Tỷ giá hối đoái dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chống lại Verge
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AED/XVG
Lịch sử thay đổi trong AED/XVG tỷ giá
AED/XVG tỷ giá
06 03, 2024
1 AED = 45.3084 XVG
▼ -1.99 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Verge, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chi phí trong Verge.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AED/XVG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AED/XVG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Verge, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AED/XVG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -13.61% (52.4484 XVG — 45.3084 XVG)
Thay đổi trong AED/XVG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -7.46% (48.9616 XVG — 45.3084 XVG)
Thay đổi trong AED/XVG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -67.72% (140.35 XVG — 45.3084 XVG)
Thay đổi trong AED/XVG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -52.49% (95.3615 XVG — 45.3084 XVG)
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Verge dự báo tỷ giá hối đoái
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Verge dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 44.9901 XVG | ▼ -0.7 % |
05/06 | 43.593 XVG | ▼ -3.11 % |
06/06 | 43.8687 XVG | ▲ 0.63 % |
07/06 | 45.179 XVG | ▲ 2.99 % |
08/06 | 42.0081 XVG | ▼ -7.02 % |
09/06 | 40.5547 XVG | ▼ -3.46 % |
10/06 | 40.4591 XVG | ▼ -0.24 % |
11/06 | 39.5093 XVG | ▼ -2.35 % |
12/06 | 41.8877 XVG | ▲ 6.02 % |
13/06 | 42.7615 XVG | ▲ 2.09 % |
14/06 | 42.9535 XVG | ▲ 0.45 % |
15/06 | 41.6737 XVG | ▼ -2.98 % |
16/06 | 40.5916 XVG | ▼ -2.6 % |
17/06 | 41.5599 XVG | ▲ 2.39 % |
18/06 | 43.7087 XVG | ▲ 5.17 % |
19/06 | 42.2052 XVG | ▼ -3.44 % |
20/06 | 40.6679 XVG | ▼ -3.64 % |
21/06 | 41.4267 XVG | ▲ 1.87 % |
22/06 | 44.135 XVG | ▲ 6.54 % |
23/06 | 44.051 XVG | ▼ -0.19 % |
24/06 | 43.5506 XVG | ▼ -1.14 % |
25/06 | 43.8826 XVG | ▲ 0.76 % |
26/06 | 43.167 XVG | ▼ -1.63 % |
27/06 | 40.5498 XVG | ▼ -6.06 % |
28/06 | 40.2409 XVG | ▼ -0.76 % |
29/06 | 41.5907 XVG | ▲ 3.35 % |
30/06 | 41.0379 XVG | ▼ -1.33 % |
01/07 | 40.9359 XVG | ▼ -0.25 % |
02/07 | 40.9062 XVG | ▼ -0.07 % |
03/07 | 41.143 XVG | ▲ 0.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Verge cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Verge dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 46.1062 XVG | ▲ 1.76 % |
17/06 — 23/06 | 43.0062 XVG | ▼ -6.72 % |
24/06 — 30/06 | 36.0279 XVG | ▼ -16.23 % |
01/07 — 07/07 | 32.2969 XVG | ▼ -10.36 % |
08/07 — 14/07 | 53.3958 XVG | ▲ 65.33 % |
15/07 — 21/07 | 52.9484 XVG | ▼ -0.84 % |
22/07 — 28/07 | 60.628 XVG | ▲ 14.5 % |
29/07 — 04/08 | 57.5926 XVG | ▼ -5.01 % |
05/08 — 11/08 | 54.3693 XVG | ▼ -5.6 % |
12/08 — 18/08 | 54.6185 XVG | ▲ 0.46 % |
19/08 — 25/08 | 55.1533 XVG | ▲ 0.98 % |
26/08 — 01/09 | 53.2318 XVG | ▼ -3.48 % |
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Verge dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 44.3154 XVG | ▼ -2.19 % |
08/2024 | 64.6898 XVG | ▲ 45.98 % |
09/2024 | 60.4336 XVG | ▼ -6.58 % |
10/2024 | 60.291 XVG | ▼ -0.24 % |
10/2024 | 66.6035 XVG | ▲ 10.47 % |
11/2024 | 56.0662 XVG | ▼ -15.82 % |
12/2024 | 72.3702 XVG | ▲ 29.08 % |
01/2025 | 24.2482 XVG | ▼ -66.49 % |
02/2025 | 20.1564 XVG | ▼ -16.87 % |
03/2025 | 38.7501 XVG | ▲ 92.25 % |
04/2025 | 29.0479 XVG | ▼ -25.04 % |
05/2025 | 29.2231 XVG | ▲ 0.6 % |
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Verge thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 45.2826 XVG |
Tối đa | 51.973 XVG |
Bình quân gia quyền | 47.3912 XVG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 24.6771 XVG |
Tối đa | 56.085 XVG |
Bình quân gia quyền | 44.4773 XVG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 24.6771 XVG |
Tối đa | 187.24 XVG |
Bình quân gia quyền | 71.3838 XVG |
Chia sẻ một liên kết đến AED/XVG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: