Tỷ giá hối đoái Achain chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Achain tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ACT/DAT
Lịch sử thay đổi trong ACT/DAT tỷ giá
ACT/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 ACT = 5.441063 DAT
▼ -2.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Achain/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Achain chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ACT/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ACT/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Achain/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ACT/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2021 — 07 20, 2021) các Achain tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 0.7% (5.403479 DAT — 5.441063 DAT)
Thay đổi trong ACT/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các Achain tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 32.67% (4.101196 DAT — 5.441063 DAT)
Thay đổi trong ACT/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các Achain tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -40.99% (9.220618 DAT — 5.441063 DAT)
Thay đổi trong ACT/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce Achain tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -29.91% (7.763498 DAT — 5.441063 DAT)
Achain/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
Achain/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 6.124332 DAT | ▲ 12.56 % |
22/05 | 6.008574 DAT | ▼ -1.89 % |
23/05 | 6.001532 DAT | ▼ -0.12 % |
24/05 | 6.324483 DAT | ▲ 5.38 % |
25/05 | 6.632097 DAT | ▲ 4.86 % |
26/05 | 6.632212 DAT | ▲ 0 % |
27/05 | 5.910509 DAT | ▼ -10.88 % |
28/05 | 5.856393 DAT | ▼ -0.92 % |
29/05 | 5.963893 DAT | ▲ 1.84 % |
30/05 | 5.94845 DAT | ▼ -0.26 % |
31/05 | 5.803668 DAT | ▼ -2.43 % |
01/06 | 3.735306 DAT | ▼ -35.64 % |
02/06 | 4.010905 DAT | ▲ 7.38 % |
03/06 | 5.751287 DAT | ▲ 43.39 % |
04/06 | 6.191017 DAT | ▲ 7.65 % |
05/06 | 5.963135 DAT | ▼ -3.68 % |
06/06 | 6.096162 DAT | ▲ 2.23 % |
07/06 | 6.094453 DAT | ▼ -0.03 % |
08/06 | 6.182345 DAT | ▲ 1.44 % |
09/06 | 6.421579 DAT | ▲ 3.87 % |
10/06 | 6.626583 DAT | ▲ 3.19 % |
11/06 | 6.813608 DAT | ▲ 2.82 % |
12/06 | 6.946393 DAT | ▲ 1.95 % |
13/06 | 6.884533 DAT | ▼ -0.89 % |
14/06 | 7.089842 DAT | ▲ 2.98 % |
15/06 | 6.812581 DAT | ▼ -3.91 % |
16/06 | 6.450026 DAT | ▼ -5.32 % |
17/06 | 6.643692 DAT | ▲ 3 % |
18/06 | 6.632595 DAT | ▼ -0.17 % |
19/06 | 6.466597 DAT | ▼ -2.5 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Achain/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Achain/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 5.281846 DAT | ▼ -2.93 % |
03/06 — 09/06 | 6.733946 DAT | ▲ 27.49 % |
10/06 — 16/06 | 6.646803 DAT | ▼ -1.29 % |
17/06 — 23/06 | 8.244868 DAT | ▲ 24.04 % |
24/06 — 30/06 | 6.959302 DAT | ▼ -15.59 % |
01/07 — 07/07 | 6.13522 DAT | ▼ -11.84 % |
08/07 — 14/07 | 7.465653 DAT | ▲ 21.69 % |
15/07 — 21/07 | 5.69532 DAT | ▼ -23.71 % |
22/07 — 28/07 | 7.336603 DAT | ▲ 28.82 % |
29/07 — 04/08 | 7.898773 DAT | ▲ 7.66 % |
05/08 — 11/08 | 7.923215 DAT | ▲ 0.31 % |
12/08 — 18/08 | 7.707903 DAT | ▼ -2.72 % |
Achain/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.566095 DAT | ▲ 2.3 % |
07/2024 | 5.978764 DAT | ▲ 7.41 % |
08/2024 | 6.542828 DAT | ▲ 9.43 % |
09/2024 | 8.418975 DAT | ▲ 28.67 % |
10/2024 | 7.414257 DAT | ▼ -11.93 % |
11/2024 | 8.573379 DAT | ▲ 15.63 % |
12/2024 | 8.221004 DAT | ▼ -4.11 % |
01/2025 | 1.749303 DAT | ▼ -78.72 % |
02/2025 | 1.957786 DAT | ▲ 11.92 % |
03/2025 | 2.418826 DAT | ▲ 23.55 % |
04/2025 | 2.390388 DAT | ▼ -1.18 % |
05/2025 | 2.584568 DAT | ▲ 8.12 % |
Achain/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.346868 DAT |
Tối đa | 5.831826 DAT |
Bình quân gia quyền | 5.096331 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.573987 DAT |
Tối đa | 5.831826 DAT |
Bình quân gia quyền | 4.765788 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.860886 DAT |
Tối đa | 16.9452 DAT |
Bình quân gia quyền | 7.186245 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến ACT/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Achain (ACT) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Achain (ACT) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: