468543 ATM | ▼ -2.34 % |
Afghani/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00454348 ATM | ▼ -0.99 % |
07/2024 | 0.00388279 ATM | ▼ -14.54 % |
08/2024 | 0.00521487 ATM | ▲ 34.31 % |
09/2024 | 0.00518304 ATM | ▼ -0.61 % |
10/2024 | 0.00529861 ATM | ▲ 2.23 % |
11/2024 | 0.00491287 ATM | ▼ -7.28 % |
12/2024 | 0.00517346 ATM | ▲ 5.3 % |
01/2025 | 0.00511714 ATM | ▼ -1.09 % |
02/2025 | 0.00453267 ATM | ▼ -11.42 % |
03/2025 | 0.00375404 ATM | ▼ -17.18 % |
04/2025 | 0.00413871 ATM | ▲ 10.25 % |
05/2025 | 0.00417171 ATM | ▲ 0.8 % |
Afghani/ATMChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00415508 ATM |
Tối đa | 0.00488843 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.00444913 ATM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00354123 ATM |
Tối đa | 0.00510569 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.00442677 ATM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00099038 ATM |
Tối đa | 0.00586559 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.00488886 ATM |
Chia sẻ một liên kết đến AFN/ATM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: