Tỷ giá hối đoái Tezos (XTZ)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về XTZ:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về Tezos
Lịch sử của XTZ/USD thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến Tezos (XTZ)
Số lượng tiền tệ phổ biến Tezos (XTZ)
- 100 XTZ → 3,432 GOLD
- 1 XTZ → 0.92034795 PAX
- 1 XTZ → 0.92 USD
- 1 XTZ → 0.91384747 CLAM
- 2000 XTZ → 10,420 BAY
- 1 XTZ → 5.210107 BAY
- 10 XTZ → 52.1011 BAY
- 500 XTZ → 12,427,358 VND
- 50 XTZ → 2.251767 CNX
- 1000 XTZ → 52,700 MKD
- 200 XTZ → 1,042 BAY
- 5000 XTZ → 26,051 BAY
- 5 USDC → 5.454361 XTZ
- 200 EGP → 4.553532 XTZ
- 500 PKR → 1.570731 XTZ
- 500 EGP → 11.3838 XTZ
- 200 KMF → 0.47508842 XTZ
- 1000 VIBE → 2.043417 XTZ
- 10 EGP → 0.2276766 XTZ
- 50 KMF → 0.1187721 XTZ
- 1000 YOYOW → 0.07219557 XTZ
- 200 GYD → 1.042785 XTZ
- 2000 LVL → 3,607 XTZ
- 200 VIBE → 0.40868342 XTZ