Tỷ giá hối đoái Arcblock chống lại rial Yemen
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Arcblock tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ABT/YER
Lịch sử thay đổi trong ABT/YER tỷ giá
ABT/YER tỷ giá
05 17, 2024
1 ABT = 1,159 YER
▲ 3.72 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Arcblock/rial Yemen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Arcblock chi phí trong rial Yemen.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ABT/YER được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ABT/YER và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Arcblock/rial Yemen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ABT/YER tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Arcblock tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ thay đổi bởi 104.24% (567.43 YER — 1,159 YER)
Thay đổi trong ABT/YER tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Arcblock tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ thay đổi bởi 293.72% (294.35 YER — 1,159 YER)
Thay đổi trong ABT/YER tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Arcblock tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ thay đổi bởi 4541.07% (24.97 YER — 1,159 YER)
Thay đổi trong ABT/YER tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Arcblock tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ thay đổi bởi 4879.64% (23.27 YER — 1,159 YER)
Arcblock/rial Yemen dự báo tỷ giá hối đoái
Arcblock/rial Yemen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1,198 YER | ▲ 3.41 % |
19/05 | 1,207 YER | ▲ 0.7 % |
20/05 | 1,216 YER | ▲ 0.76 % |
21/05 | 1,263 YER | ▲ 3.86 % |
22/05 | 1,262 YER | ▼ -0.06 % |
23/05 | 1,263 YER | ▲ 0.04 % |
24/05 | 1,203 YER | ▼ -4.7 % |
25/05 | 1,176 YER | ▼ -2.28 % |
26/05 | 1,225 YER | ▲ 4.17 % |
27/05 | 1,244 YER | ▲ 1.5 % |
28/05 | 1,288 YER | ▲ 3.56 % |
29/05 | 1,224 YER | ▼ -4.99 % |
30/05 | 1,238 YER | ▲ 1.18 % |
31/05 | 1,266 YER | ▲ 2.26 % |
01/06 | 1,421 YER | ▲ 12.28 % |
02/06 | 1,711 YER | ▲ 20.35 % |
03/06 | 1,892 YER | ▲ 10.58 % |
04/06 | 1,726 YER | ▼ -8.77 % |
05/06 | 1,717 YER | ▼ -0.53 % |
06/06 | 1,688 YER | ▼ -1.67 % |
07/06 | 1,671 YER | ▼ -1.01 % |
08/06 | 1,677 YER | ▲ 0.39 % |
09/06 | 1,662 YER | ▼ -0.91 % |
10/06 | 1,627 YER | ▼ -2.12 % |
11/06 | 1,591 YER | ▼ -2.22 % |
12/06 | 1,661 YER | ▲ 4.39 % |
13/06 | 1,919 YER | ▲ 15.56 % |
14/06 | 2,186 YER | ▲ 13.93 % |
15/06 | 2,205 YER | ▲ 0.83 % |
16/06 | 2,313 YER | ▲ 4.93 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Arcblock/rial Yemen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Arcblock/rial Yemen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,143 YER | ▼ -1.37 % |
27/05 — 02/06 | 1,126 YER | ▼ -1.52 % |
03/06 — 09/06 | 1,065 YER | ▼ -5.37 % |
10/06 — 16/06 | 1,090 YER | ▲ 2.34 % |
17/06 — 23/06 | 1,222 YER | ▲ 12.12 % |
24/06 — 30/06 | 2,023 YER | ▲ 65.51 % |
01/07 — 07/07 | 1,671 YER | ▼ -17.4 % |
08/07 — 14/07 | 1,702 YER | ▲ 1.85 % |
15/07 — 21/07 | 1,680 YER | ▼ -1.27 % |
22/07 — 28/07 | 2,565 YER | ▲ 52.65 % |
29/07 — 04/08 | 2,482 YER | ▼ -3.25 % |
05/08 — 11/08 | 3,185 YER | ▲ 28.33 % |
Arcblock/rial Yemen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,162 YER | ▲ 0.3 % |
07/2024 | 1,185 YER | ▲ 1.92 % |
08/2024 | 1,039 YER | ▼ -12.27 % |
09/2024 | 935.18 YER | ▼ -10.03 % |
10/2024 | 1,045 YER | ▲ 11.76 % |
11/2024 | 1,313 YER | ▲ 25.59 % |
12/2024 | 2,388 YER | ▲ 81.9 % |
01/2025 | 4,657 YER | ▲ 95.03 % |
02/2025 | 26,256 YER | ▲ 463.83 % |
03/2025 | 26,019 YER | ▼ -0.9 % |
04/2025 | 32,379 YER | ▲ 24.44 % |
05/2025 | 53,328 YER | ▲ 64.7 % |
Arcblock/rial Yemen thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 549.79 YER |
Tối đa | 1,159 YER |
Bình quân gia quyền | 762.3 YER |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 287.05 YER |
Tối đa | 1,159 YER |
Bình quân gia quyền | 592.96 YER |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 16.83 YER |
Tối đa | 1,159 YER |
Bình quân gia quyền | 180.43 YER |
Chia sẻ một liên kết đến ABT/YER tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Arcblock (ABT) đến rial Yemen (YER) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Arcblock (ABT) đến rial Yemen (YER) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: