Tỷ giá hối đoái dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chống lại Pundi X
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AED/NPXS
Lịch sử thay đổi trong AED/NPXS tỷ giá
AED/NPXS tỷ giá
04 20, 2021
1 AED = 73.3039 NPXS
▲ 5.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chi phí trong Pundi X.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AED/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AED/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AED/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 92.7% (38.0412 NPXS — 73.3039 NPXS)
Thay đổi trong AED/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -89.76% (716.16 NPXS — 73.3039 NPXS)
Thay đổi trong AED/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -97.07% (2,504 NPXS — 73.3039 NPXS)
Thay đổi trong AED/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -96.97% (2,419 NPXS — 73.3039 NPXS)
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 73.1475 NPXS | ▼ -0.21 % |
22/05 | 81.4539 NPXS | ▲ 11.36 % |
23/05 | 72.0901 NPXS | ▼ -11.5 % |
24/05 | 62.8214 NPXS | ▼ -12.86 % |
25/05 | 60.3771 NPXS | ▼ -3.89 % |
26/05 | 61.6002 NPXS | ▲ 2.03 % |
27/05 | 66.2073 NPXS | ▲ 7.48 % |
28/05 | 67.2369 NPXS | ▲ 1.56 % |
29/05 | 67.1426 NPXS | ▼ -0.14 % |
30/05 | 64.6751 NPXS | ▼ -3.67 % |
31/05 | 68.3107 NPXS | ▲ 5.62 % |
01/06 | 73.5979 NPXS | ▲ 7.74 % |
02/06 | 74.9926 NPXS | ▲ 1.9 % |
03/06 | 72.9322 NPXS | ▼ -2.75 % |
04/06 | 74.7923 NPXS | ▲ 2.55 % |
05/06 | 69.0605 NPXS | ▼ -7.66 % |
06/06 | 73.5935 NPXS | ▲ 6.56 % |
07/06 | 75.796 NPXS | ▲ 2.99 % |
08/06 | 79.4837 NPXS | ▲ 4.87 % |
09/06 | 101.79 NPXS | ▲ 28.06 % |
10/06 | 111.13 NPXS | ▲ 9.17 % |
11/06 | 111.56 NPXS | ▲ 0.39 % |
12/06 | 117.2 NPXS | ▲ 5.06 % |
13/06 | 122.59 NPXS | ▲ 4.6 % |
14/06 | 121.6 NPXS | ▼ -0.81 % |
15/06 | 122.39 NPXS | ▲ 0.66 % |
16/06 | 113.86 NPXS | ▼ -6.97 % |
17/06 | 116.8 NPXS | ▲ 2.58 % |
18/06 | 128.69 NPXS | ▲ 10.18 % |
19/06 | 137.52 NPXS | ▲ 6.86 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 63.3856 NPXS | ▼ -13.53 % |
03/06 — 09/06 | 35.9377 NPXS | ▼ -43.3 % |
10/06 — 16/06 | 15.1778 NPXS | ▼ -57.77 % |
17/06 — 23/06 | 21.8609 NPXS | ▲ 44.03 % |
24/06 — 30/06 | 20.822 NPXS | ▼ -4.75 % |
01/07 — 07/07 | 12.7393 NPXS | ▼ -38.82 % |
08/07 — 14/07 | 7.304466 NPXS | ▼ -42.66 % |
15/07 — 21/07 | 6.920428 NPXS | ▼ -5.26 % |
22/07 — 28/07 | 7.254065 NPXS | ▲ 4.82 % |
29/07 — 04/08 | 9.676554 NPXS | ▲ 33.39 % |
05/08 — 11/08 | 12.0511 NPXS | ▲ 24.54 % |
12/08 — 18/08 | 12.9488 NPXS | ▲ 7.45 % |
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 73.2219 NPXS | ▼ -0.11 % |
07/2024 | 65.3954 NPXS | ▼ -10.69 % |
08/2024 | 49.1079 NPXS | ▼ -24.91 % |
09/2024 | 69.0786 NPXS | ▲ 40.67 % |
10/2024 | 74.7809 NPXS | ▲ 8.25 % |
11/2024 | 69.8126 NPXS | ▼ -6.64 % |
12/2024 | 55.622 NPXS | ▼ -20.33 % |
01/2025 | 63.7542 NPXS | ▲ 14.62 % |
02/2025 | 12.8027 NPXS | ▼ -79.92 % |
03/2025 | 1.044914 NPXS | ▼ -91.84 % |
04/2025 | 0.17519878 NPXS | ▼ -83.23 % |
05/2025 | 0.30601861 NPXS | ▲ 74.67 % |
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 33.2625 NPXS |
Tối đa | 69.6385 NPXS |
Bình quân gia quyền | 45.2922 NPXS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 33.2625 NPXS |
Tối đa | 817.56 NPXS |
Bình quân gia quyền | 220.03 NPXS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 33.2625 NPXS |
Tối đa | 2,358 NPXS |
Bình quân gia quyền | 1,274 NPXS |
Chia sẻ một liên kết đến AED/NPXS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: