Tỷ giá hối đoái Arcblock chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Arcblock tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ABT/LUN
Lịch sử thay đổi trong ABT/LUN tỷ giá
ABT/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 ABT = 4.568514 LUN
▲ 6.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Arcblock/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Arcblock chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ABT/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ABT/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Arcblock/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ABT/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Arcblock tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -10.78% (5.120263 LUN — 4.568514 LUN)
Thay đổi trong ABT/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Arcblock tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -24.17% (6.024403 LUN — 4.568514 LUN)
Thay đổi trong ABT/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Arcblock tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -24.17% (6.024403 LUN — 4.568514 LUN)
Thay đổi trong ABT/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Arcblock tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 3266.31% (0.13571302 LUN — 4.568514 LUN)
Arcblock/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
Arcblock/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 4.31606 LUN | ▼ -5.53 % |
19/05 | 4.278336 LUN | ▼ -0.87 % |
20/05 | 4.35102 LUN | ▲ 1.7 % |
21/05 | 4.344992 LUN | ▼ -0.14 % |
22/05 | 4.587874 LUN | ▲ 5.59 % |
23/05 | 4.170073 LUN | ▼ -9.11 % |
24/05 | 4.695525 LUN | ▲ 12.6 % |
25/05 | 4.244791 LUN | ▼ -9.6 % |
26/05 | 2.790216 LUN | ▼ -34.27 % |
27/05 | 1.578984 LUN | ▼ -43.41 % |
28/05 | 1.590666 LUN | ▲ 0.74 % |
29/05 | 1.563132 LUN | ▼ -1.73 % |
30/05 | 1.567697 LUN | ▲ 0.29 % |
31/05 | 1.574634 LUN | ▲ 0.44 % |
01/06 | 1.551101 LUN | ▼ -1.49 % |
02/06 | 1.520419 LUN | ▼ -1.98 % |
03/06 | 1.458606 LUN | ▼ -4.07 % |
04/06 | 1.695136 LUN | ▲ 16.22 % |
05/06 | 1.67853 LUN | ▼ -0.98 % |
06/06 | 2.479915 LUN | ▲ 47.74 % |
07/06 | 3.56788 LUN | ▲ 43.87 % |
08/06 | 3.567975 LUN | ▲ 0 % |
09/06 | 3.291939 LUN | ▼ -7.74 % |
10/06 | 3.372539 LUN | ▲ 2.45 % |
11/06 | 3.395138 LUN | ▲ 0.67 % |
12/06 | 3.320093 LUN | ▼ -2.21 % |
13/06 | 3.261643 LUN | ▼ -1.76 % |
14/06 | 3.382161 LUN | ▲ 3.7 % |
15/06 | 3.259724 LUN | ▼ -3.62 % |
16/06 | 3.397411 LUN | ▲ 4.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Arcblock/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Arcblock/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4.940779 LUN | ▲ 8.15 % |
27/05 — 02/06 | 4.085774 LUN | ▼ -17.31 % |
03/06 — 09/06 | 3.731591 LUN | ▼ -8.67 % |
10/06 — 16/06 | 1.857284 LUN | ▼ -50.23 % |
17/06 — 23/06 | 3.195406 LUN | ▲ 72.05 % |
24/06 — 30/06 | 4.641305 LUN | ▲ 45.25 % |
01/07 — 07/07 | 4.781919 LUN | ▲ 3.03 % |
08/07 — 14/07 | 5.107232 LUN | ▲ 6.8 % |
15/07 — 21/07 | 5.06175 LUN | ▼ -0.89 % |
22/07 — 28/07 | 5.282205 LUN | ▲ 4.36 % |
29/07 — 04/08 | 7.048725 LUN | ▲ 33.44 % |
05/08 — 11/08 | 56.519 LUN | ▲ 701.83 % |
Arcblock/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.712409 LUN | ▲ 3.15 % |
07/2024 | 3.558154 LUN | ▼ -24.49 % |
08/2024 | 2.399873 LUN | ▼ -32.55 % |
09/2024 | 12.225 LUN | ▲ 409.4 % |
10/2024 | 20.9706 LUN | ▲ 71.54 % |
11/2024 | 19.8714 LUN | ▼ -5.24 % |
12/2024 | 14.4073 LUN | ▼ -27.5 % |
01/2025 | 259.92 LUN | ▲ 1704.07 % |
02/2025 | 280.36 LUN | ▲ 7.86 % |
03/2025 | 95.3353 LUN | ▼ -65.99 % |
04/2025 | 132.59 LUN | ▲ 39.07 % |
Arcblock/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.694215 LUN |
Tối đa | 5.666801 LUN |
Bình quân gia quyền | 3.752561 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.694215 LUN |
Tối đa | 6.4442 LUN |
Bình quân gia quyền | 4.495485 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.694215 LUN |
Tối đa | 6.4442 LUN |
Bình quân gia quyền | 4.495485 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến ABT/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Arcblock (ABT) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Arcblock (ABT) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: