Tỷ giá hối đoái dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chống lại Pillar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AED/PLR
Lịch sử thay đổi trong AED/PLR tỷ giá
AED/PLR tỷ giá
05 16, 2024
1 AED = 57.0838 PLR
▲ 2.68 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Pillar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chi phí trong Pillar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AED/PLR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AED/PLR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Pillar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AED/PLR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 1.8% (56.0733 PLR — 57.0838 PLR)
Thay đổi trong AED/PLR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 13.28% (50.3932 PLR — 57.0838 PLR)
Thay đổi trong AED/PLR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 500.66% (9.503518 PLR — 57.0838 PLR)
Thay đổi trong AED/PLR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 202.48% (18.872 PLR — 57.0838 PLR)
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Pillar dự báo tỷ giá hối đoái
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Pillar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 58.3657 PLR | ▲ 2.25 % |
19/05 | 58.1904 PLR | ▼ -0.3 % |
20/05 | 58.3819 PLR | ▲ 0.33 % |
21/05 | 57.7209 PLR | ▼ -1.13 % |
22/05 | 55.7804 PLR | ▼ -3.36 % |
23/05 | 53.2032 PLR | ▼ -4.62 % |
24/05 | 52.3661 PLR | ▼ -1.57 % |
25/05 | 52.172 PLR | ▼ -0.37 % |
26/05 | 52.7952 PLR | ▲ 1.19 % |
27/05 | 54.2957 PLR | ▲ 2.84 % |
28/05 | 54.03 PLR | ▼ -0.49 % |
29/05 | 50.4389 PLR | ▼ -6.65 % |
30/05 | 50.9067 PLR | ▲ 0.93 % |
31/05 | 52.9473 PLR | ▲ 4.01 % |
01/06 | 55.8158 PLR | ▲ 5.42 % |
02/06 | 56.2752 PLR | ▲ 0.82 % |
03/06 | 53.7083 PLR | ▼ -4.56 % |
04/06 | 51.6718 PLR | ▼ -3.79 % |
05/06 | 50.8171 PLR | ▼ -1.65 % |
06/06 | 51.3098 PLR | ▲ 0.97 % |
07/06 | 52.6497 PLR | ▲ 2.61 % |
08/06 | 53.0138 PLR | ▲ 0.69 % |
09/06 | 53.5959 PLR | ▲ 1.1 % |
10/06 | 54.2472 PLR | ▲ 1.22 % |
11/06 | 54.9798 PLR | ▲ 1.35 % |
12/06 | 54.9204 PLR | ▼ -0.11 % |
13/06 | 54.5786 PLR | ▼ -0.62 % |
14/06 | 54.829 PLR | ▲ 0.46 % |
15/06 | 54.0837 PLR | ▼ -1.36 % |
16/06 | 52.762 PLR | ▼ -2.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Pillar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Pillar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 57.858 PLR | ▲ 1.36 % |
27/05 — 02/06 | 51.2844 PLR | ▼ -11.36 % |
03/06 — 09/06 | 54.4794 PLR | ▲ 6.23 % |
10/06 — 16/06 | 54.6157 PLR | ▲ 0.25 % |
17/06 — 23/06 | 55.5149 PLR | ▲ 1.65 % |
24/06 — 30/06 | 63.8598 PLR | ▲ 15.03 % |
01/07 — 07/07 | 71.984 PLR | ▲ 12.72 % |
08/07 — 14/07 | 68.9918 PLR | ▼ -4.16 % |
15/07 — 21/07 | 66.2153 PLR | ▼ -4.02 % |
22/07 — 28/07 | 70.4292 PLR | ▲ 6.36 % |
29/07 — 04/08 | 74.8146 PLR | ▲ 6.23 % |
05/08 — 11/08 | 72.6222 PLR | ▼ -2.93 % |
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Pillar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 59.1309 PLR | ▲ 3.59 % |
07/2024 | 63.5276 PLR | ▲ 7.44 % |
08/2024 | 77.365 PLR | ▲ 21.78 % |
09/2024 | 72.8839 PLR | ▼ -5.79 % |
10/2024 | 78.0137 PLR | ▲ 7.04 % |
11/2024 | 71.1657 PLR | ▼ -8.78 % |
12/2024 | 67.9885 PLR | ▼ -4.46 % |
01/2025 | 74.3608 PLR | ▲ 9.37 % |
02/2025 | 51.2174 PLR | ▼ -31.12 % |
03/2025 | 48.7394 PLR | ▼ -4.84 % |
04/2025 | 64.0066 PLR | ▲ 31.32 % |
05/2025 | 63.1385 PLR | ▼ -1.36 % |
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Pillar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 51.0059 PLR |
Tối đa | 57.4506 PLR |
Bình quân gia quyền | 54.4677 PLR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 37.4802 PLR |
Tối đa | 57.4506 PLR |
Bình quân gia quyền | 48.222 PLR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.8419 PLR |
Tối đa | 73.1318 PLR |
Bình quân gia quyền | 54.2822 PLR |
Chia sẻ một liên kết đến AED/PLR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) đến Pillar (PLR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) đến Pillar (PLR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: