Tỷ giá hối đoái dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AED/UZS
Lịch sử thay đổi trong AED/UZS tỷ giá
AED/UZS tỷ giá
05 16, 2024
1 AED = 3,762 UZS
▼ -0.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AED/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AED/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AED/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 2.75% (3,661 UZS — 3,762 UZS)
Thay đổi trong AED/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 2.53% (3,669 UZS — 3,762 UZS)
Thay đổi trong AED/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 11.46% (3,375 UZS — 3,762 UZS)
Thay đổi trong AED/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 31.55% (2,860 UZS — 3,762 UZS)
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 3,765 UZS | ▲ 0.07 % |
19/05 | 3,770 UZS | ▲ 0.15 % |
20/05 | 3,776 UZS | ▲ 0.17 % |
21/05 | 3,767 UZS | ▼ -0.25 % |
22/05 | 3,765 UZS | ▼ -0.06 % |
23/05 | 3,777 UZS | ▲ 0.32 % |
24/05 | 3,785 UZS | ▲ 0.22 % |
25/05 | 3,787 UZS | ▲ 0.05 % |
26/05 | 3,791 UZS | ▲ 0.1 % |
27/05 | 3,782 UZS | ▼ -0.22 % |
28/05 | 3,782 UZS | ▼ -0.02 % |
29/05 | 3,780 UZS | ▼ -0.03 % |
30/05 | 3,771 UZS | ▼ -0.26 % |
31/05 | 3,754 UZS | ▼ -0.45 % |
01/06 | 3,764 UZS | ▲ 0.28 % |
02/06 | 3,761 UZS | ▼ -0.09 % |
03/06 | 3,813 UZS | ▲ 1.38 % |
04/06 | 3,801 UZS | ▼ -0.3 % |
05/06 | 3,802 UZS | ▲ 0.02 % |
06/06 | 3,807 UZS | ▲ 0.15 % |
07/06 | 3,810 UZS | ▲ 0.08 % |
08/06 | 3,807 UZS | ▼ -0.08 % |
09/06 | 3,814 UZS | ▲ 0.16 % |
10/06 | 3,812 UZS | ▼ -0.05 % |
11/06 | 3,823 UZS | ▲ 0.3 % |
12/06 | 3,822 UZS | ▼ -0.03 % |
13/06 | 3,829 UZS | ▲ 0.19 % |
14/06 | 3,841 UZS | ▲ 0.31 % |
15/06 | 3,854 UZS | ▲ 0.35 % |
16/06 | 3,844 UZS | ▼ -0.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3,776 UZS | ▲ 0.38 % |
27/05 — 02/06 | 3,888 UZS | ▲ 2.96 % |
03/06 — 09/06 | 3,810 UZS | ▼ -2.02 % |
10/06 — 16/06 | 3,798 UZS | ▼ -0.31 % |
17/06 — 23/06 | 3,786 UZS | ▼ -0.32 % |
24/06 — 30/06 | 3,834 UZS | ▲ 1.28 % |
01/07 — 07/07 | 3,774 UZS | ▼ -1.57 % |
08/07 — 14/07 | 3,788 UZS | ▲ 0.36 % |
15/07 — 21/07 | 3,785 UZS | ▼ -0.07 % |
22/07 — 28/07 | 3,819 UZS | ▲ 0.9 % |
29/07 — 04/08 | 3,835 UZS | ▲ 0.42 % |
05/08 — 11/08 | 3,844 UZS | ▲ 0.23 % |
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,763 UZS | ▲ 0.04 % |
07/2024 | 3,833 UZS | ▲ 1.86 % |
08/2024 | 3,925 UZS | ▲ 2.39 % |
09/2024 | 3,868 UZS | ▼ -1.46 % |
10/2024 | 3,871 UZS | ▲ 0.08 % |
11/2024 | 3,991 UZS | ▲ 3.1 % |
12/2024 | 4,061 UZS | ▲ 1.75 % |
01/2025 | 3,974 UZS | ▼ -2.13 % |
02/2025 | 4,013 UZS | ▲ 0.97 % |
03/2025 | 4,032 UZS | ▲ 0.48 % |
04/2025 | 4,009 UZS | ▼ -0.57 % |
05/2025 | 4,063 UZS | ▲ 1.35 % |
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,679 UZS |
Tối đa | 3,742 UZS |
Bình quân gia quyền | 3,703 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,623 UZS |
Tối đa | 3,745 UZS |
Bình quân gia quyền | 3,709 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,324 UZS |
Tối đa | 3,745 UZS |
Bình quân gia quyền | 3,588 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến AED/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: