Tỷ giá hối đoái AdEx chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về AdEx tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ADX/VEF
Lịch sử thay đổi trong ADX/VEF tỷ giá
ADX/VEF tỷ giá
05 17, 2024
1 ADX = 768,966 VEF
▲ 1.95 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ AdEx/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 AdEx chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ADX/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ADX/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái AdEx/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ADX/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các AdEx tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -0.9% (775,917 VEF — 768,966 VEF)
Thay đổi trong ADX/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các AdEx tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 0.73% (763,403 VEF — 768,966 VEF)
Thay đổi trong ADX/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các AdEx tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 69.26% (454,320 VEF — 768,966 VEF)
Thay đổi trong ADX/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce AdEx tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 120234420.95% (0.64 VEF — 768,966 VEF)
AdEx/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
AdEx/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 788,511 VEF | ▲ 2.54 % |
19/05 | 804,310 VEF | ▲ 2 % |
20/05 | 826,719 VEF | ▲ 2.79 % |
21/05 | 845,626 VEF | ▲ 2.29 % |
22/05 | 840,278 VEF | ▼ -0.63 % |
23/05 | 862,910 VEF | ▲ 2.69 % |
24/05 | 837,388 VEF | ▼ -2.96 % |
25/05 | 778,053 VEF | ▼ -7.09 % |
26/05 | 767,952 VEF | ▼ -1.3 % |
27/05 | 745,321 VEF | ▼ -2.95 % |
28/05 | 760,470 VEF | ▲ 2.03 % |
29/05 | 728,730 VEF | ▼ -4.17 % |
30/05 | 693,339 VEF | ▼ -4.86 % |
31/05 | 676,191 VEF | ▼ -2.47 % |
01/06 | 690,271 VEF | ▲ 2.08 % |
02/06 | 724,982 VEF | ▲ 5.03 % |
03/06 | 748,501 VEF | ▲ 3.24 % |
04/06 | 784,679 VEF | ▲ 4.83 % |
05/06 | 791,932 VEF | ▲ 0.92 % |
06/06 | 768,210 VEF | ▼ -3 % |
07/06 | 753,516 VEF | ▼ -1.91 % |
08/06 | 759,810 VEF | ▲ 0.84 % |
09/06 | 757,800 VEF | ▼ -0.26 % |
10/06 | 738,572 VEF | ▼ -2.54 % |
11/06 | 727,654 VEF | ▼ -1.48 % |
12/06 | 717,350 VEF | ▼ -1.42 % |
13/06 | 714,060 VEF | ▼ -0.46 % |
14/06 | 736,174 VEF | ▲ 3.1 % |
15/06 | 745,878 VEF | ▲ 1.32 % |
16/06 | 733,165 VEF | ▼ -1.7 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của AdEx/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
AdEx/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 787,801 VEF | ▲ 2.45 % |
27/05 — 02/06 | 821,063 VEF | ▲ 4.22 % |
03/06 — 09/06 | 815,923 VEF | ▼ -0.63 % |
10/06 — 16/06 | 876,346 VEF | ▲ 7.41 % |
17/06 — 23/06 | 1,034,392 VEF | ▲ 18.03 % |
24/06 — 30/06 | 1,034,378 VEF | ▼ -0 % |
01/07 — 07/07 | 761,588 VEF | ▼ -26.37 % |
08/07 — 14/07 | 795,258 VEF | ▲ 4.42 % |
15/07 — 21/07 | 675,433 VEF | ▼ -15.07 % |
22/07 — 28/07 | 743,408 VEF | ▲ 10.06 % |
29/07 — 04/08 | 680,500 VEF | ▼ -8.46 % |
05/08 — 11/08 | 688,031 VEF | ▲ 1.11 % |
AdEx/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 792,386 VEF | ▲ 3.05 % |
07/2024 | 843,139 VEF | ▲ 6.41 % |
08/2024 | 806,852 VEF | ▼ -4.3 % |
09/2024 | 957,711 VEF | ▲ 18.7 % |
10/2024 | 1,028,903 VEF | ▲ 7.43 % |
11/2024 | 1,141,988 VEF | ▲ 10.99 % |
12/2024 | 1,372,615 VEF | ▲ 20.2 % |
01/2025 | 1,125,467 VEF | ▼ -18.01 % |
02/2025 | 1,487,425 VEF | ▲ 32.16 % |
03/2025 | 2,348,737 VEF | ▲ 57.91 % |
04/2025 | 1,484,733 VEF | ▼ -36.79 % |
05/2025 | 1,541,109 VEF | ▲ 3.8 % |
AdEx/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 703,265 VEF |
Tối đa | 897,268 VEF |
Bình quân gia quyền | 790,885 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 703,265 VEF |
Tối đa | 1,407,494 VEF |
Bình quân gia quyền | 914,993 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 365,079 VEF |
Tối đa | 1,407,494 VEF |
Bình quân gia quyền | 639,397 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến ADX/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến AdEx (ADX) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến AdEx (ADX) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: