Tỷ giá hối đoái AdEx chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về AdEx tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ADX/MTL
Lịch sử thay đổi trong ADX/MTL tỷ giá
ADX/MTL tỷ giá
06 03, 2024
1 ADX = 0.13134688 MTL
▲ 4.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ AdEx/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 AdEx chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ADX/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ADX/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái AdEx/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ADX/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các AdEx tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 7.65% (0.12201086 MTL — 0.13134688 MTL)
Thay đổi trong ADX/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các AdEx tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 50.24% (0.08742341 MTL — 0.13134688 MTL)
Thay đổi trong ADX/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các AdEx tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -5.71% (0.13930493 MTL — 0.13134688 MTL)
Thay đổi trong ADX/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce AdEx tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -42.99% (0.23039598 MTL — 0.13134688 MTL)
AdEx/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
AdEx/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 0.13671462 MTL | ▲ 4.09 % |
05/06 | 0.13787866 MTL | ▲ 0.85 % |
06/06 | 0.13445297 MTL | ▼ -2.48 % |
07/06 | 0.12985887 MTL | ▼ -3.42 % |
08/06 | 0.12740219 MTL | ▼ -1.89 % |
09/06 | 0.12360134 MTL | ▼ -2.98 % |
10/06 | 0.12232662 MTL | ▼ -1.03 % |
11/06 | 0.12383566 MTL | ▲ 1.23 % |
12/06 | 0.12547894 MTL | ▲ 1.33 % |
13/06 | 0.12511641 MTL | ▼ -0.29 % |
14/06 | 0.12131903 MTL | ▼ -3.04 % |
15/06 | 0.11960942 MTL | ▼ -1.41 % |
16/06 | 0.11411544 MTL | ▼ -4.59 % |
17/06 | 0.11538695 MTL | ▲ 1.11 % |
18/06 | 0.11721449 MTL | ▲ 1.58 % |
19/06 | 0.11942206 MTL | ▲ 1.88 % |
20/06 | 0.12290729 MTL | ▲ 2.92 % |
21/06 | 0.12373261 MTL | ▲ 0.67 % |
22/06 | 0.12512925 MTL | ▲ 1.13 % |
23/06 | 0.12357708 MTL | ▼ -1.24 % |
24/06 | 0.12673849 MTL | ▲ 2.56 % |
25/06 | 0.12961266 MTL | ▲ 2.27 % |
26/06 | 0.12949027 MTL | ▼ -0.09 % |
27/06 | 0.1293079 MTL | ▼ -0.14 % |
28/06 | 0.13008508 MTL | ▲ 0.6 % |
29/06 | 0.12602011 MTL | ▼ -3.12 % |
30/06 | 0.13063913 MTL | ▲ 3.67 % |
01/07 | 0.14210254 MTL | ▲ 8.77 % |
02/07 | 0.14215339 MTL | ▲ 0.04 % |
03/07 | 0.14113436 MTL | ▼ -0.72 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của AdEx/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
AdEx/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.13307294 MTL | ▲ 1.31 % |
17/06 — 23/06 | 0.13626485 MTL | ▲ 2.4 % |
24/06 — 30/06 | 0.15381157 MTL | ▲ 12.88 % |
01/07 — 07/07 | 0.15753846 MTL | ▲ 2.42 % |
08/07 — 14/07 | 0.13665809 MTL | ▼ -13.25 % |
15/07 — 21/07 | 0.13261048 MTL | ▼ -2.96 % |
22/07 — 28/07 | 0.12405608 MTL | ▼ -6.45 % |
29/07 — 04/08 | 0.13350765 MTL | ▲ 7.62 % |
05/08 — 11/08 | 0.12110438 MTL | ▼ -9.29 % |
12/08 — 18/08 | 0.11573022 MTL | ▼ -4.44 % |
19/08 — 25/08 | 0.12374862 MTL | ▲ 6.93 % |
26/08 — 01/09 | 0.13814527 MTL | ▲ 11.63 % |
AdEx/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.12491736 MTL | ▼ -4.9 % |
08/2024 | 0.13571789 MTL | ▲ 8.65 % |
09/2024 | 0.13281092 MTL | ▼ -2.14 % |
10/2024 | 0.11469036 MTL | ▼ -13.64 % |
10/2024 | 0.12098139 MTL | ▲ 5.49 % |
11/2024 | 0.14922329 MTL | ▲ 23.34 % |
12/2024 | 0.14623367 MTL | ▼ -2 % |
01/2025 | 0.1414594 MTL | ▼ -3.26 % |
02/2025 | 0.16672092 MTL | ▲ 17.86 % |
03/2025 | 0.12371603 MTL | ▼ -25.79 % |
04/2025 | 0.13452415 MTL | ▲ 8.74 % |
05/2025 | 0.13347568 MTL | ▼ -0.78 % |
AdEx/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.10165454 MTL |
Tối đa | 0.12604343 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.11247008 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.08649477 MTL |
Tối đa | 0.15774634 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.1208284 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.08255854 MTL |
Tối đa | 0.15774634 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.11224301 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến ADX/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến AdEx (ADX) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến AdEx (ADX) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: